IV. Reading Câu 1: (Bài 1)
1. Read the text and choose the best answers.
(1. Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
You often (1)________ across new words when you read something in a foreign language. You may guess or check the (2) ________ of these words in a dictionary. The level of accuracy that you require and your available time decide your (3) ________. If you are someone who frequently uses the dictionary, you should remember that every dictionary has its (4) ________. Each definition has a limited meaning and you can fully understand a word only after you meet it in a (5) ________ of contexts. You should also be aware of the risk of using dictionaries that translate meanings from English into your native language and vice versa. So, it is usually much safer to (6) ________ in an Engish-English dictionary. Moreover, you are not allowed to use a dictionary in most exams. (7) ________ you are allowed to use one, looking up new words is quite time-consuming while exams are always timed. (8) ________, it is better to the meanings of unfamiliar words.
1. A. see B. drop C. come D. but
2. A. matching B. meanings C. spelling D. numbers
3. A. schedule B. result C. plan D. strategy
4. A. advantages B. entry C. limitations D. values
5. A. variety B. set C. variation D. collection
6. A. survey B. check C.refer D. inquire
7. A. Although B. Provided C. When D. Even if
8. A. Finally B. Therefore C. Completely D. So that
Lời giải chi tiết:
You often (1) come across new words when you read something in a foreign language. You may guess or check the (2) meanings of these words in a dictionary. The level of accuracy that you require and your available time decide your (3) strategy. If you are someone who frequently uses the dictionary, you should remember that every dictionary has its (4) limitations. Each definition has a limited meaning and you can fully understand a word only after you meet it in a (5) variety of contexts. You should also be aware of the risk of using dictionaries that translate meanings from English into your native language and vice versa. So, it is usually much safer to (6) check in an English-English dictionary. Moreover, you are not allowed to use a dictionary in most exams. (7)Even if you are allowed to use one, looking up new words is quite time-consuming while exams are always timed. (8) Therefore, it is better to the meanings of unfamiliar words.
Tạm dịch:
Bạn thường (1) bắt gặp các từ mới khi bạn đọc một thứ gì đó bằng tiếng nước ngoài. Bạn có thể đoán hoặc kiểm tra (2) nghĩa của những từ này trong từ điển. Mức độ chính xác mà bạn yêu cầu và thời gian có sẵn sẽ quyết định (3)chiến lược của bạn. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng từ điển, bạn nên nhớ rằng từ điển nào cũng có (4) hạn chế. Mỗi định nghĩa có một ý nghĩa hạn chế và bạn chỉ có thể hiểu đầy đủ một từ sau khi bạn gặp nó trong một (5) ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên đề phòng rủi ro khi sử dụng từ điển dịch nghĩa từ tiếng Anh sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và ngược lại. Vì vậy, thường an toàn hơn nhiều nếu (6) tra từ điển Anh-Anh. Hơn nữa, bạn không được phép sử dụng từ điển trong hầu hết các kỳ thi. (7) Ngay cả khi bạn được phép sử dụng, việc tra cứu các từ mới khá mất thời gian trong khi các kỳ thi luôn được tính giờ. (8) Vì vậy, tốt hơn là nghĩa của những từ không quen thuộc.
Giải thích:
1.C
A. see (v): nhìn thất
B. drop (v): rơi
C. come (v): đến, thấy
D. but (conjunction): nhưng
You often (1) come across new words when you read something in a foreign language.
(Bạn thường (1) bắt gặp các từ mới khi bạn đọc một thứ gì đó bằng tiếng nước ngoài.)
2. B
A. matching (adj): phù hợp
B. meanings (n): ý nghĩa
C. spelling (n): chính tả
D. numbers (n): con số
You may guess or check the (2) meanings of these words in a dictionary.
(Bạn có thể đoán hoặc kiểm tra (2) nghĩa của những từ này trong từ điển.)
3. D
A. schedule (n): lịch trình
B. result (n): kết quả
C. plan (n): kế hoạch
D. strategy (n): chiến lược
The level of accuracy that you require and your available time decide your (3) strategy.
(Mức độ chính xác mà bạn yêu cầu và thời gian có sẵn sẽ quyết định (3)chiến lược của bạn.)
4. C
A. advantages (n): thuận lợi
B. entry (n): lối vào
C. limitations (n): sự hạn chế
D. values (n): giá trị
If you are someone who frequently uses the dictionary, you should remember that every dictionary has its (4) limitations.
(Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng từ điển, bạn nên nhớ rằng từ điển nào cũng có (4) hạn chế.)
5. A
A. variety (n): đa dạng
B. set (n): tập hợp
C. variation (n): sự biến đổi
D. collection (n): thu thập
Each definition has a limited meaning and you can fully understand a word only after you meet it in a (5) variety of contexts.
(Mỗi định nghĩa có một ý nghĩa hạn chế và bạn chỉ có thể hiểu đầy đủ một từ sau khi bạn gặp nó trong một (5) ngữ cảnh khác nhau).
6. B
A. survey (v): sự khảo sát
B. check (v): kiểm tra
C.refer (v): tham khảo
D. inquire (v): điều tra
So, it is usually much safer to (6) check in an English-English dictionary.
(Vì vậy, thường an toàn hơn nhiều nếu (6) tra từ điển Anh-Anh.)
7. D
A. Although : mặc dù
B. Provided : miễn là
C. When: khi
D. Even if: ngay cả khi
(7) Even if you are allowed to use one, looking up new words is quite time-consuming while exams are always timed.
((7) Ngay cả khi bạn được phép sử dụng, việc tra cứu các từ mới khá mất thời gian trong khi các kỳ thi luôn được tính giờ.)
8. B
A. Finally (adv): cuối cùng
B. Therefore (adv) : vì vậy
C. Completely (adv): hoàn toàn
D. So that: có thể
(8) Therefore, it is better to the meanings of unfamiliar words.
((8) Vì vậy, tốt hơn là nghĩa của những từ không quen thuộc.)
IV. Reading Câu 2: (Bài 2)
2. Read the text and choose the best answers to complete the sentences.
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)
Etalk is a company that makes learning software in England. Their Onebillion project has recently become popular, especially since their maths learning app was able to improve children's maths knowledge in Malawi in just eight weeks.
“Onebilion” gets its name from “the aim of reaching one billion children”. This is almost the number of children who don't have the chance to go to school, according to the founder of Etalk. Primary education was not free in Malawi until 1994, and the sudden increase in student registration has put much pressure on the country's education system. There are many great benefits of educating children in developing countries. For example, women tend to have fewer and healthier kids, and have more chance to become part of the economy if they learn the basic skills right at primary level. In Malawi, a girl has more than 5 children on average, and it doesn't continue now.
In the Onebillion project, children are divided into groups of 25 or even 50. They are then taken to a special classroom called Oneclass where they spend half an hour every other day with the device. Each day ten or twelve children can use one tablet. An international volunteer controls the Oneclass and there is an online teacher who guides the children through the app. Participating in Oneclass, all children can learn at their own pace and make good progress in their study.
Tạm dịch:
Etalk là một công ty sản xuất phần mềm học tập ở Anh. Dự án Onebillion của họ gần đây đã trở nên phổ biến, đặc biệt là vì ứng dụng học toán của họ có thể cải thiện kiến thức toán học của trẻ em ở Malawi chỉ trong tám tuần.
“Onebillion” lấy tên từ “mục tiêu tiếp cận một tỷ trẻ em”. Đây gần như là số trẻ em không có cơ hội đến trường, theo người sáng lập Etalk. Giáo dục tiểu học không được miễn phí ở Malawi cho đến năm 1994, và sự gia tăng đột biến của học sinh đăng ký đã gây nhiều áp lực lên hệ thống giáo dục của đất nước. Có rất nhiều lợi ích tuyệt vời của việc giáo dục trẻ em ở các nước đang phát triển. Ví dụ, phụ nữ có xu hướng sinh ít con hơn và khỏe mạnh hơn, và có nhiều cơ hội trở thành một phần của nền kinh tế hơn nếu họ học các kỹ năng cơ bản ngay từ cấp tiểu học. Ở Malawi, trung bình một cô gái có hơn 5 đứa con, và điều đó không còn tiếp tục nữa.
Trong dự án Onebillion, những đứa trẻ được chia thành các nhóm 25 hoặc thậm chí 50. Sau đó, họ được đưa đến một lớp học đặc biệt có tên Oneclass, nơi họ dành nửa giờ mỗi ngày với thiết bị. Mỗi ngày mười, mười hai cháu có thể dùng một chiếc máy tính bảng. Một tình nguyện viên quốc tế kiểm soát Oneclass và có một giáo viên trực tuyến hướng dẫn các em sử dụng ứng dụng. Tham gia Oneclass, tất cả trẻ em đều có thể học theo tốc độ của riêng mình và tiến bộ tốt trong học tập.
1. The project of Etalk has helped children in Malawi make an improvement in ________.
(Dự án của Etalk đã giúp trẻ em ở Malawi cải thiện ________.)
A. language (ngôn ngữ)
B. maths (toán học)
C. software (phần mềm)
2. “Onebillion” gets its names from the number of children ________.
('Onebillion' lấy tên từ số trẻ em ________.)
A.who have participated in the project up to now
(những người đã tham gia vào dự án cho đến nay)
B.who are currently participating in the project
(những người hiện đang tham gia vào dự án)
C.that the project expects to participate
(mà dự án dự kiến sẽ tham gia)
3.There is a lot of pressure on the education system in Malawi because of ________.
(Có rất nhiều áp lực đối với hệ thống giáo dục ở Malawi vì ________.)
A.fewer teachers
(ít giáo viên hơn)
B.the lack of teaching resources
(thiếu tài nguyên giảng dạy)
C.the increase in student numbers
(sự gia tăng số lượng học sinh)
4. Giving girls some basic skills at primary schools means ________.
(Cung cấp cho các em gái một số kỹ năng cơ bản tại các trường tiểu học có nghĩa là ________.)
A. they will have fewer but healthier children
(họ sẽ có ít con hơn nhưng khỏe mạnh hơn)
B.they are less likely to find jobs
(Họ ít có khả năng tìm được việc làm hơn)
C.they have better health and more children
(họ có sức khỏe tốt hơn và nhiều con hơn)
5.In the Onebillion project, a class consists of ________.
(Trong dự án Onebillion, một lớp bao gồm ________.)
A. over 50 students (trên 50 sinh viên)
B. about 25 to 50 students (khoảng 25 đến 50 học sinh)
C. less than 25 students (ít hơn 25 học sinh)
6. The children in Oneclass ________.
(Những đứa trẻ trong Oneclass ________.)
A.study in their normal classroom
(học trong lớp học bình thường của họ)
B.work for 30 minutes every day
(làm việc 30 phút mỗi ngày)
C.are guided by an online teacher
(được hướng dẫn bởi một giáo viên trực tuyến)
1. This learning app gives children in Malawi an opportunity to ________.
(Ứng dụng học tập này mang lại cho trẻ em ở Malawi một cơ hội để ________.)
A.manage their study time
(quản lý thời gian học tập của họ)
B.speed up the learning process
(tăng tốc quá trình học tập)
C.meet an online teacher
(gặp một giáo viên trực tuyến)
Lời giải chi tiết:
1.B
Thông tin: Their Onebillion project has recently become popular, especially since their maths learning app was able to improve children's maths knowledge in Malawi in just eight weeks.
(Dự án Onebillion của họ gần đây đã trở nên phổ biến, đặc biệt là vì ứng dụng học toán của họ có thể cải thiện kiến thức toán học của trẻ em ở Malawi chỉ trong tám tuần.)
2.C
Thông tin: “Onebillion” gets its name from “the aim of reaching one billion children”.
(“OneBillion” lấy tên từ “mục tiêu tiếp cận một tỷ trẻ em”.)
3.C
Thông tin: Primary education was not free in Malawi until 1994, and the sudden increase in student registration has put much pressure on the country's education system.
(Giáo dục tiểu học không được miễn phí ở Malawi cho đến năm 1994, và sự gia tăng đột biến của học sinh đăng ký đã gây nhiều áp lực lên hệ thống giáo dục của đất nước.)
4.A
Thông tin: For example, women tend to have fewer and healthier kids,…
(Ví dụ, phụ nữ có xu hướng sinh ít con hơn và khỏe mạnh hơn,…)
5.B
Thông tin: In the Onebillion project, children are divided into groups of 25 or even 50.
(Trong dự án Onebillion, trẻ em được chia thành các nhóm 25 hoặc thậm chí 50.)
6.C
Thông tin: … and there is an online teacher who guides the children through the app.
(…và có một giáo viên trực tuyến hướng dẫn các em sử dụng ứng dụng.)
7.A
Thông tin: Participating in Oneclass, all children can learn at their own pace and make good progress in their study.
(Tham gia Oneclass, tất cả trẻ em đều có thể học theo tốc độ của riêng mình và tiến bộ tốt trong học tập.)