Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What did you do yesterday?
(Ngày hôm qua bạn đã làm gì?)
I visited Tran Quoc Pagoda.
(Mình đã viếng chùa Trấn Quốc.)
b) Where is it? (Nó ở đâu?)
It's on an island in the middle of West Lake.
(Nó trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây.)
c) What do you think of it?
(Bạn nghĩ nó thế nào?)
It's more beautiful than I expected.
(Nó đẹp hơn mình mong đợi.)
d) The pagoda is really beautiful. I enjoyed the visit very much.
(Ngôi chùa thật đẹp. Mình thích chuyến viếng thăm rất nhiều.)
That's great. I think I'll visit it one day.
(Điều đó thật tuyệt. Mình nghĩ mình sẽ thăm nó một ngày nào đó.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What do you think of Ha Long Bay? - It's more attractive than I expected.
(Bạn nghĩ vịnh Hạ Long thế nào? - Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)
b) What do you think of Dam Sen Park? - It's more exciting than I expected.
(Bạn nghĩ công viên Đầm Sen thế nào? - Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)
c) What do you think of Thu Le Zoo? - It's more interesting than I expected.
(Bạn nghĩ vườn thú Thủ Lệ thế nào? - Nó hấp dẫn/thú vị hơn tôi mong đợi.)
d) What do you think of Phu Quoc Island? - It's more beautiful than I expected.
(Bạn nghĩ đảo Phú Quốc thế nào? - Nó đẹp hơn tôi mong đợi.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn nghĩ gì về nơi nào đó.
Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
I went to...
(Tôi đã đi đến...)
What do you think of...?
(Bạn nghĩ... thế nào?)
It's more... than I expected.
(Nó .... hơn tôi mong đợi.)
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
B: I went to Nha Trang.
(Tôi đã đi đến Nha Trang.)
A: What do you think of it?
(Bạn nghĩ nó thế nào?)
B: It's more interesting than I expected.
(Nó thú vị hơn tôi mong đợi.)
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: Where did you go last month, Tom?
Tom: I went to Phu Quoc.
Linda: Great! What do you think of it?
Tom: Well, it was more beautiful than I expected. I liked the seafood. It was delicious.
Linda: It sounds great. I want to visit Phu Quoc one dayệ
2. Peter: Where were you last week, Phong?
Phong: I was in Ho Chi Minh City.
Peter: What did you do there?
Phong: I visited Ben Thanh Market and Dam Sen Park.
Peter: Oh, what did you think of Dam Sen Park?
Phong: It was more exciting than I expected.
3. Mai: What did you do last weekend, Tony?
Tony: I went to Nha Trang.
Mai: What do you think of it?
Tony: It's more attractive than I expected. The food is the people are friendly.
Mai: Great, i'll go to Nha Trang next year.
Lời giải chi tiết:
1. b
Tom thinks Phu Quoc is more beautiful than he expected.
(Tom nghĩ Phú Quốc đẹp hơn cậu ấy mong đợi.)
2. b
Phong thinks Dam Sen Park is more exciting than he expected.
(Phong nghĩ Đám Sen thú vị hơn cậu ấy mong đợi.)
3. a
Tony thinks Nha Trang is more attractive than he expected.
(Tony nghĩ Nha Trang hấp dẫn hơn cậu ấy mong đợi.)
Bài 5
5. Read and complete
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) Can Tho | (2) exciting | (3) delicious | (4) friendly | (5) again |
Tom: What did you do last weekend?
(Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
Nam: I went to (1) Can Tho.
(Tôi đã đi Cần Thơ.)
Tom: What do you think of it?
(Bạn nghĩ nó thế nào?)
Nam: It's more (2) exciting than I expected. The food was (3) delicious and the people were (4) friendly. I had a good time there.
(Nó thú vị hơn tôi mong đợi. Thức ăn thì ngon và người dân thân thiện. Tôi đã có một thời gian thoải mái ở đây.)
Tom: Will you go there (5) again?
(Bạn sẽ trở lại đó không?)
Nam: Yes, I will! (Vâng, tôi sẽ trở lại.)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Tic-tac-toe
(Trò chơi cờ ca rô)
What do you think of Tic-tac-toe?
(Bạn nghĩ trò chơi cờ ca rô thế nào?)
It's more attractive than I expected.
(Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.)