Bài 1
1. Circle the correct verb form to complete each sentence.
(Khoanh tròn dạng động từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Mai agreed buy / to buy my old laptop.
2. His teacher made him apologise / to apologise for his bad behaviour.
3. They decided going / to go to the live concert.
4. I'd love to visit / visit Paris one day.
5. His parents didn't let him go / to go to music school.
6. We managed find / to find their first album on social media.
7. I saw her cross / to cross the street.
8. I heard him to open / open the window last night.
9. Dad promised take / to take us to the circus on Sunday.
10. He really wants learn / to learn to play a musical instrument this summer.
Phương pháp giải:
* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu có to, như: decide, expect, plan, want, promise, agree, hope, hesitate, ask,…
* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu (không to), như: make, let, hear, notice,…
Lời giải chi tiết:
1. Mai agreed to buy my old laptop.
(Mai đồng ý mua chiếc máy tính xách tay cũ của tôi.)
Giải thích: agree + to V (đồng ý làm việc gì)
2. His teacher made him apologise for his bad behaviour.
(Giáo viên của anh ấy đã bắt anh ấy phải xin lỗi vì hành vi xấu của mình.)
Giải thích: make/ made + O + V (bắt ai làm việc gì)
3. They decided to go to the live concert.
(Họ quyết định đi xem buổi hòa nhạc trực tiếp.)
Giải thích: decide + to V (quyết định làm gì)
4. I'd love to visit Paris one day.
(Tôi rất muốn đến thăm Paris vào một ngày nào đó.)
Giải thích: would love + to V (muốn làm gì)
5. His parents didn't let him go to music school.
(Bố mẹ anh ấy không cho anh ấy đi học âm nhạc.)
Giải thích: let + O + V (cho ai làm gì)
6. We managed to find their first album on social media.
(Chúng tôi đã tìm được album đầu tiên của họ trên mạng xã hội.)
Giải thích: manage + to V (cố gắng, xoay sở làm gì)
7. I saw her cross the street.
(Tôi đã nhìn thấy cô ấy băng qua đường.)
Giải thích: see + O + V (nhìn thấy ai làm gì)
8. I heard him to open the window last night.
(Tôi nghe thấy anh ấy để mở cửa sổ tối qua.)
Giải thích: heard + O + to V (nghe thấy ai làm gì)
9. Dad promised to take us to the circus on Sunday.
(Bố hứa đưa chúng tôi đi xem xiếc vào Chủ nhật.)
Giải thích: promise + to V (hứa làm gì)
10. He really wants to learn to play a musical instrument this summer.
(Anh ấy thực sự muốn học chơi một loại nhạc cụ trong mùa hè này.)
Giải thích: want + to V (muốn làm gì)
Bài 2
2. Make compound sentences using the conjunctions in brackets.
(Đặt câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ trong ngoặc.)
1. I'd like to go to the party. I'm too busy. (but)
2. It was sunny. Lan took an umbrella. (so)
3. Anna is an amazing dancer. Her parents are proud of her. (and)
4. You can vote online for your favourite singer. You can send text messages. (or)
5. Lisa went shopping yesterday. She didn't buy anything. (but)
6. John's parents own a restaurant. Sometimes he helps in the kitchen at weekends. (and)
7. Go inside. You will catch a cold. (or)
8. Rita is a good drummer. She will probably be invited to join the band (so)
Phương pháp giải:
Câu ghép gồm 2 hoặc nhiều mệnh đề không phụ thuộc được ghép lại bởi một liên từ kết hợp:
- and: và
- or: hoặc
- but: nhưng
- so: vì vậy
Lời giải chi tiết:
1. I'd like to go to the party, but I'm too busy.
(Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi quá bận.)
2. It was sunny, so Lan took an umbrella.
(Trời nắng nên Lan cầm ô.)
3. Anna is an amazing dancer, and her parents are proud of her.
(Anna là một vũ công tuyệt vời, và cha mẹ cô ấy tự hào về cô ấy.)
4. You can vote online for your favourite singer, or you can send text messages.
(Bạn có thể bình chọn trực tuyến cho ca sĩ yêu thích của bạn, hoặc bạn có thể gửi tin nhắn văn bản.)
5. Lisa went shopping yesterday, but she didn't buy anything.
(Lisa đã đi mua sắm ngày hôm qua, nhưng cô ấy không mua gì cả.)
6. John's parents own a restaurant, and sometimes he helps in the kitchen at weekends.
(Cha mẹ của John sở hữu một nhà hàng, và đôi khi anh ấy giúp vào bếp vào cuối tuần.)
7. Go inside or you will catch a cold.
(Vào trong nhà nếu không bạn sẽ bị cảm lạnh.)
8. Rita is a good drummer, so she will probably be invited to join the band.
(Rita là một tay trống giỏi, vì vậy rất có thể cô ấy sẽ được mời tham gia ban nhạc.)
Bài 3
3. Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. We plan (perform) _______ in Europe this summer.
2. Finn should manage (go) _______ to bed earlier.
3. She warned him (not be) _______late for class again.
4. Don't let her (eat) _______too much.
5. I forgot (lock) _______ the door when I left home this morning.
6. The manager made the singer (practise) _______ so hard for the show.
Lời giải chi tiết:
1. We plan to perform in Europe this summer.
(Chúng tôi dự định biểu diễn ở Châu Âu vào mùa hè này.)
Giải thích: plan to do st (dự định sẽ làm gì)
2. Finn should manage to go to bed earlier.
(Finn nên đi ngủ sớm hơn.)
Giải thích: manage + to V (cố gắng, xoay sở làm gì)
3. She warned him not to be late for class again.
(Cô ấy cảnh báo anh ấy đừng đến lớp muộn nữa.)
Giải thích: warn + O + to V (cảnh cáo ai làm gì)
4. Don't let her eat too much.
(Đừng để cô ấy ăn quá nhiều.)
Giải thích: let + O + V (cho phép ai hoặc được phép làm gì đó)
5. I forgot to lock the door when I left home this morning.
(Tôi đã quên khóa cửa khi tôi rời nhà sáng nay.)
Giải thích: forget + to V (quên làm điều gì)
6. The manager made the singer practise so hard for the show.
(Người quản lý đã bắt ca sĩ luyện tập rất chăm chỉ cho buổi biểu diễn.)
Giải thích: made + O + V (bắt ai đó làm gì)