Bài 1
Task 1. Choose the word which has a different stress pattern from the
others. (Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại)
Lời giải chi tiết:
1. A. ancestor /ˈæn.ses.tər/
B. curious /ˈkjʊə.ri.əs/
C. heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
D. tradition /trəˈdɪʃ.ən/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
2. A. diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/
B. minority /maɪˈnɒr.ə.ti/
C. socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
D. addicted /əˈdɪk.tɪd/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
3. A. buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/
B. recognize /ˈrek.əɡ.naɪz/
C. convenient /kənˈviː.ni.ənt/
D. cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
4. A. complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/
B. community /kəˈmjuː.nə.ti/
C. majority /məˈdʒɒr.ə.ti/
D. communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
5. A. satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
B. nomadic /nəʊˈmæd.ɪk/
C. generous /ˈdʒen.ər.əs/
D. socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Bài 2
Task 2. Put the words in the box into two groups.
(Xếp các từ có phần gạch chân vào cột tương ứng)
Lời giải chi tiết:
/sk/ |
/sp/ |
/st/ |
school /skuːl/ sky /skaɪ/ basket /ˈbɑː.skɪt/ skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ script /skrɪpt/
|
speak /spiːk/ spoon /spuːn/ space /speɪs/ |
state /steɪt/ stay /steɪ/ student /ˈstjuː.dənt/ style /staɪl/ |
soanvan.me