Bài 1
Video hướng dẫn giải
Writing a website advertisement for an ecotour
(Viết bài quảng cáo trên web cho một chuyến du lịch sinh thái)
1. Look at the photos of an ecotour to Hoi An villages (Da Nang, Viet Nam), and complete the notes below. Then discuss your ideas in pairs.
(Hãy xem những bức ảnh về chuyến du lịch sinh thái đến các làng quê Hội An (Đà Nẵng, Việt Nam) và hoàn thành các ghi chú bên dưới. Sau đó, thảo luận ý tưởng của bạn theo cặp.)
What do you think is special about Hoi An villages?
• beautiful vegetable and herb gardens
• __________________________________
• __________________________________
What do you think tourists can do there?
• work on a local farm
• __________________________________
• __________________________________
What can tourists do to make their trip more eco-friendly?
• buy handmade products to help local businesses
• __________________________________
• __________________________________
Lời giải chi tiết:
What do you think is special about Hoi An villages?
(Bạn thấy làng quê Hội An có gì đặc biệt?)
• beautiful vegetable and herb gardens
(vườn rau và thảo mộc xinh đẹp)
• coconut palms near the Thu Bon River
(rặng dừa gần sông Thu Bồn)
• traditional crafts such as colourful paper lanterns
(hàng thủ công truyền thống như đèn lồng giấy đầy màu sắc
What do you think tourists can do there?
(Bạn nghĩ khách du lịch có thể làm gì ở đó?)
• work on a local farm
(làm việc tại một trang trại địa phương)
• do the gardening at a local farm
(làm vườn tại một trang trại địa phương)
• ride bicycles through the villages travel on basket boats
(đi xe đạp qua các làng, du ngoạn trên thuyền thúng)
• visit craft villages
(tham quan làng nghề thủ công)
What can tourists do to make their trip more eco-friendly?
(Khách du lịch có thể làm gì để chuyến đi của họ thân thiện hơn với môi trường?)
• buy handmade products to help local businesses
(mua các sản phẩm thủ công để giúp các doanh nghiệp địa phương)
• use eco-friendly transport such as bicycles
(sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như xe đạp)
• buy traditional crafts to help local people
(mua hàng thủ công truyền thống để giúp đỡ người dân địa phương)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Rewrite these sentences about Hoi An villages. Use the expressions below to help you.
(Viết lại những câu này về các làng quê Hội An. Sử dụng các cấu trúc diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. Hoi An villages are famous for their beautiful vegetable and herb gardens.
=> __________________ well-known ________________________.
2. Tourists can work on a local farm in the morning.
=> _____________________ spend________________________.
3. Tourists should buy handmade products to help local businesses.
=> __________________ recommended ________________________.
Useful expressions:
What is special about the place?
(Điều gì đặc biệt về nơi này?)
- … is / are famous for sth.
(... nổi tiếng về...)
- … is / are well-known for sth.
(... nổi tiếng về...)
What can tourists do / explore there?
(Du khách có thể làm gì ở đây?)
- ... can enjoy doing sth.
(... có thể thích...)
- … can spend time doing sth.
(...có thể dành thời gian...)
- Favourite leisure activities are / include doing sth.
(Những hoạt động giải trí yêu thích là...)
What can tourists do to make their trip more eco-friendly?
(Du khách có thể làm gì để chuyến đi của họ thân thiện với môi trường hơn?)
- ... ought (not) to / should (not) do sth…
(... nên (không nên)...)
- … are encouraged / recommended (nor) to do sth.
(... được khuyến khích/ đề xuất...)
Phương pháp giải:
be well-known for: được biết đến bởi
spend time doing sth: dành thời gian làm gì đó
be recommended to do sth: gợi ý/ tiến cử nên làm gì
Lời giải chi tiết:
1. Hoi An villages are well-known for their beautiful vegetable and herb gardens.
(Làng Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.)
2. Tourists can spend the morning working on a local farm.
(Khách du lịch có thể dành cả buổi sáng để làm việc tại một trang trại địa phương.)
3. Tourists are recommended to buy handmade products to help local businesses.
(Khách du lịch nên mua các sản phẩm thủ công để giúp các doanh nghiệp địa phương.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Write a website advertisement (120 - 150 words) for an ecotour to Hoi An villages. Use what you have learnt in 1 and 2 and the suggested outline below to help you.
(Viết quảng cáo trên trang web (120 - 150 từ) cho một chuyến du lịch sinh thái đến các làng quê Hội An. Sử dụng những gì bạn đã học trong bài 1 và bài 2 và dàn ý gợi ý bên dưới để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Welcome to Hoi An villages in Da Nang, Viet Nam!
Hoi An villages are famous for their beautiful vegetable and herb gardens. They are also well-known for the coconut palms near the Thu Bon River and traditional crafts such as colourful paper lanterns.
Here in Hoi An villages, you can spend the morning gardening on the local farms. Other leisure activities include riding bicycles through the villages, travelling on basket boats and visiting craft villages.
We offer an ecotour to Hoi An villages, and tourists are encouraged to use eco-friendly transport such as bicycles to avoid polluting the environment. You can also buy local products and beautiful crafts to help local businesses!
Call us at 0929292929 and book your tour today!
Tạm dịch:
Chào mừng bạn đến với những ngôi làng Hội An ở Đà Nẵng, Việt Nam!
Làng Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp. Những địa điểm này cũng nổi tiếng với những rặng dừa gần sông Thu Bồn và các nghề thủ công truyền thống như đèn lồng giấy nhiều màu sắc.
Tại các làng quê Hội An, bạn có thể dành buổi sáng làm vườn tại các trang trại địa phương. Các hoạt động giải trí khác bao gồm đi xe đạp qua các làng, đi thuyền thúng và thăm các làng nghề.
Chúng tôi cung cấp một chuyến du lịch sinh thái đến các làng quê Hội An, và khách du lịch được khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như xe đạp để tránh gây ô nhiễm môi trường. Bạn cũng có thể mua các sản phẩm địa phương và hàng thủ công đẹp mắt để giúp đỡ các doanh nghiệp địa phương!
Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0929292929 và đặt tour ngay hôm nay!
Từ vựng
1.
2.
3.
4.