Bài 1
be
1. Write sentences using the affirmative (✔), negative (
Bài 2
Possessive adjectives
2.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng trong câu.)
Our uncle is a doctor and his/her wife is a teacher.
(Chú của chúng tôi là bác sĩ và vợ của chú ấy là giáo viên.)
1 My mum is interested in football. His/her favourite player is Mesut Ozil.
2 We’re Irish. Their/Our home is in Dublin.
3 This is my brother and this is his/her friend.
4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are your/my favourite books.
5 ‘What’s our/your name?’ ‘Caroline.’
6 Those twin boys are in my class. Their/Your house is next to the cinema.
Phương pháp giải:
Subject (chủ ngữ) + V (động từ) |
Possessive adjectives + noun (Tính từ sở hữu + danh từ) |
I (tôi) |
My (của tôi) |
You – Singular (bạn - số ít) |
Your (của bạn) |
He (anh ấy) |
His (của anh ấy) |
She (cô ấy) |
Her (của cô ấy) |
It (nó) |
Its (của nó) |
We (chúng tôi) |
Our (của chúng tôi) |
You – Plural (các bạn – số nhiều) |
Your (của các bạn) |
They (họ) |
Their (của họ) |
Lời giải chi tiết:
1 Her |
2 Our |
3 his |
4 my |
5 your |
6 Their |
1 My mum is interested in football. His/Her favourite player is Mesut Ozil.
(Mẹ của tôi rất thích bóng đá. Cầu thủ yêu thích của bà ấy là Mesut Ozil.)
Giải thích: Chủ ngữ “my mum” (mẹ của tôi) là nữ → Her
2 We’re Irish. Their/Our home is in Dublin.
(Chúng tôi là người Ai-len. Nhà của chúng tôi ở Dublin.)
Giải thích: Chủ ngữ “we” (chúng tôi) → Our
3 This is my brother and this is his/her friend.
(Đây là anh trai của tôi và bạn của anh ấy.)
Giải thích: Chủ ngữ “my brother” (anh trai tôi) là nam → his
4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are your/my favourite books.
(Tôi là người hâm mộ của bộ truyện Harry Potter. Chúng là bộ truyện yêu thích của tôi.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi) → my
5 ‘What’s our/your name?’ ‘Caroline.’
(‘Tên của bạn là gì?’ ‘Caroline’)
Giải thích: Câu hỏi tên của người khác, câu trả lời chỉ có một người → your
6 Those twin boys are in my class. Their/Your house is next to the cinema.
(Những cậu bé sinh đôi học cùng lớp với tôi. Nhà của họ ở bên cạnh rạp chiếu phim.)
Giải thích: Chủ ngữ “twin boys” (những cậu bé sinh đôi) chỉ 2 người trở lên → Their
Bài 3
Possessive pronouns
3.Fill in the blanks with a suitable possessive pronoun.
(Điền các đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống.)
1 That pen belongs to me. That pen is
2 My wife and I own this building. This building is
3 She has raised this cat herself. This cat is
4 You cannot take these books away. These books aren’t
5 Those responsibilities lies with him. Those responsibilities are
6 They bought that car yesterday. That car is
Phương pháp giải:
Subject (chủ ngữ) + V (động từ) |
Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) = danh từ |
I (tôi) |
Mine |
You – Singular (bạn - số ít) |
Your |
He (anh ấy) |
His |
She (cô ấy) |
Her |
It (nó) |
Its |
We (chúng tôi) |
Ours |
You – Plural (các bạn – số nhiều) |
Yours |
They (họ) |
Theirs |
Lời giải chi tiết:
1 mine |
2 ours |
3 her |
4 yours |
5 his |
6 theirs |
1 That pen belongs to me. That pen is mine.
(Chiếc bút ấy thuộc về tôi. Chiếc bút ấy là của tôi.)
Giải thích: Chủ thể của “pen” (bút) là “me” (tôi) → mine
2 My wife and I own this building. This building is ours.
(Vợ tôi và tôi sở hữu tòa nhà này. Tòa nhà này là của chúng tôi.)
Giải thích: Chủ thể của “this building” (tòa nhà này) là “My wife and I” (vợ của tôi và tôi) , chỉ 2 người trở lên và hướng vào bản thân người nói → ours
3 She has raised this cat herself. This cat is her.
(Cô ấy tự mình nuôi dưỡng con mèo ấy. Con mèo ấy là của cô ấy.)
Giải thích: Chủ thể của “this cat” (con mèo ấy) là “She” (cô ấy) → her
4 You cannot take these books away. These books aren’t yours.
(Bạn không thể lấy mấy quyển sách ấy đi. Những quyển sách ấy không phải là của bạn.)
Giải thích: Chủ thể của “these book” (mấy quyển sách) là “you” (bạn) → yours
5 Those responsibilities lies with him. Those responsibilities are his.
(Những trách nhiệm này được coi là của anh ta. Những trách nhiệm đấy là của anh ấy.)
Giải thích: Chủ thể của “those responsibilities” (những trách nhiệm này) là “him” (của anh ấy) → his
6 They bought that car yesterday. That car is theirs.
(Họ vừa mua chiếc xe ấy ngày hôm qua. Chiếc xe ấy là của họ.)
Giải thích: Chủ thể của “that car” (chiếc xe ấy) là “they” (họ) → theirs
Bài 4
Articles
4.Fill in each blank with one suitable article (a,an,the) if necessary.
(Điền vào chỗ trống với các mạo từ (a,an,the) thích hợp)
1 There isn’t eel in this tank.
2 I’d like dozen eggs, please.
3 . Earth rotates from the west to the east.
4 All students must obey rules at school.
5 To some people, spaghetti is delicious.
6 In literature, we learn to write essays.
7 My friend, Laurent, is talented soccer player.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ:
- a + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm
- an + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm (chữ cái nhận diện thường là “a,o,e,u,I”)
the + danh từ số ít hoặc số nhiều đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập trước đó hoặc những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe/người đọc đều biết họ đang nói về ai hay vật gì.
Lời giải chi tiết:
1 an |
2 a |
3 The |
|||||||||||||||||||
4 the |
5 the |
6 Bài 5 Have got 5.Order the words to make sentences or questions. (Sắp xếp các từ sau thành một câu hoặc câu hỏi hoàn chỉnh.) got/You’ve/mark/good/a You’ve got a good mark. 1 teacher/new/got/a/She’s
2 haven’t/a/got/I/notebook
3 history/They’ve/a/now/got/class
4 got/we/Have/maths/morning/this?
5 new/got/uniform/Jake/hasn’t/a
6 have/What/you/next/got?
Phương pháp giải: Công thức: Khẳng định: S + have/has got + objects Phủ định: S + have/has + not + got + objects Nghivấn:What+have/has+S+got? Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì Lời giải chi tiết: 1 teacher/new/got/a/She’s She’s got a new teacher. (Cô ấy vừa có một giáo viên mới.) 2 haven’t/a/got/I/notebook I haven’t got a notebook. (Tôi không có một cuốn sổ tay.) 3 history/They’ve/a/now/got/class They’ve got a history class now. (Họ đang có một tiết học lịch sử ngay lúc này.) 4 got/we/Have/maths/morning/this? Have we got maths this morning? (Chúng ta có tiết Toán sáng nay đúng không?) 5 new/got/uniform/Jake/hasn’t/a Jake hasn’t got a new uniform. (Jake không hề có bộ đồng phục mới.) 6 have/What/you/next/got? What have you got next? (Tiếp theo bạn có gì nào?) Bài 6 There’s,there are 6.Comple the sentences with the correct form of there’s and there are and the words. (Dùng các từ vựng được cho sẵn và dạng thức đúng của there’s và there are để hoàn thành các câu sau.)
There’s a nice poster in the music room. (Có một tấm poster rất đẹp trong phòng âm nhạc.) 1 any boys at my school – only 2 any new students in your ? 3 We haven’t got a lesson today because time. 4 a difficult question in this maths 5 two big sports next to my school. 6 a new science in this block? Phương pháp giải: Class: lớp học Exam: bài kiểm tra Fields: sân Girls: con gái Music: âm nhạc Lab: phòng thí nghiệm Khẳng định: There + is/ are + N (danh từ)
Phủ định: There + is/ are + not + N (danh từ)
Nghi vấn: Is/ Are + there + N (danh từ)?
Lời giải chi tiết: 1 There are not any boys at my school – only girls (Không có bất kì nam sinh nào ở trường tôi cả - chỉ toàn nữ sinh thôi.) Giải thích: “boys” (con trai) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” → there are not 2 Are there any new students in your class ? (Trong lớp của bạn có học sinh mới nào không?) Giải thích: “students” (học sinh) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” → Are there 3 We haven’t got a music lesson today because there is not any time. (Chúng tôi không có tiết học âm nhạc nào hôm nay bởi vì không có thời gian.) Giải thích: “time” (thời gian) là danh từ số ít không đếm được → there is not any 4 There is a difficult question in this maths exam (Có một câu hỏi khó trong bài kiểm tra toán.) Giải thích: “question” (câu hỏi) là danh từ số ít đếm được, có “a” → there is 5 There are two big sports fields next to my school. (Có hai sân vận động lớn ở gần trường của tôi.) Giải thích: “fields” (sân vận động) là danh từ số nhiều đếm được → there are 6 Is there a new science lab in this block? (Có phòng thí nghiệm mới nào ở trong tòa nhà này không.) Giải thích: “lab” (phòng thí nghiệm) là danh từ số ít đếm được → Is there
Bình luận
Chia sẻ
>> Xem thêm Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay Các bài khác cùng chuyên mục
|