I. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

1. Công thức

2. Cách sử dụng

Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về:

- sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn đúng hoặc còn quan trọng.

Ví dụ: I have lost my key. Now, I can’t open the door.

(Tôi đã mất chìa khóa của mình. Bây giờ tôi không thể mở cửa được.)

- sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường dùng với since hoặc for).

Ví dụ: They have lived here for a year.

(Họ sống ở đây khoảng một năm.)

- sự việc vừa mới hoàn thành ở thời điểm quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).

Ví dụ: He has just finished his homework.

(Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà.)

3. Dấu hiệu nhận biết

- all day (cả ngày), all week (cả tuần), so far (dạo gần đây), already (đã rồi), recently = lately (gần đây), in recent years (những năm gần đây)

- up to now = up to the present = up to this moment = until now = until this time: đến tận bây giờ

- since + mốc thời gian: từ khi

- for + khoảng thời gian: khoảng

- several times (vài lần), many times (nhiều lần), once/ twice/ three times (một, hai, ba lần)

- ever (đã từng), never (chưa bao giờ)

- just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định)

- not…yet: chưa (trong câu phủ định hoặc nghi vấn)

- in/ over/ during/ for + the + past/last + time: trong thời gian qua

- It’s the first/second/third… times (Đây là lần đầu/lần thứ hai/thứ ba…)

II. V-ing & to V (gerunds and to-infinitives)

1. V-ing (Gerunds)

Chúng ta sử dụng V-ing

- sau một số động từ như: avoid (tránh), enjoy (tận hưởng), finish (kết thúc).

Ví dụ: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

- như chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Learning English is fun.

(Học tiếng Anh rất vui.)

2. to V (to-infinitives)

Chúng ta sử dụng to V

- sau những động từ như: want (muốn), decide (quyết định), allow (cho phép).

Ví dụ: My parents don’t allow me to use a smartphone.

(Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

- sau các tính từ nêu ý kiến bắt đầu với “It’s”: It’s + adj + to V

Ví dụ: It’s fun to learn English.

(Thật vui khi học tiếng Anh.)

- như chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: To learn English is fun.

(Học tiếng Anh thật vui.)

Chú ý:Một số động từ như like (thích), love (yêu) và hate (ghét) có thể được theo sau bởi V-ing hoặc to V.

Ví dụ: I like playing/ to play computer games.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử trên máy tính.)