1. Hỏi và trả lời về các địa điểm trong trường học của ai đó
Để hỏi về một địa điểm nào nó, các em sử dụng cấu trúc sau:
Is this + tính từ sở hữu + địa điểm? (Đây có phải là … của … không?)
Một số tính từ sở hữu:
- Your: của bạn
- His: của anh ấy
- Her: của cô ấy
- Our: của chúng ta
- Their: của họ
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
Ví dụ:
1. Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. Is this their library? (Đây có phải thư viện của họ không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
2. Đưa ra và đáp lại lời đề nghị/rủ đi đến địa điểm nào đó
Khi muốn đề nghị, rủ ai đó cùng đi đến một địa điểm, các em sử dụng cấu trúc sau:
Let’s go to + địa điểm. (Hãy cùng đi đến … nào.)
Để đáp lại lời để nghị, các em có thể nói:
OK, let’s go. (Được, hãy cùng đi nào.)
Ví dụ:
Let’s go to the art room. (Hãy cùng đi đến phòng mỹ thuật nào.)
OK, let’s go. (Được, hãy cùng đi nào.)
*Mở rộng
Các em cũng có thể dùng cấu trúc Let’s để đưa ra lời để nghị, lời rủ người khác cùng làm gì:
Let’s + động từ nguyên thể. (Hãy cùng …)
Để đáp lại, cũng có nhiều cách khác để các em sử dụng:
- Đồng ý:
What a good idea!: Ý hay đấy!
Let’s do that: Hãy cùng làm nào.
Great!: Tuyệt!
- Từ chối:
No, thanks: Không đâu, mình cảm ơn.
I’m not sure: Mình cũng không chắc nữa.
Ví dụ:
1. Let’s have lunch together. (Hãy cùng nhau ăn trưa nhé.)
What a good idea! (Ý hay đấy.)
2. Let’s play video games this afternoon. (Chiều nay cùng chơi trò chơi điện tử đi.)
I’m not sure. (Mình cũng không chắc nữa.)