Những kĩ thuật nào được sử dụng trong công nghệ tế bào thực vật?
Có 3 kĩ thuật chủ yếu trong công nghệ tế bào thực vât là:
-
Kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào;
-
Kĩ thuật lai tế bào sinh dưỡng;
-
Kĩ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
Kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào được thực hiện như thế nào?
Quy trình kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào gồm 3 giai đoạn:
-
Tách mô phân sinh đưa vào ống nghiệm, nuôi cấy trong môi trường vô trùng, đủ dinh dưỡng và hormone sinh trưởng → phát triển thành mô sẹo.
-
Mô sẹo tiếp tục phân chia và hình thành rễ, thân lá và cây non.
-
Trồng cây non trong điều kiện vườn ươm trước khi trồng ngoài thực địa.
Kĩ thuật lai tế bào sinh dưỡng được thực hiện như thế nào?
Là kĩ thuật lai hai tế bào sinh dưỡng của hai loài thực vật khác nhau sau khi bỏ thành cellulose để tạo tế bào lai → nuôi tế bào lai trong môi trường nuôi cấy → tạo cây lai khác loài.
Kĩ thuật này giúp tạo giống cây mới mang đặc điểm của cả hai loài sinh vật.
Kĩ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh được thực hiện như thế nào?
Hạt phấn và noãn chưa thụ tinh được nuôi cấy trong ống nghiệm → tạo thành cây đơn bội → cây đơn bội được lưỡng bội hóa thành cây lưỡng bội hoàn chỉnh.
Kĩ thuật này giúp tạo giống cây thuần chủng, sạch bệnh.
Thành tựu của công nghệ tế bào thực vật là gì?
Một số thành tựu của công nghệ tế bào thực vật được thể hiện ở hình dưới đây: