Reading
1.Read the article. What is the best title? Write it in the correct place.
(Đọc bài báo. Tiêu đề tốt nhất là gì? Viết nó vào đúng chỗ.)
a Father and son lost in the snow for days
b Teenager survives alone on mountain
c Boy phones emergency services from mountain
Teenager survives alone on mountain
Are you a fan of survival programmes on TV? You know,the ones where experts tell us how to survive in really scary situations. If you watch one, perhaps you’ll learn how to survive alone in the wild just like seventeen-year-old Nicholas Joy fromthe American city of Medford. Read on to learn more!
One day in March, Nicholas was skiing in the mountains with his father, Adam, when he decided to take a different path back to their car. Adam waited for his son in the car park, but when he didn’t come back, Adam immediately phoned the emergency services.
Nicholas was lost and alone in a forest on the mountain. He had no mobile phone, the weather was very bad and it soon got dark. He remembered survival programmes from the TV and he decided to stay where he was that night.
He quickly built a shelter from snow and tree banches, he found some drinking water in a small river nearby. He then tried to light a fire by quickly moving two tree branches together. Nicholas spent two nights alone on the mountain in his shelter. But at 9:00 on the third morning, a man on a snowmobile found him. The teenager was hungry, tired and very cold, but he was unhurt.
Next time there's a survival programme on TV, perhaps you should watch it. Just think: you could learn something useful!
Tạm dịch:
Thiếu niên sống sót một mình trên núi
Bạn là người yêu thích các chương trình sinh tồn trên TV? Bạn biết đấy, chương trình mà các chuyên gia cho chúng ta biết cách làm thế nào để sống sót trong những tình huống thực sự đáng sợ. Nếu bạn xem một tập nào đó, có lẽ bạn sẽ học được cách sống sót một mình trong tự nhiên giống như Nicholas Joy, mười bảy tuổi đến từ thành phố Medford của Mỹ. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm!
Một ngày vào tháng 3, khi Nicholas đang trượt tuyết trên núi với cha của cậu ấy, Adam, cậu ấy quyết định đi một con đường khác để quay lại xe của họ. Adam đợi con trai ở bãi đậu xe nhưng không thấy con quay lại, Adam ngay lập tức gọi điện cho dịch vụ khẩn cấp.
Nicholas bị lạc và đơn độc trong một khu rừng trên núi. Cậu ấy không có điện thoại di động, thời tiết rất xấu và trời nhanh chóng tối dần. Cậu ấy nhớ đến các chương trình sinh tồn từ TV và quyết định ở lại nơi cậu ấy đang đứng đêm đó.
Cậu ấy nhanh chóng xây dựng một nơi trú ẩn từ tuyết và những cành cây, và tìm thấy một ít nước uống ở một con sông nhỏ gần đó. Sau đó cậu ấy cố gắng đốt lửa bằng cách di chuyển thật nhanh hai cành cây sát với nhau. Nicholas đã dành hai đêm một mình trên núi trong nơi trú ẩn của mình. Nhưng vào 9 giờ sáng ngày thứ ba, một người đàn ông đi xe trượt tuyết đã tìm thấy cậu. Cậu thiếu niên đói, mệt và rất lạnh, nhưng cậu không bị thương.
Lần sau có chương trình sinh tồn trên TV, có lẽ bạn nên xem nó. Chỉ cần nghĩ rằng: bạn có thể học được điều gì đó hữu ích!
Lời giải chi tiết:
b
Bài 1
1.Complete the table with Fossil fuels or Alternative energy sources.
(Hoàn thành bảng với Năng lượng hóa thạch hoặc năng lượng thay thế.)
1 |
2 |
sea wave wind power hydropower |
coal petrol DO gas |
Lời giải chi tiết:
1 Alternative energy sources |
2Fossil fuels |
sea wave (sóng biển) wind power (năng lượng gió) hydropower (năng lượng nước) |
coal (than đá) petrol (xăng dầu) DO gas (khí ga) |
Bài 2
2.Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences.
(Đọc văn bản một lần nữa. Đặt câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)
a He took a different path back to the car.
b He decided not to move in the dark.
c One day, Nicholas went skiing with his father. 1
d He built a shelter and found some drinking water.
e He was tired and hungry, but he was OK.
f He became lost on the mountain.
g He tried to light a fire.
h Somebody found him at last.
Lời giải chi tiết:
c One day, Nicholas went skiing with his father.
(Một ngày nọ, Nicholas đi trượt tuyết với cha mình.)
a He took a different path back to the car.
(Cậu ấy đi một con đường khác để trở lại xe.)
f He became lost on the mountain.
(Cậu ta đã lạc trên núi.)
b He decided not to move in the dark.
(Cậu ấy quyết định không di chuyển trong bóng tối.)
d He built a shelter and found some drinking water.
(Cậu ta xây một nơi trú ẩn và tìm một số nước uống.)
g He tried to light a fire.
(Cậu ấy cố gắng đốt lửa.)
h Somebody found him at last.
(Cuối cùng cũng có người tìm thấy cậu ấy.)
e He was tired and hungry, but he was OK.
(Cậu ấy mệt và đói, nhưng cậu ấy không sao.)
Bài 3
3.Read the text again. Complete the sentences with one or two words from the text.
(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu với một hoặc hai từ trong văn bản.)
Nicholas is from a city in the USA.
(Nicholas đến từ một thành phố ở Hoa Kỳ.)
1 Nicholas and his dad went skiing in the month of
2 Adam stood in the and waited for his son.
3 The weather that night was really
4 Nicholas walked to a found drinking water.
5 A man found Nicholas at in the morning.
6 Sometimes TV survival programmes can be !
Lời giải chi tiết:
1 Nicholas and his dad went skiing in the month of March
(Nicholas và bố anh ấy đã đi trượt tuyết vào tháng 3.)
2 Adam stood in the car park and waited for his son.
(Adam đứng trong bãi đỗ xe và đợi con trai mình.)
3 The weather that night was really bad.
(Thời tiết đêm đó thực sự rất tệ.)
4 Nicholas walked to a small river found drinking water.
(Nicholas đi bộ đến một con sông nhỏ tìm thấy nước uống.)
5 A man found Nicholas at 9:00 in the morning.
(Một người đàn ông đã tìm thấy Nicholas lúc 9 giờ sáng.)
6 Sometimes TV survival programmes can be useful !
(Đôi khi các chương trình sinh tồn trên TV có thể hữu ích!)
Bài 4
4.Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết thành các câu hoàn chỉnh.)
How old was Nicholas?
(Nicholas bao nhiêu tuổi?)
He was seventeen.
(Cậu ấy mười bảy tuổi.)
1 What did Adam do when his son didn’t return?
2 Where did Nicholas get his ideas about survival from?
3 How did Nicholas try to light a fire?
4 How long was Nicholas alone on the mountain?
5 Do you watch survival programmes? Why /Why not?
Lời giải chi tiết:
1 What did Adam do when his son didn’t return?
(Adam đã làm gì khi con trai ông không trở về?)
Adam immediately phoned the emergency services.
(Adam ngay lập tức gọi cho các dịch vụ khẩn cấp.)
2 Where did Nicholas get his ideas about survival from?
(Nicholas lấy ý tưởng về sự sinh tồn từ đâu?)
He get his ideas from a survival programme from the TV.
(Anh ấy lấy ý tưởng của mình từ chương trình sinh tồn trên TV.)
3 How did Nicholas try to light a fire?
(Nicholas đã cố gắng đốt lửa như thế nào?)
He try to light a fire by quickly moving two branches together.
(Cậu ấy cố gắng đốt lửa bằng cách di chuyển nhanh hai nhánh cây vào nhau.)
4 How long was Nicholas alone on the mountain?
(Nicholas đã ở một mình trên núi bao lâu?)
He was on the mountain for 2 night.
(Cậu ta đã ở trên núi trong 2 đêm.)
5 Do you watch survival programmes? Why /Why not?
(Bạn có xem các chương trình sinh tồn không? Tại sao có, tại sao không?)
No, I don’t. Because I don’t have free time.
(Không, tôi không. Bởi vì tôi không có thời gian rảnh.)
Câu 5
5.VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the words.
(Hoàn thành các câu với các từ.)
Our team leader really likes winning. She's competitive.
(Trưởng nhóm của chúng tôi thực sự thích chiến thắng. Cô ấy là người ưa cạnh tranh.)
1 ‘Is Nam intelligent?’ ‘Yes, he very .’
2 Lucy prefers to be alone. She’s .
3 He tells people what to do. He’s .
4 ‘Can Ann run far?’ ‘Yes, she's really ‘.
5 Sophie is very nice and – everyone likes her!
Phương pháp giải:
bossy: hách dịch
clever: thông minh
competitive: tính cạnh tranh
fit: mạnh khỏe
friendly: thân thiện
reserved: kín đáo, khép kín
Lời giải chi tiết:
1 ‘Is Nam intelligent?’ ‘Yes, he very clever.’
(‘Nam có thông minh không?’ ‘Có, anh ấy rất thông minh.’)
2 Lucy prefers to be alone. She’s reserved.
(Lucy thích ở một mình. Cô ấy thì khép kín.)
3 He tells people what to do. He’s bossy.
(Anh ấy bảo mọi người phải làm gì. Anh ta thật hách dịch.)
4 ‘Can Ann run far?’ ‘Yes, she's really fit’.
(‘Ann có thể chạy xa không?’ ‘Có, cô ấy thực sự khỏe mạnh’.)
5 Sophie is very nice and friendly – everyone likes her!
(Sophie rất dễ mến và thân thiện - mọi người đều thích cô ấy!)