Unit 1. l & n

l-

Linda (tên người)

later (sau đó)

n-

night (ban đêm)

nice (tốt đẹp)

Unit 2. j & v

J-

Japan (nước Nhật Bản)

V-

Vietnamese (người Việt, tiếng Việt)

Unit 3. -ir, -ur-, & -er-

-ir-

first (đầu tiên)

-ur-

Thursday (thứ Năm)

-er-

her (cô ấy, của cô ấy)

Unit 4. -th & -ch

-th

fourth (số thứ tự thứ 4)

-ch

March (tháng Ba)

Unit 5. s- & sw-

s-

sing (hát)

sw-

swim (bơi)

Unit 6. sch-, sk- & str-

sch-

school (trường học)

sk-

skipping (nhảy dây)

str-

street (con đường)

Unit 7. fl- & pl-

fl-

flying (bay)

pl-

playing (chơi)

Unit 8. -ct & -cts

-ct

subject (môn học)

-cts

subjects (các môn học)

Unit 9. -sk & -xt

-sk

mask (mặt nạ, khẩu trang)

-xt

text (văn bản)

Unit 10. -ed

-ed

/d/: listened (nghe)

/t/: watched (xem)

/id/: painted (sơn, vẽ)

Unit 11. -oo-

-oo-:               

cook (nấu ăn)             

book (quyển sách)              

noon (trưa)               

school (trường học)

Unit 12. -ie- & -ea-                                       

-ie-:

field (cánh đồng)

piece (mẩu, mảnh)

-ea-:

teacher (giáo viên)

reading (đọc)

Unit 13. -f & -sh

-f:

beef (thịt bò)

leaf (chiếc lá)

-sh:

fish (cá)

dish (món ăn/ cái đĩa)

Unit 14. th-

th-:                 

thin (gầy/ mỏng)                 

thick (dày)               

this (cái này)                  

that (cái kia)

Unit 15. cl - & fl-

cl-:

clothes (quần áo)

close (đóng lại)

fl-:

flower (bông hoa)

floor (sàn nhà)

Unit 16. Số lượng âm tiết của từ

book (quyển sách) => 1 âm tiết

book|shop (hiệu sách) => 2 âm tiết

ba|ke|ry (tiệm bánh) => 3 âm tiết

 su|per|mar|ket (siêu thị) => 4 âm tiết

Unit 17. Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết

 sandal (dép quai hậu) => trọng âm 1

 jumper (áo may liềm với quần) => trọng âm 1

 trouser (áo kiểu cộc tay) => trọng âm 1

 jacket (áo khoác) => trọng âm 1

Unit 18. Trọng âm của động từ có 2 âm tiết

repeat (đọc lại) => trọng âm 2

 invite (mời) => trọng âm 2

 enjoy (tận hưởng) => trọng âm 2

 complete (hoàn thành) => trọng âm 2

Unit 19. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 1

 crocodile (cá sấu) => trọng âm 1

 wonderful (tuyệt vời)=> trọng âm 1

 elephant (con voi) => trọng âm 1

 beautiful (xinh đẹp)=> trọng âm 1

Unit 20. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 2

 delicious (ngon)=> trọng âm 2

 November (tháng 11) => trọng âm 2

 enormous (to lớn) => trọng âm 2

 December (tháng 12) => trọng âm 1