I. Quy tắc 1.

Một số từ dài có trọng âm thứ 2 yếu hơn nhiều so với trọng âm chính.

Ví dụ: eco’nomic (thuộc về kinh tế)

Trong từ điển, trọng âm chính được đánh dấu phía trên và trọng âm thứ hai được đánh dấu phía dưới trước âm tiết được nhấn.

II. Quy tắc 2

Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai từ dưới lên của các từ có hậu tố: -ic, -ics, -ion, -ian, -ual, -o/-ow, -ient, -ience, -eous, -ious, -ish

Ví dụ:

Hậu tố

Từ

-ic

-ics

-ion

-ian

-ial

-ual

-o/-ow

-ient

-ience

-eous

-ious

-ish

a’quatic (thuộc về nước)

mathe’matics (toán học)

con’version (sự hoán đổi)

mu’sician (nhạc sĩ)

fi’nancial (thuộc về tài chính)

indi’vidual (cá nhân)

to’morrow (ngày mai)

con’venient (tiện nghi)

ex’perience (kinh nghiệm)

advan’tageous (thuận lợi)

con’tagious (truyền nhiễm)

‘yellowish (hơi vàng)

* Một số ngoại lệ:

‘lunatic (người mất trí)

‘television (truyền hình)

III. Quy tắc 3

Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới lên của các từ có hậu tố: -itive, -ate, -gy, -phy, -try, -fy, -ical,-inal, -ity, -ety, -ible, -ise/-ize

Hậu tố

Từ

-itive

-ate

-gy

-phy

-try

-fy

-ical

-inal

-ity

-ety

-ible

-ize/-ise

i’nitiative (sáng kiến)

‘candidate (thí sinh)

a’pology (lời xin lỗi)

ge’ography (địa lý)

‘chemistry (hóa học)

i’dentify (xác định)

‘technical (thuộc về kỹ thuật)

‘criminal (tội phạm)

‘charity (từ thiện)

so‘ciety (xã hội)

‘possible (có thể)

‘minimise (tối thiểu)

* Một số ngoại lệ

‘characterize (đặc trưng)

‘capitalize (viết hoa)

IV. Quy tắc 4

Trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư từ dưới lên của các từ có hậu tố: -ary, -ative

Hậu tố

Từ

-ary

-ative

i’maginary (tưởng tượng)

con‘servative (bảo thủ)

V. Quy tắc 5

Trọng âm rơi vào âm tiết cuối của các từ có hậu tố: ee, eer, oo, oon, aire, ain, ade, ique, esque, ese, ette

Hậu tố

Từ

-ee

-eer

-oo

-oon

-aire

-ain

-ade

-ique

-esque

-ese

-ette

nomi’nee (người được đề cử)

engi’neer (kĩ sư)

kanga’roo (chuột túi)

after’noon (buổi chiều)

question’naire (bảng câu hỏi khảo sát)

enter’tain (giải trí)

ar’cade (cửa tò vò)

u’nique (độc đáo)

pictu’resque (đẹp như tranh)

Vietna’mese (tiếng Việt)

ca’ssette (máy cát-sét)

* Một số ngoại lệ:

‘coffee (cà phê)

co’mmittee (ủy ban)

VI. Quy tắc 6

1. Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ đầu tiên

Ví dụ:  ‘greenhouse (nhà kính), ‘blackboard (bảng đen)

2. Tính từ ghép:

- Danh từ đứng trước: trọng âm rơi vào phần thứ nhất.

Ví dụ: ‘homesick (nhớ nhà), ‘heart-broken (đau khổ)

- Tính từ/ trạng từ đứng trước: trọng âm rơi vào phần thứ hai.

Ví dụ: good-‘looking (ưu nhìn), self-‘confident (tự tin), well-‘dressed (ăn mặc đẹp)

3. Động từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai.

Ví dụ: under’stand (hiểu), over’see (giám sát)

4. Một số chú ý

Một số tiền tố và hậu tố khi thêm vào từ không làm thay đổi trọng âm của từ đó. Khi gặp các từ chứa tiền tố và hậu tố, việc tách các tiền tố và hậu tố này để xác định từ gốc từ đó xác định trọng âm trong tiếng Anh theo các quy tắc trên.

Tiền tố

Từ gốc

Ví dụ

un-

im-

in-

ir-

dis-

non-

en-

re-

over-

‘pleasant (vui lòng)

‘possible (khả thi)

‘difference (sự khác biệt)

‘regular (có quy tắc)

a’gree (đồng ý)

acol’holic (chứa cồn)

‘able (có thể)

a’rrange (sắp xếp)

‘think (nghĩ)

un’pleasant (không vui lòng)

im’possible (bất khả thi)

in‘difference (thờ ơ)

ir‘regular (bất quy tắc)

disa’gree (không đồng ý)

non-acol’holic (không chứa cồn)

en’able (làm cho có khả năng)

rea’rrange (sắp xếp lại)

over’think (suy nghĩ quá nhiều)

* Ngoại lệ: Đối với tiền tố “under”, trọng âm thường bị thay đổi

Ví dụ: ‘statement (câu trần thuật) -> ‘understatement (sự nói nhỏ)

Hậu tố

Từ gốc

Ví dụ

-ly

-ing

-al

-able

-less

-ful

-er/or

-en

-ment

-ness

-ship

-hood

con’venient (tiện nghi)

‘interest (sự thú vị)

‘commune (xã)

‘comfort (sự thoải mái)

‘care (sự quan tâm)

‘beauty (vẻ đẹp)

‘work (công việc)

‘broad (rộng rãi)

enter’tain (giải trí)

‘happy (vui vẻ)

re’lation (sự liên quan)

‘child (trẻ em)

con’veniently (một cách tiện nghi)

‘interesting (thú vị)

‘communal (thuộc về thị xã)

‘comfortable (thoải mái)

‘careless (bất cẩn)

‘beautiful (xinh đẹp)

‘worker (công nhân)

‘broaden (mở rộng)

enter’tainment (sự giải trí)

‘happiness (niềm vui)

re’lationship (mối quan hệ)

‘childhood (thời thơ ấu)