Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Create a poster about Healthy Eating.
(Tạo một áp phích về việc ăn uống lành mạnh.)
Lời giải chi tiết:
unhealthy food/ drinks (thức ăn/ đồ uống không lành mạnh) - chocolate (sô-cô-la) - candies (kẹo) - cakes (bánh) - coke (nước ngọt có ga) - coffee (cà phê) - soft drink (nước ngọt) - sugar (đường) |
healthy food/ drinks (thức ăn/ đồ uống lành mạnh) - fruit (hoa quả) - vegetables (rau củ) - milk (sữa) - juice (nước hoa quả) - yoghurt (sữa chua) - cereal (ngũ cốc) - water (nước) - seafood (hải sản) |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Presentation Skills
2. Use your poster in Exercise 1 and the information from the Eatwell Guide to give a presentation about healthy/ unhealthy eating habits to the class.
(Sử dụng áp phích của em ở bài 1 và thông tin từ Eatwell Guide để thuyết trình về thói quen ăn uống lành mạnh/ không lành mạnh với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Hello, everyone! Today, I’ll tell you about good and bad eating habits. For me, to stay strong we should eat healthy food like fruit, vegetables, cereal, yogurt and seafood. We should also drink enough water, some milk or juice. Besides, we shouldn’t eat unhealthy food such as chocolate, candies, cakes because they contain a lot of sugar. We shouldn’t drink soft drinks, coffee, or coke, either.
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay, tôi sẽ cho bạn biết về thói quen ăn uống tốt và xấu. Theo tôi, để giữ sức khỏe, chúng ta nên ăn thực phẩm lành mạnh như trái cây, rau, ngũ cốc, sữa chua và hải sản. Chúng ta cũng nên uống đủ nước, một ít sữa hoặc nước trái cây. Ngoài ra, chúng ta không nên ăn thức ăn không tốt cho sức khỏe như sô cô la, kẹo, bánh ngọt vì chúng chứa nhiều đường. Chúng ta cũng không nên uống nước ngọt, cà phê hay coca.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
VALUES
Healthy eating habits (Thói quen ăn uống lành mạnh)
3. Tick (✓) the sentences that are true about you.
(Đánh dấu vào câu đúng về em.)
How healthy is your diet? |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. |
|
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. |
|
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. |
|
4. I eat beans or fish three times a week. |
|
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. |
|
6. I don't drink cola. |
|
7. I don't eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. |
|
8. I don't eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). |
|
Results 0-2: Your diet is very unhealthy. 3-5: Your diet is healthy. 6-8: Your diet is very healthy. |
Lời giải chi tiết:
How healthy is your diet? (Chế độ ăn uống lành mạnh của bạn như thế nào?) |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. (Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.) |
✓ |
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. (Tôi uống 6 đến 8 cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.) |
✓ |
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. (Tôi ăn khoai tây, cơm hoặc bánh mì trong mỗi bữa ăn.) |
✓ |
4. I eat beans or fish three times a week. (Tôi ăn đậu hoặc cá ba lần một tuần.) |
✓ |
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. (Tôi ăn pho mát, sữa hoặc sữa chua mỗi ngày.) |
|
6. I don't drink cola. (Tôi không uống cola.) |
✓ |
7. I don't eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. (Tôi không ăn nhiều khoai tây chiên giòn, bánh quy hay sô cô la.) |
✓ |
8. I don't eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). (Tôi không ăn nhiều thức ăn nhanh (bánh mì kẹp thịt, xúc xích, v.v.).) |
✓ |
My result is 7. My diet is very healthy. (Kết quả của tôi là 7. Chế độ ăn uống của tôi rất lành mạnh.) |