1. Hỏi và trả lời về tên
Để hỏi về tên của ai đó, các em sử dụng cấu trúc sau:
What’s + tính từ sở hữu + name? (Tên của ... là gì?)
- your: của bạn
- his: anh ấy
- her: cô ấy
Để trả lời, các em sử dụng các cấu trúc:
Tính từ sở hữu + name is / name’s + tên. (Tên của .... là ....)
I’m / He’s / She’s .... (Mình / Anh ấy / Cô ấy là...)
Ví dụ:
1. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Rei. (Tên mình là Rei.)
2. What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)
He’s Keith. (Anh ấy là Keith.)
2. Hỏi và trả lời về tuổi
Để hỏi về tuổi của ai đó, các em dùng cấu trúc sau:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
How old is she/he? (Cô ấy/Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
I’m / He’s / She’s + số đếm + year(s) old. (Mình / Anh ấy / Cô ấy .... tuổi.)
Ví dụ:
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I’m 10 years old. (Mình 10 tuổi .)
2. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
She’s 15 years old. (Cô ấy 15 tuổi.)
3. Mở rộng:
Khi trả lời về tuổi, chúng ta cũng có thể trả lời ngắn gọn bằng cách:
I’m / She’s / He’s + số đếm.
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I’m 10. (Mình 10 tuổi .)