Bài 1
Clothes/ Accessories/ Footwear
(Quần áo/ Phụ kiện/ Giày dép)
Exercise 1. Match the words (1-18) to the pictures (A-R). Listen and check, then repeat. Which are accessories?
(Nối các từ 1 – 18 với các bức tranh A – R. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại. Cái nào là phụ kiện?)
1. belt |
7. boots |
13. shorts |
2. cap |
8. shoes |
14. skirt |
3. gloves |
9. socks |
15. dress |
4. scarf |
10. T – shirt |
16. jeans |
5. leggings |
11. shirt |
17. jackets |
6. trainers |
12. jumper |
18. hat |
Phương pháp giải:
1. belt (n): thắt lưng
2. cap (n): mũ lưỡi trai (nón kết)
3. gloves (n): găng tay
4. scarf (n): khăn quàng cổ
5. leggings (n): quần ôm sát chân (quần legging)
6. trainers (n): giày thể thao
7. boots (n): giày cổ cao
8. shoes (n): giày bệt
9. socks (nh): tất (vớ)
10. T – shirt (n): áo phông/ áo thun
11. shirt (n): áo sơ mi
12. jumper (n): áo len (thun) tay dài
13. shorts (n): quần ngắn (quần đùi)
14. skirt (n): chân váy
15. dress (n): váy liền thân (đầm)
16. jeans (n): quần jeans (quần bò)
17. jackets (n): áo khoác
18. hat (n): mũ có vành
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. O |
3. J |
4. B |
5. D |
6. R |
7. L |
8. E |
9. K |
10. I |
11. P |
12. N |
13. M |
14. C |
15. G |
16. Q |
17. H |
18. A |
Accessories are belt, gloves, scarf.
(Phụ kiện là thắt lưng, găng tay, khăn quàng cổ.)
Bài 2
Speaking
Exercise 2. What is each person is wearing? Tell your partner.
(Mỗi người đang mặc gì? Nói với bạn của em.)
Becky is wearing a skirt,… .
Lời giải chi tiết:
Becky is wearing a skirt, leggings, a blouse and shoes.
(Becky mặc váy, quần legging, áo blouse và giày.)
Barry is wearing jeans, a shirt and trainers.
(Barry đang mặc quần jean, áo sơ mi và đi giày thể thao.)
Bài 3
Exercise 3. What are you wearing today? Tell the class.
(Hôm nay em đang mặc gì? Nói với cả lớp.)
Today, I’m wearing a T-shirt, jeans and trainers.
(Hôm nay, tôi mặc áo phông, quần jeans và đi giày thể thao.)
Lời giải chi tiết:
Today, I wearing a dress, a jacket, a hat, a scraf, gloves and shoes.
(Hôm nay tôi mặc váy, áo khoác, đội mũ có vành, đeo khăn quàng cổ, găng tay và đi giày.)
Bài 4
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
soanvan.me