Bài 1
Task 1. Choose the word whose main stressed syllable is different from the rest. Circle the corresponding letter A, B, C, D. (Chọn đáp án có trọng âm khác với những từ còn lại)
1. A.refreshment B. horrible C. exciting D. intention
2. A. detective B. romantic C. history D. adventure
3. A. biography B. historic C. discover D. authorship
4. A. essential B. furniture C. opposite D. fortunate
5. A. coincide B. community C. concept D. committee
Lời giải chi tiết:
1. Refreshment /rɪˈfreʃmənt/
Horrible /ˈhɒrəbl/
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Intention /ɪnˈtenʃn/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm thứ nhất, còn lại rơi vào âm thứ 2
Đáp án: B
2. Detective /dɪˈtektɪv/
Romantic /rəʊˈmæntɪk/
History /ˈhɪstri/
Adventure /ədˈventʃər/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm thứ nhất, còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ 2
Đáp án: C
3. Biography /baɪˈɒɡrəfi/
Historic /hɪˈstɒrɪk/
Discover /dɪˈskʌvər/
Authorship /ˈɔːθəʃɪp/
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm thứ nhất, còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ 2
Đáp án: D
4. Essential /ɪˈsenʃl/
Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/
Opposite /ˈɒpəzɪt/
Fortunate /ˈfɔːrtʃənət/
Đáp án A có trọng âm rơi vào âm thứ hai, còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ nhất
Đáp án: A
5. Coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/
Community /kəˈmjuːnəti/
Concept /ˈkɒnsept/
Committee /kəˈmɪti/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm thứ nhất, còn lại có trọng âm rơi vào âm thứ hai
Đáp án: C
Bài 2
Task 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Circle the corresponding letter A, B, C or D. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại)
1. A. Ordinary B. pollution C. doctor D. alcohol
2. A. gather B. there C. ethnic D. although
3. A. accompany B. fascinating C. discriminate D.scoreboard
4. A. mutual B. initiate C. picture D. question
5. A. sufferings B. disasters C. species D. monuments
Lời giải chi tiết:
1. Ordinary /ˈɔːdnri/
Pollution /pəˈluːʃn/
Doctor /ˈdɑːktər/
Alcohol /ˈælkəhɒl/
Câu A phát âm là / ɔː / còn lại là / ə /
Đáp án: A
2. Gather /ˈɡæðər/
There /ðer/
Ethnic /ˈeθnɪk/
Although /ɔːlˈðoʊ/
Câu C phát âm là / θ / còn lại là / ð /
Đáp án: C
3. Accompany /əˈkʌmpəni/
Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
Discriminate /dɪˈskrɪmɪneɪt/
Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/
Câu B phát âm là / s / còn lại là / k /
Đáp án: B
4. Mutual /ˈmjuːtʃuəl/
Initiate /ɪˈnɪʃieɪt/
Picture /ˈpɪktʃər/
Question /ˈkwestʃən/
Câu B phát âm là / ʃ / còn lại là / tʃ /
Đáp án: B
5. Suffering /ˈsʌfərɪŋz/
Disasters /dɪˈzæstərz/
Species /ˈspiːʃiːz/
Monuments /ˈmɒnjumənts/
Câu D phát âm là / s / còn lại là / z /
Đáp án: D
soanvan.me