Câu 1: (Bài 1) VI. Writing
1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the correct form of the words / phrases in brackets.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên, sử dụng dạng đúng của các từ / cụm từ trong ngoặc.)
1. There are numerous advantages for Viet Nam as a member of different international organisations (GAIN)
(Có nhiều thuận lợi cho Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế.) (Nhận)
As a member of different international organisations, Viet Nam has________.
2. Viet Nam is an active participant in global and regional activities. (PARTICIPATE)
(Việt Nam là một nước tham gia tích cực vào các hoạt động toàn cầu và khu vực.) (Tham gia)
Viet Nam________in global and regional activities.
3. A lot of foreign businesses want to invest in Viet Nam. (ATTRACT)
(Rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam.) (Thu hút)
Viet Nam________who want to invest in the country.
4. The number of foreign visitors is increasing (INCREASE)
(Số lượng du khách nước ngoài ngày càng tăng) (Tăng)
There is________ of foreign visitors.
5. Vietnamese people's life has greatly improved. (IMPROVEMENT)
(Đời sống người dân Việt Nam đã được cải thiện rất nhiều.) (Sự cải thiện)
There has been________in Vietnamese people's life.
6. Various job opportunities are available to young people. (VARIETY)
(Có nhiều cơ hội việc làm cho những người trẻ tuổi.) (Đa dạng)
Young people are open to________.
7. Better services are now available to people in disadvantaged areas. (GET ACCESS)
(Các dịch vụ tốt hơn hiện đã có sẵn cho người dân ở các vùng khó khăn.)
( Được truy cập)
People in disadvantaged areas can________now.
8. We have exported our Vietnamese goods to more countries. (IMPORT)
(Chúng tôi đã xuất khẩu hàng hóa Việt Nam của mình sang nhiều nước hơn.) (Nhập khẩu)
More countries________.
Lời giải chi tiết:
1. As a member of different international organisations, Viet Nam has gained numerous advantages.
(Là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau, Việt Nam đã đạt được nhiều lợi thế.)
2. Viet Nam actively participates in global and regional activities.
(Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động toàn cầu và khu vực.)
3. Viet Nam attracts a lot of foreign businesses who want to invest in the country.
(Việt Nam thu hút rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào trong nước.)
4. There is an increase in the number of foreign visitors.
(Có sự gia tăng số lượng khách nước ngoài.)
5. There has been a great improvement in Vietnamese people's life.
(Đời sống con người Việt Nam được cải thiện nhiều.)
6. Young people are open to a variety of job opportunities.
(Những người trẻ đang mở ra nhiều cơ hội việc làm.)
7. People in disadvantaged areas can get access to better services now.
(Người dân ở các vùng khó khăn có thể được tiếp cận với các dịch vụ tốt hơn ngay bây giờ.)
8. More countries have imported our Vietnamese goods.
(Đã có thêm nhiều quốc gia nhập hàng Việt Nam của chúng ta.)
Câu 2: (Bài 2)
2.Use the words and phrases and add some words where necessary to makemeaningful sentences.
(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)
1.People / Viet Nam / have gained / numerous benefits/it/joined / different international organisations.
2.Viet Nam / has attracted / lot/businesses/invest/ the country.
3.The number / foreign visitors / our country / has been increasing.
4.Opportunities / travel abroad/ also open/more people / Viet Nam.
5.A lot / Vietnamese goods / have been / exported / abroad.
6.More foreign businesses / have opened / offices / Viet Nam / 1995.
7.Opportunities/work/international companies / available / many people.
8.More young people / Viet Nam / can go abroad / study or work.
Lời giải chi tiết:
1. People in Viet Nam have gained numerous benefits since it joined different international organisations.
(Người dân Việt Nam đã thu được nhiều lợi ích kể từ khi tham gia các tổ chức quốc tế.)
2. Viet Nam has attracted a lot of businesses who want to invest in the country.
(Việt Nam đã thu hút được rất nhiều doanh nghiệp muốn đầu tư vào trong nước.)
3. The number of foreign visitors to our country has been increasing.
(Lượng khách nước ngoài đến nước ta ngày càng đông.)
4. Opportunities to travel abroad are also open to more people in Viet Nam.
(Cơ hội đi du lịch nước ngoài cũng mở ra cho nhiều người hơn ở Việt Nam.)
5. A lot of Vietnamese goods have been exported abroad.
(Rất nhiều hàng hóa của Việt Nam đã được xuất khẩu ra nước ngoài.)
6. More foreign businesses have opened their offices in Viet Nam since 1995.
(Nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã mở văn phòng tại Việt Nam kể từ năm 1995.)
7. Opportunities to work in international companies are available to many people.
(Cơ hội làm việc trong các công ty quốc tế dành cho nhiều người.)
8. More young people from / in Viet Nam can go abroad to study or work.
(Ngày càng có nhiều thanh niên Việt Nam ra nước ngoài học tập hoặc làm việc.)
Câu 3: (Bài 3)
3. Write a paragraph (120-150 words) about the benefits Vietnamese young people have gained since Viet Nam became a member of different international organisations. You can use the suggested ideas below.
(Viết đoạn văn (120-150 từ) kể về những lợi ích mà thanh niên Việt Nam đã đạt được kể từ khi Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng gợi ý bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
Young Vietnamese people have benefited in three key ways from Vietnam's membership in several international organizations. First off, they now receive superior medical treatment. For instance, UNICEF conducts numerous programs to ensure that all children receive vaccinations in order to prevent various diseases. The second improvement is in educational standards. Now, there are numerous education programs in Viet Nam that are on par with regional and worldwide ones in terms of value. Teenagers now have the chance to acquire cutting-edge knowledge or participate in educational exchange programs abroad. Teenagers today also have access to a variety of professional options. They are no longer only found in state-owned companies or family-run enterprises. As an alternative, people could decide to work for national, regional, or private businesses, based on their skills and inclinations. In summary, youth in member states benefit more from international organizations.
Tạm dịch:
Thanh niên Việt Nam đã đạt được ba lợi ích chính khi Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau. Đầu tiên, họ được chăm sóc sức khỏe tốt hơn bây giờ. Ví dụ, UNICEF có rất nhiều chương trình để đảm bảo tất cả trẻ em được tiêm chủng để tránh một số bệnh. Thứ hai, các tiêu chuẩn trong giáo dục cũng đã được cải thiện. Hiện nay Việt Nam có rất nhiều chương trình giáo dục có giá trị ngang bằng với khu vực và quốc tế. Điều này giúp thanh thiếu niên có cơ hội tiếp cận với kiến thức tiên tiến hoặc trao đổi các chương trình giáo dục ở các quốc gia khác. Cuối cùng, những lựa chọn nghề nghiệp khác nhau cũng mở ra cho thanh thiếu niên ngày nay. Chúng không còn giới hạn chỉ trong các tổ chức thuộc sở hữu nhà nước hoặc các doanh nghiệp thuộc sở hữu gia đình. Thay vào đó, họ có thể chọn làm việc cho các công ty toàn cầu, địa phương hoặc tư nhân, tùy thuộc vào khả năng và sở thích của họ. Tóm lại, các tổ chức quốc tế thực sự mang lại nhiều thuận lợi hơn cho giới trẻ ở các quốc gia thành viên.