Find the word which has a different sound in the part underlined.
A. pressure
B. depressed
C. expect
D. relaxed
A. pressure
Phát âm "-e"
Pressure /ˈpreʃə(r)/
Depressed /dɪˈprest/
Expect /ɪkˈspekt/
Relaxed /rɪˈlækst/
Đáp án A “e” được phát âm là /e/ còn lại phát âm là /ɪ/
Đáp án: A
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 2:
A. encourage
B. empathy
C. embarrassed
D. remember
B. empathy
Phát âm "-e"
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
empathy /ˈempəθi/
embarrassed /ɪmˈbærəst/
remember /rɪˈmembə(r)/
Đáp án B “e” được phát âm là /e/, còn lại phát âm là /ɪ/
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 3:
A. delicious
B. continue
C. medicine
D. situation
C. medicine
Phát âm "-i"
delicious /dɪˈlɪʃəs/
continue /kənˈtɪnjuː/
medicine /ˈmedsn/
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
Đáp án C “i” là âm câm, còn lại phát âm là /ɪ/
Đáp án: C
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 4:
A. advice
B. sympathize
C. decide
D. responsibility
D. responsibility
Phát âm "-i"
advice /ədˈvaɪs/
sympathize /ˈsɪmpəθaɪz/
decide /dɪˈsaɪd/
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
Đáp án D “i” phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /ai/
Đáp án: D
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 5:
A. collaboration
B. particularity
C. manage
D. activate
B. particularity
Phât âm "-a"
collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/
particularity /pəˌtɪkjuˈlærəti/
manage /ˈmænɪdʒ/
activate /ˈæktɪveɪt/
Đáp án B “a” phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /æ/
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 6:
A. conduct
B. ancient
C. drawback
D. conflict
B. ancient
Phát âm "c-"
conduct /kənˈdʌkt/
ancient /ˈeɪnʃənt/
drawback /ˈdrɔːbæk/
conflict /ˈkɒnflɪkt/
Đáp án B “c” được phát âm là /ʃ/, còn lại phát âm là /k/
Đáp án: B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 7:
A. packed
B. asset
C. fabulous
D. canal
D. canal
phát âm "-a"
packed /pækt/
asset /ˈæset/
fabulous /ˈfæbjələs/
canal /kəˈnæl/
Đáp án D “a” được phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /æ/
Đáp án: D
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 8:
A. city
B. delicious
C. facility
D. place
B. delicious
phát âm "c-"
City /ˈsɪti/
Delicious /dɪˈlɪʃəs/
Facility /fəˈsɪləti/
Place /pleɪs/
Đáp án B “c” được phát âm là /ʃ/, còn lại phát âm là /s/
Đáp án B
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 9:
A. determine
B. diverse
C. dweller
D. prefer
C. dweller
phát âm "-e"
determine /dɪˈtɜːmɪn/
diverse /daɪˈvɜːs/
dweller /ˈdwelə(r)/
prefer /prɪˈfɜː(r)/
Đáp án C “e” phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /ɜː/
Đáp án C
Find the word which has a different sound in the part underlined.
Question 10:
A. cosmopolitan
B. local
C. metro
D. ocean
A. cosmopolitan
phát âm "-o"
cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/
local /ˈləʊkl/
metro /ˈmetrəʊ/
ocean /ˈəʊʃn/
Đáp án A “o” được phát âm là /ɒ/, còn lại phát âm là /əʊ/
Đáp án: A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 1:
A. exhausted
B. frightening
C. populous
D. skyscraper
A. exhausted
Trọng âm của từ có 3 âm tiết
Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
Fightening /ˈfraɪtnɪŋ/
Populous /ˈpɒpjələs/
Skkycraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/
Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại vào 1
Đáp án A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 2:
A. exciting
B. activate
C. annoying
D. forbidden
B. activate
trọng âm của từ có 3 âm tiết
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Activate /ˈæktɪveɪt/
Annoying /əˈnɔɪɪŋ/
Forbidden /fəˈbɪdn/
Đáp án B trọng âm 1, còn lại trọng âm 2
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 3:
A. fascinating
B. particular
C. delicious
D. exciting
A. fascinating
Trọng âm của từ có 3 âm tiết
fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
particular /pəˈtɪkjələ(r)/
delicious /dɪˈlɪʃəs/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết 1 còn lại là âm tiết 2
Đáp án A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 4:
A. galleries
B. neighborhoods
C. museum
D. cultural
C. museum
Trọng âm của từ có 3 âm tiết
Galleries /ˈɡæləri/
Neighborhoods /ˈneɪbəhʊd/
Museum /mjuˈziːəm/
Cultural /ˈkʌltʃərəl/
Đáp án C trọng âm 2, còn lại trọng âm 1
Đáp án C
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 5:
A. exhibition
B. disappointed
C. entertaining
D. interesting
D. interesting
Trọng âm của từ có 4 âm tiết
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Entertaining /ˌentəˈteɪnɪŋ/
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Đáp án D trọng âm 1 còn lại trọng âm 3
Đáp án D
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 6:
A. fabulous
B. negative
C. various
D. forbidden
D. forbidden
Trọng âm của từ có 3 âm tiết
Fabulous /ˈfæbjələs/
Negative /ˈneɡətɪv/
Various /ˈveəriəs/
Forbidden /fəˈbɪdn/
Đáp án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 7:
A. urban
B. downtown
C. wander
D. conduct
D. conduct
Trọng âm của từ có 2 âm tiết
Urban/ˈɜːbən/
Downtown /ˈdaʊntaʊn/
Wander /ˈwɒndə(r)/
Conduct /kənˈdʌkt/
Đáp án D trọng âm 2, còn lại trọng âm 1
Đáp án D
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 8:
A. afford
B. dweller
C. metro
D. asset
A. afford
Trọng âm của từ có 2 âm tiết
Afford /əˈfɔːd/
Dweller /ˈdwelə(r)/
Metro /ˈmetrəʊ/
Asset /ˈæset/
Đáp án A trọng âm 1, còn lại trọng âm 2
Đáp án A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 9:
A. populous
B. determine
C. delicious
D. convenient
A. populous
Trọng âm của từ có 3 âm tiết
Populous /ˈpɒpjələs/
Determine /dɪˈtɜːmɪn/
Delicous /dɪˈlɪʃəs/
Convenient /kənˈviːniənt/
Đáp án A trọng âm 1, còn lại trọng âm 2
Đáp án A
Find the word whose stress pattern is different from the others.
Question 10:
A. affordable
B. environment
C. variety
D. indicator
D. indicator
Trọng âm của từ có 4 âm tiết
affordable /əˈfɔːdəbl/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
variety /vəˈraɪəti/
indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/
Đáp án D trọng âm 1, còn lại trọng âm 2
Đáp án D