Bài 1
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng sau với các từ được cho sẵn.)
am Am are Are aren’t aren’t Is isn’t isn’t ‘m ‘m not ‘re ‘s |
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn với động từ “be”:
- Khẳng định (+): S + am/is/are + O
- Phủ định (-):S + am/is/are + not + O
- Nghi vấn (?):Am/Is/Are + S +...? What/Why/How... + am/is/are + S +...?
Trong đó:
- am: Dùng cho chủ ngữ duy nhất là "I".
- is: Dùng cho chủ ngữ "he", "she", "it" hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào.
- are: Dùng cho chủ ngữ "you", "we", "they" và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào
Lời giải chi tiết:
1. ‘s |
2. ‘re |
3. ‘m not |
4. isn’t |
5. aren’t |
6. Am |
7. Is |
8. Are |
9. am |
10. are |
11. isn’t |
12. aren’t |
Affirmative (Khẳng định) |
|
I’m (Tôi thì) He/ She/ It (1)‘s (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì) You/ We/ They (2) ‘re(Bạn/ Chúng tôi/ Họ thì) |
interested in photography. (thích nhiếp ảnh.) |
Negative (Phủ định) |
|
I (3)’m not (Tôi không phải là) He/ She/ It (4) isn’t (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó không phải là) You/ We/ They (5) aren’t(Bạn/ Chúng tôi/ Họ không phải là) |
Italian. (người Ý.) |
Questions (Câu hỏi) |
|
(6)Am I(Tôi thì) (7) Is he/ she/ it (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó thì) (8) Are you/ we/ they (Bạn/ Chúng tôi/ Họ thì) |
funny? (vui tính không?) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) |
|
Affirmative (Khẳng định) Yes, I (9) am. (Vâng, đúng vậy.) Yes, he/ she/ it is. (Vâng, đúng vậy.) Yes, you/ we/ they (10) are. (Vâng, đúng vậy.) |
Negative (Phủ định) No, I’m not. (Không, không phải vậy.) No, he/ she/ it (11) isn’t. (Không, không phải vậy.) No, you/ we/ they (12) aren’t. (Không, không phải vậy.) |
Bài 2
2. Complete the text using the affirmative or negative form of be.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định của be.)
My name's Jessica Burton and I (1) _______ twelve. I (2) _______ in class 7B at school and my teacher (3) _______ Masani. He (4) _______ very strict, but he (5) _______ funny! I (6) _______ interested in sport, but I (7) _______ a football fan.
Our names (8) _______ David and Hasan and we (9) _______ thirteen. At school, we (10) _______ in class 7A. Our teacher (11) _______ Ms Davis – she (12) _______ very strict. We (13) _______ interested in photography, but we (14) _______ interested in films.
Phương pháp giải:
Cách chia động từ “be”:
✓ = Khẳng định: S + am/is/are
X = Phủ định: S + am/is/are not
Age(tuổi) |
Class(lớp) |
Teacher(giáo viên) |
Interests(Sở thích) |
|
Jessica |
12 |
7B |
Mr Masani strict but funny (thầy Masani nghiêm khắc nhưng vui tính) |
sport ✓ (thích thể thao) football X (không thích bóng đá) |
David and Hasan |
13 |
7A |
Ms Davis not strict (cô Davis không nghiêm khắc) |
photography ✓ (thích nhiếp ảnh) films X (không thích phim) |
Lời giải chi tiết:
1. Chủ ngữ “I” (tôi) và nói về tuổi nên sử dụng am. => I (1) am twelve (tôi 12 tuổi)
2. Chủ ngữ “I” (tôi) và nói về việc học lớp nào nên sử dụng am. => I (2) am in class 7B (tôi học lớp 7B)
3. Chủ ngữ “teacher” (giáo viên) số ít và giới thiệu tên nên sử dụng is. => my teacher (3) is Mr Masani (giáo viên của tôi là thầy Masani)
4. Chủ ngữ “he” (thầy ấy) và đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng is. => He (4) is very strict (Thầy ấy rất nghiêm khắc)
5. Chủ ngữ “he” (thầy ấy) và đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng is. => but he (5) is funny (nhưng thầy vui tính)
6. Chủ ngữ “I” (tôi) và đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng am. => I (6) am interested in sport (Tôi thích thể thao)
7. Chủ ngữ “I” (tôi) và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng am not. => but I (7) am not a football fan (nhưng tôi không phải là người yêu thích bóng đá)
8. Chủ ngữ số nhiều “Our names” (tên của chúng tôi) và nói về tên người nên sử dụng are. => Our names (8) are David and Hasan (Tên của chúng tôi là David và Hasan)
9. Chủ ngữ “we” (chúng tôi) và nói về tuổi của chủ ngữ nên sử dụng are. => we (9) are thirteen (chúng tôi 13 tuổi)
10. Chủ ngữ “we” (chúng tôi) và nói về chủ ngữ học lớp nào nên sử dụng are. => we (10) are in class 7A (chúng tôi học lớp 7A)
11. Chủ ngữ “teacher” (giáo viên) số ít và giới thiệu tên nên sử dụng is. => Our teacher (11) is Ms Davis (Giáo viên của chúng tôi là cô Davis)
12. Chủ ngữ “she” (cô ấy) và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng isn’t. => she (12) isn’t very strict (cô ấy không nghiêm khắc lắm)
13. Chủ ngữ “we” (chúng tôi) và đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng are. => We (13) are interested in photography (Chúng tôi thích nhiếp ảnh)
14. Chủ ngữ “we” (chúng tôi) và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng aren’t. => but we (14) aren’t interested films (nhưng chúng tôi không thích phim)
My name’s Jessica Burton and I (1) am twelve. I (2) am in class 7B at school and my teacher (3) is Mr Masani. He (4) is very strict, but he (5) is funny! I (6) am interested in sport, but I (7) am not a football fan.
Our names (8) are David and Hasan and we (9) are thirteen. At school, we (10) are in class 7A. Our teacher (11) is Ms Davis - she (12) isn’t very strict. We (13) are interested in photography, but we (14) aren’t interested films.
Tạm dịch:
Tôi tên là Jessica Burton và tôi 12 tuổi. Tôi học lớp 7B và giáo viên của tôi là thầy Masani. Thấy ấy tuy rất nghiêm khắc nhưng cũng rất vui tính! Tôi thích thể thao, nhưng lại không phải người hâm mộ bóng đá.
Chúng tôi tên là David và Hasan và chúng tôi đều 13 tuổi. Ở trường thì chúng tôi học lớp 7A. Giáo viên của chúng tôi là cô Davis – Cô ấy thì không hề nghiêm khắc một chút nào. Chúng tôi yêu thích nhiếp ảnh nhưng lại không thích phim.
Bài 3
3. Complete the questions with is or are. Then write answers that are true for you.
(Hoàn thành các câu hỏi sau với is hoặc are. Sau đó trả lời xem các câu hỏi đấy có đúng với bạn không.)
Are you from London? No, I’m not.
(Bạn đến từ Luân Đôn à? – Không, không phải.)
1. _______ you thirteen? _______, I _______.
2. _______ your mum strict? _______, she _______.
3. _______ your birthday in May? _______, it _______.
4. _______ your friends funny? _______, they _______.
5. _______ red your favourite colour? _______, it _______.
6. _______ you good at sport? _______, I _______.
Lời giải chi tiết:
1. Are you thirteen? Yes, I am.
(Bạn 13 tuổi hả? Vâng, đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “you” – sử dụng are, câu trả lời có chủ ngữ “I” – sử dụng am.
2. Is your mum strict? Yes, she is.
(Mẹ của bạn có nghiêm khắc không? Vâng, bà ấy có nghiêm khắc.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “your mum” – sử dụng is, câu trả lời có chủ ngữ “she” – sử dụng is.
3. Is your birthday in May? Yes, it is.
(Sinh nhật của bạn vào tháng 5 hả? Vâng đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “your birthday” – sử dụng is, câu trả lời có chủ ngữ “it” – sử dụng is.
4. Are your friends funny? No, they aren’t.
(Bạn bè của bạn có hài hước không? Không, họ không hề.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “your friends” – sử dụng are, câu trả lời có chủ ngữ “they” – sử dụng are.
5. Is red your favourite colour? Yes, it is.
(Màu đỏ có phải là màu yêu thích của bạn không? Vâng, đỏ là màu yêu thích của tôi.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “red” – sử dụng is, câu trả lời có chủ ngữ “it” – sử dụng is.
6. Are you good at sport? No, I am not.
(Bạn có giỏi thể thao không? Không, tôi không giỏi.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “you” – sử dụng are, câu trả lời có chủ ngữ “I” – sử dụng am.
Possessive adjectives*Possessive pronouns Bài 4
4. Complete the sentences with the words
(Hoàn thành bảng dưới đây với những từ được cho sẵn.)
Noah isn't Katy's brother. Robbie is her brother.
(Noah không phải là anh trai của Katy. Robbie là anh trai của cô ấy.)
1. Holly and Cara are twins. ______ house is near the school.
2. Is that your scarf? It's similar to ______.
3. Hello. I'm Daisy. What's ______ name?
4. That's not my book. It's ______.
5. We like maths. It's______ favourite subject.
6. That's my uncle. ______ wife is a teacher.
7. I'm twelve, but ______ cousin fourteen.
8. These are not your gloves ______ are over there.
Phương pháp giải:
Subject(chủ ngữ) + V (động từ) |
Possessive adjectives + noun (Tính từ sở hữu + danh từ) |
Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) = noun (danh từ) |
I (tôi) |
my (của tôi) |
mine |
you – singular (bạn – số ít) |
your (của bạn) |
yours |
he (anh ấy) |
his (của anh ấy) |
his |
she (cô ấy) |
her (của cô ấy) |
her |
it (nó) |
its (của nó) |
its |
we (chúng tôi) |
our (của chúng tôi) |
ours |
you – plural (các bạn – số nhiều) |
your (của các bạn) |
yours |
they (họ) |
their (của họ) |
theirs |
Lời giải chi tiết:
1. Holly and Cara are twins. Their house is near the school.
(Holly và Cara là cặp sinh đôi. Nhà của họ gần với trường học.)
Giải thích: Holly và Cara là hai người, chủ ngữ số nhiều; trước danh từ “house” cần một tính từ sở hữu => Their
2. Is that your scarf? It’s similar to mine.
(Đó là khăn quàng cổ của bạn à? Nó trông giống với cái của tôi.)
Giải thích: Sau “similar to” cần một danh từ, người nói có ý so sánh với đồ vật của bản than => mine ( = my scarf)
3. Hello. I’m Daisy. What’s your name?
(Xin chào. Tôi là Daisy. Bạn tên là gì?)
Giải thích: Trước danh từ “name” cần một tính từ sở hữu => your
4. That’s not my book. It’s hers.
(Đó không phải là sách của tôi. Nó là của cô ấy.)
Giải thích: Sau be cần một danh từ => hers ( = her book)
5. We like maths. It’s our favourite subject.
(Chúng tôi thích toán học. Đấy là môn học yêu thích của chúng tôi.)
Giải thích: Trước danh từ “favourire book” cần một tính từ sở hữu; câu trước dùng chủ ngữ “we” nên câu sau dùng tương ứng => our
6. That’s my uncle. His wife is a teacher.
(Đó là chú của tôi. Vợ của chú ấy là một giáo viên.)
Giải thích: Trước danh từ “wife” cần tính từ sở hữu; “uncle” (chú tôi) giới tính là nam => his
7. I’m twelve, but my cousin is fourteen.
(Tôi 12 tuổi, nhưng em họ của tôi 14 tuổi.)
Giải thích: Trước danh từ “cousin” cần tính từ sở hữu; câu trước dùng chủ ngữ “I” câu sau dùng tương ứng => my
8. These are not your gloves. Yours are over there.
(Đây không phải găng tay của bạn đâu. Của bạn ở đằng kia.)
Giải thích: Đứng trước động từ “are” cần một danh từ => Yours ( = your gloves)
Articles Bài 5
5. Complete the sentences with a, an or the.
(Hoàn thành các câu sau với mạo từ a, an, the.)
He's a garderner. (Anh ấy là người làm vườn.)
1. _______ pen on the desk is Mai's.
2. My father is _______ engineer.
3. Ricardo's? It's _______ Italian restaurant.
4. The plums are 80 pence _______ kilo.
5. She'_______ old woman.
6. Her teacher is from __________ Netherlands.
7. This is _______ smartphone. _______smartphone is black.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ:
- a + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm
- an + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm (chữ cái nhận diện thường là “a, o, e, u, i”)
- the + danh từ xác định số ít hoặc số nhiều
Lời giải chi tiết:
1. The pen on the desk is Mai’s.
(Cái bút ở trên bàn là của Mai.)
Giải thích: “on the desk” (trên bàn) chiếc bút đã được xác định cụ thể về mặt vị trí => The
2. My father is an engineer.
(Bố của tôi là một kỹ sư.)
Giải thích: “engineer” (kỹ sư) là một danh từ chỉ nghề nghiệp bắt đầu bằng “e” => an
3. Ricardo’s? It’s an Italian restaurant.
(Ricardo’s? Đó là một nhà hàng Ý đấy.)
Giải thích: “Italian restaurant” (nhà hang của Ý) là một danh từ số ít bắt đầu bằng “I”, chưa xác định => an
4. The plums are 80 pence a kilo.
(Mận thì 80 xu 1 cân.)
Giải thích: “kilo” là một danh từ số ít mang tính khái quát => a
5. She’s an old woman.
(Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi.)
Giải thích: “old woman” (cụ già) là một danh từ số ít bắt đầu bằng “ o”, chưa xác định => an
6. Her teacher is from the Netherlands.
(Giáo viên của cô ấy đến từ Hà Lan)
Giải thích: Trước tên quốc gia tận cùng là -s “Netherlands” => the
7. This is a smartphone. The smartphone is black.
(Đây là một chiếc điện thoại. Chiếc điện thoại này có màu đen.)
Giải thích: “smartphone” ở câu đầu tiên là một danh từ chưa được xác định => a; “smartphone” ở câu thứ hai, đã được nhắc đến ở câu trước nên đã được xác định => the