Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn


Bài 1

Video hướng dẫn giải

 

singular (a/an)

(số ít)

plural (some/any)

(số nhiều)

affirmative

(khẳng định)

There is a book.

(Có 1 quyển sách.)

There are some books.

(Có một số quyển sách.)

negative

(phủ định)

There isn’t a poster.

(Không có áp phích.)

There aren’t any posters.

(Không có áp phích nào.)

interrogative

(nghi vấn)

Is there an armchair?

(Có 1 cái ghế bành không?)

Are there any armchairs?

(Có bất cứ ghế bành nào không?)

- There are some books in the bookcase.

(Có một vài quyển sách trên giá sách.)

- There is a book on the table, too.

(Cũng có một quyển sách trên bàn nữa.)

1. Look at the picture. Complete the sentences (1-10). Use There is, There isn’t, There are, There aren’t, Is there, Are there and a/an, some, or any.

(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành câu (1-10). Sử dụng There is, There isn’t, There are, There aren’t, Is there, Are there và a/an, some, hoặc any.)

1. _______________ bed.

2. _______________ windows.

3. _______________ wardrobe.

4. _______________ pillows on the bed?

5. _______________ arm chair.

6. _______________ books in the bookcase.

7. _______________ cupboards.

8. _______________ lamp.

9. _______________ table.

10. _______________ desk?

Lời giải chi tiết:

1. There is a

2. There aren’t any

3. There isn’t a

4. Are there any

5. There isn’t an

6. There are some

7. There aren’t any

8. There is a

9. There isn’t a

10. Is there a

1. There is a bed.

(Có một cái giường.)

2. There aren’t any windows.

(Không có cửa sổ nào.)

3. There isn’t a wardrobe.

(Không có tủ quần áo.)

4. Are there any pillows on the bed?

(Có cái gối nào trên giường không?)

5. There isn’t an armchair.

(Không có ghế bành.)

6. There are some books in the bookcase.

(Có một vài quyển sách trên kệ sách.)

7. There aren’t any cupboards.

(Không có tủ chén / bát nào.)

8. There is a lamp.

(Có một cái đèn.)

9. There isn’t a table.

(Không có cái bàn.)

10. Is there a desk?

(Có cái bàn có ngăn kéo nào không?)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Use the words in brackets to complete the gaps as in the example.

(Sử dụng các từ trong ngoặc để hoàn thành chỗ trống như ví dụ.)

1. These are the boys’ watches. (boys/ watches)

(Đây là những chiếc đồng hồ dành cho nam.)

2. This is the ­­­_____________. (girls/ room)

3. That is the ­­­_____________ . (men / office)

4. Those are the ­­­_____________ . (women/ hats)

5. These are the­­­_____________. (children/ caps)

Phương pháp giải:

Sở hữu cách:

- danh từ số ít + ‘s

- danh từ số nhiều + ‘

- danh từ số nhiều bất quy tắc + ‘s

Lời giải chi tiết:

2. girls’ room

3. men’s office

4. women’s hats

5. children’s caps

2. This is the ­­­ girls’ room.

(Đây là phòng của các cô gái.)

3. That is the men’s office.

(Đó là văn phòng của những người đàn ông.)

4. Those are the ­­­women’s hats.

(Đó là những chiếc mũ của phụ nữ.)

5. These are the­­­ children’s caps.

(Đây là những chiếc mũ lưỡi trai của trẻ em.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Look at the drawings and say.

(Nhìn các bức vẽ và nói.)

The blue owl is on the box.

(Con cú màu xanh lam ở trên cái hộp.)

Phương pháp giải:

- on (prep): ngay ở trên

- in (prep): ở trong

- under (prep): ngay phía dưới

- in front of (prep): phía trước

- behind (prep): phía sau

- next to / near (prep): bên cạnh / gần

- opposite (prep): đối diện

- below (prep): bên dưới

- above (prep): phía trên

Lời giải chi tiết:

- The blue owl is in the box.

(Con cú màu xanh lam ở bên trong cái hộp.)

- The blue owl is under the box.

(Con cú màu xanh lam ở ngay bên dưới cái hộp.)

- The blue owl is in front of the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía trước cái hộp.)

- The blue owl is behind the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía sau cái hộp.)

- The blue owl is next to/ near the green owl.

(Con cú màu xanh lam ở gần con cú màu xanh lá.)

- The blue owl is opposite the green owl.

(Con cú màu xanh lam đối diện con cú màu xanh lá.)

- The blue owl is below the box.

(Con cú màu xanh lam ở bên dưới cái hộp.)

- The blue owl is above the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía trên cái hộp.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Look at the picture. Read the text and choose the correct preposition.

(Nhìn vào bức tranh. Đọc văn bản và chọn giới từ đúng.)

This is my bedroom. It has got brown curtains and a carpet 1) under/in front of the bed 2) in/on the floor. There is a bedside cabinet 3) opposite/under the window 4) next to/below the bed. There is a lamp 5) on/in the bedside cabinet. There is a poster 6) above / on the bed 7) on/below the wall and there is a box 8) in front of/ under the bed. My bedroom is great!

Lời giải chi tiết:

1. in front of

2. on

3. opposite

4. next to

5. on

6. above

7. on

8. under

This is my bedroom. It has got brown curtains and a carpet (1) infront of the bed (2) on the floor. There is a bedside cabinet (3) opposite the window (4) next to the bed. There is a lamp (5) on the bedside cabinet. There is a poster (6) above the bed (7) on the wall and there is a box (8) under the bed. My bedroom is great!

Tạm dịch:

Đây là phòng ngủ của tôi. Phòng có cái rèm màu nâu và một tấm thảm trải trước giường trên sàn. Có tủ đầu giường đối diện cửa sổ cạnh giường. Có một cái đèn trên tủ đầu giường. Có một tấm áp phích phía trên trên giường trên tường và có một hộp dưới giường. Phòng ngủ của tôi rất tuyệt!

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Look at the picture in Exercise 4. Ask and answer questions.

(Nhìn bức tranh ở bài 4. Hỏi và trả lời những câu hỏi.)

A: Where’s the beside carbinet?

(Tủ đầu giường ở đâu?)

B: It’s next to the bed.

(Nó ở bên cạnh cái giường.)

Lời giải chi tiết:

A: Where are the toys?

(Đồ chơi ở đâu?)

B: They’re on the carpet.

(Chúng ở trên tấm thảm.)

A: Where is the ball?

(Quả bóng ở đâu?)

B: It’s opposite the box on the floor.

(Nó đối diện cái hộp trên sàn nhà.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Think Post a description of your ideal bedroom (about 40 – 50 words). Use the text in Exercise 4 as a model.

(Đăng bài miêu tả phòng ngủ lý tưởng của em (40 – 50 từ). Sử dụng văn bản ở bài 4 như bài mẫu.)

Lời giải chi tiết:

IDEAL BEDROOM

Hello everyone!

My ideal bedroom is white and quite big. There is a big blue window with white curtains opposite my bed. Next to the window, there is a desk, and a chair under the table. Above the desk is a small bookcase with many textbooks on it. There are posters of my favourite actors above my bed on the wall. There are some pillows and a blanket on my bed. It’s great! What’s your ideal bedroom like?

Tạm dịch:

PHÒNG NGỦ LÝ TƯỞNG

Xin chào tất cả mọi người!

Phòng ngủ lý tưởng của tôi có màu trắng và khá lớn. Có một cửa sổ lớn màu xanh lam với rèm trắng đối diện với giường của tôi. Cạnh cửa sổ có một bàn học, và một chiếc ghế dưới bàn. Phía trên bàn học là một kệ sách nhỏ với nhiều sách giáo khoa trên đó. Trên tường treo những tấm áp phích về các diễn viên yêu thích của tôi phía trên giường của tôi. Có một số gối và một cái chăn trên giường của tôi. Thật tuyệt vời! Phòng ngủ lý tưởng của bạn như thế nào?

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10.