UNIT 10. WHEN WILL SPORTS DAY BE?

(NGÀY HỘI THỂ THAO SẼ DIỄN RA KHI NÀO?)

1. 

2.

3.

4.

5.

6.

7. 

8. 

9.

10.

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16.

17.

18. 

19.

20.

21. 

22. 

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 5 mới