Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn


Bài 1

Video hướng dẫn giải

Project Time

1. Draw the map of Vietnam in your notebook and complete it with the name of the capital city and other cities/towns. Put photos of each city/town and label them.

(Vẽ bản đồ Việt Nam vào vở bài tập và hoàn thành với tên của thủ đô và các thành phố/ thị trấn. Đặt các bức ảnh của mỗi thành phố và dán nhãn chúng.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Copy the headings below in your notebook. Collect information about famous landmarks in each of the cities in Exercise 1 and write it under the headings. Prepare a poster. Label the photos.

(Sao chép các tiêu đề bên dưới vào vở ghi chép. Thu thập thông tin về các địa danh nổi tiếng trong các thành phố ở bài tập 1 và viết dưới các tiêu đề. Chuẩn bị một tờ áp phích dán nhãn các địa điểm.)

- Name of the landmark

(tên của địa danh)

- What it is (castle, bridge, wall, monument, tower, etc.)

(Nó là gì (lâu đài, cây cầu, tường thành, đài kỉ niệm, tháp, vân vân.)

- Where it is?

(Nó ở đâu?)

Lời giải chi tiết:

Ha Long Bay

It is a bay in Quang Ninh province

The Bay is dotted with 1,600 limestone islands and islets and covers an area of over 1,500 sqkm. This extraordinary area was declared a UNESCO World Heritage Site in 1994.

Dalat

It’s a beautiful city in Lam Dong province.

Da Lat's specific sights are pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossom in the winter.

Tạm dịch:

- Vịnh Hạ Long

Đó là một vịnh thuộc tỉnh Quảng Ninh

Vịnh được rải rác với 1.600 hòn đảo đá vôi và đảo nhỏ và có diện tích hơn 1.500 km vuông. Khu vực đặc biệt này đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1994.

- Đà Lạt

Đó là một thành phố xinh đẹp ở tỉnh Lâm Đồng.

Điểm tham quan đặc trưng của Đà Lạt là những rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa dã quỳ và mai anh đào vào mùa đông.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Presentation Skills

3. Use the map in Exercise 1 and your notes in Exercise 2 to present the landmarks to the class.

(Sử dụng bản đồ ở bài 1 và ghi chú ở bài 2 để thuyết trình về các địa danh với cả lớp.)

My country is famous for its landmarks. … is a… in… .

Lời giải chi tiết:

Vietnam is famous for its landmarks. Ha Long Bay is an amazing bay in Quang Ninh province. The Bay is dotted with 1,600 limestone islands and islets and covers an area of over 1,500 sqkm. This extraordinary area was declared a UNESCO World Heritage Site in 1994. Dalat is a beautiful city in Lam Dong province. Da Lat's specific sights are pine woods and twisting roads full of marigold and mimosa blossom in the winter.

Tạm dịch:

Việt Nam nổi tiếng với các địa danh. Vịnh Hạ Long là một vịnh tuyệt vời ở tỉnh Quảng Ninh. Vịnh được rải rác với 1.600 hòn đảo đá vôi và đảo nhỏ và có diện tích hơn 1.500 km vuông. Khu vực đặc biệt này đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1994. Đà Lạt là một thành phố xinh đẹp thuộc tỉnh Lâm Đồng. Điểm tham quan đặc trưng của Đà Lạt là những rừng thông và những con đường ngoằn ngoèo đầy hoa cúc vạn thọ và mai dương vào mùa đông.

Bài 4 a

Video hướng dẫn giải

VALUES National pride

(Giá trị - Lòng tự hào dân tộc)

4a) Look at the flag of Vietnam. What do the colours on it mean? Research information. Tell the class.

(Nhìn vào lá cờ Việt Nam. Các màu sắc có ý nghĩ gì? Nghiên cứu thông tin. Nói với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

The yellow colour is for the Vietnamese race, the red background is for blood and the five-pointed star represented the workers, peasants, intellectuals, soldiers, and traders.

(Màu vàng là dân tộc Việt Nam, nền đỏ là máu và ngôi sao năm cánh tượng trưng cho công nhân, nông dân, trí thức, binh lính và thương nhân.)

Bài 4 b

Video hướng dẫn giải

4b) Find flags of other countries with the same colours as the Vietnamese flag. Tell the class.

(Tìm các lá cờ của quốc gia khác có màu giống với quốc kỳ Việt Nam. Nói với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

China has the flag with the same colours as the Vietnamese flag.

(Trung Quốc có quốc kỳ màu giống với quốc kỳ Việt Nam.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9.