Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

a. Look, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)

    It’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)

b. I have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)

    It’s nice. (Nó thật đẹp.)

Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

I have ___ . (Tôi có ___.)

- a pen: một cây bút mực

- a ruler: một cây thước

- a book: một quyển sách

- a school bag: một cái cặp sách

Lời giải chi tiết:

a. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)

b. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)

c. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)

d. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

I have ___ .  (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

- I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

- I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)

- I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

- I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Lời giải chi tiết:

1. b     2. a

1. Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)

2. Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) 

Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

2. I have book(Tôi có 1 quyển sách.)

3. I have a ruler(Tôi có 1 cây thước kẻ.)

4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)

Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Lời giải chi tiết:

School things (Đồ dùng học tập)

This is a book. (Đây là quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

 

A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)

This is a pen. (Đây là cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)