Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: What would you like to eat, Quan?

   Quan: I'd like to eat some sandwiches.

   Mai: How many would you like?

   Quan: Two, please. I'm hungry.

2. Phong: Would you like to visit the zoo, Mai?

    Mai: No, not today.

    Phong: Which place would you like to visit, the museum or the pagoda?

    Mai: I'd like to visit the museum.

   Phong: OK. Let's go together.

Tạm dịch:

1. Mai: Bạn muốn ăn gì, Quan?

Quan: Tôi muốn ăn chút sandwich.

Mai: Bạn muốn bao nhiêu?

Quan: Hai, làm ơn. Tôi đói.

2. Phong: Bạn có muốn ghé thăm vườn thú, Mai?

Mai: Không, không phải hôm nay.

Phong: Bạn muốn ghé thăm nơi nào, bảo tàng hay chùa?

Mai: Tôi muốn đến thăm bảo tàng.

Phong: Được thôi. Chúng ta cùng đi nhé.

Lời giải chi tiết:

1. b            2. c

Câu 2

2. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linda: How can I get to the post office, Phong?

    Phong: Go straight ahead. Then turn right at the end of the street. It's between the supermarket and the        cinema.

    Linda: Thanks a lot, Phong.

    Phong: You're welcome.

2. Tony: Where's Hoan Kiem Lake, Nam? Is it far from here?

     Nam: Yes, it is. Do you want to go there?

    Tony: Yes, I do. How can I get there?

    Nam: You can take a bus from here.

3. Akiko: What's your favourite season, Mai?

    Mai: I like summer.

    Akiko: What's summer like in your country?

    Mai: It's often hot.

4. Linda: What did you do yesterday afternoon, Tom?

    Tom: I went to the zoo.

    Linda: What do you think of it?

    Tom: It's more exciting than I thought,

    Linda: That's great. I want to visit the zoo one day.

Tạm dịch:

1. Linda: Làm thế nào tôi có thể đến bưu điện, Phong?

Phong: Đi thẳng về phía trước. Sau đó rẽ phải ở cuối đường. Nó nằm giữa siêu thị và rạp chiếu phim.

Linda: Cảm ơn rất nhiều, Phong

Phong: Không có gì.

2. Tony: Hồ Hoàn Kiếm ở đâu? Nó có xa đây không?

Nam: Vâng, đúng vậy. Bạn có muốn đi đến đó?

Tony: Vâng, tôi có. Làm thế nào để tôi có thể đến được đó?

Nam: Bạn có thể đi xe buýt từ đây.

3. Akiko: Mùa yêu thích của bạn là gì, Mai?

Mai: Tôi thích mùa hè.

Akiko: Mùa hè của bạn như thế nào?

Mai: Nó thường nóng.

4. Linda: Bạn đã làm gì vào chiều hôm qua, Tom?

Tom: Tôi đến sở thú.

Linda: Bạn nghĩ gì về nó?

Tom: Nó thú vị hơn tôi nghĩ.

Linda: Thật tuyệt. Tôi muốn thăm sở thú một ngày nào đó.

Lời giải chi tiết:

a. 2              b. 1              c. 4              d. 3

Câu 3

3. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)


1. Today, the weather in Ha Noi is _______ and _________.

2. Linda would like to eat some _______ and _______ and drink a glass of _______. 

Lời giải chi tiết:

1. Today, the weather in Ha Noi is cold and windy.

(Hôm nay, thời tiết ở Hà Nội lạnh và có gió.)

2. Linda would like to eat some rice and fish and drink a glass of milk.

(Linda muốn ăn một ít cơm và cá và uống một ly sữa.)

Câu 4

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Hello. My name's Tony. I come from Sydney, a big city in Australia. There are lots of big modern buildings and it's very noisy. There are often traffic jams during the rush hour. But it's a very exciting place and I like living there.

My grandparents live in Brooklyn, a small town about fifty kilometres from Sydney. Life is quiet and peaceful there. There aren't many people and there isn't much traffic. There are a lot of sheep! The people are nice and friendly. I like living in Sydney, but I also like visiting my grandparents.

 

Where do they live?

What's the place like?

Tony

 

 

Tony's grandparents      

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào. Tên mình là Tony. Mình đến từ Sydney, một thành phố lớn ở Úc. Có nhiều tòa nhà lớn hiện đại và nó rất ồn ào. Thường có kẹt xe trong suốt giờ cao điểm. Nhưng nó là một nơi rất náo nhiệt và mình thích sống ở đó.

Ông bà tôi sống ở Brooklyn, một thị trấn nhỏ cách Sydney 50km. Cuộc sống yên tĩnh và thanh bình ở đó. Có không nhiều người và có không nhiều phương tiện đi lại. Có nhiều cừu! Mọi người thì tốt và thân thiện.

Tôi thích sống ở Sydney, nhưng tôi cũng thích viếng thăm ông bà tôi.

Lời giải chi tiết:

 

Where do they live?

(Họ sống ở đâu?)

What’s the place like?

(Nơi đó thế nào?)

Tony

Sydney

big / modern / noisy / exciting

(lớn/hiện đại/ồn ào/náo nhiệt)

Tony's grandparents

Brooklyn

small / quiet / peaceful

(nhỏ/yên tĩnh/thanh bình)

Câu 5

5. Write about you.

(Viết về bạn.)

- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

- What's it like? (Nơi đó trông như thế nào?)

- What are the people like? (Con người như thế nào?)

- Do you enjoy living there? Why / Why not? (Bạn có thích sống ở đó không? Vì sao có/ Vì sao không?)

Lời giải chi tiết:

- I live in coutryside. (Tôi sống ở miền quê.)

- It's quiet and peaceful. (Nó yên tĩnh và thanh bình.)         

- The people are nice and friendly. (Mọi người tốt và thân thiện.)  

- Yes, I do. Because it's quiet and peaceful. (Vâng, có. Bởi vì nó yên tĩnh và thanh bình.)