New Words a
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối từ với những định nghĩa tương ứng. Nghe và lặp lại.)
tour guide (hướng dẫn viên du lịch) stadium (sân vận động) flight (chuyến bay) historic (nổi tiếng trong lịch sử) jog (chạy bộ chậm) ferry (phà) |
1. tour guide__: a person who shows tourists around an attraction (hướng dẫn viên du lịch: một người hướng dẫn khách du lịch quanh điểm tham quan) 2.___________:a journey by airplane (____________: một chuyến đi bằng máy bay) 3.___________: exercise by running but not very fast (___________: luyện tập bằng cách chạy nhưng không quá nhanh) 4.___________: a boat that crosses a river (___________: một chiếc thuyền vượt qua sông) 5. __________: famous or important in history (___________: nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử) 6. __________: a place where people go to watch sports like baseball or football (___________: một địa điểm nơi mà mọi người đi xem thể thao như bóng chày hoặc bóng đá) |
Lời giải chi tiết:
2. flight |
3. jog |
4. ferry |
5. historic |
6. stadium |
New Words b
b. In pairs: Do you know any historic places? Tell your partner.
(Theo cặp: Bạn có biết về những địa điểm nổi tiếng lịch sử không? Hãy nói với bạn đồng hành.)
The Imperial City in Huế is a historic place. I visited it last year.
(Hoàng Thành Huế là một địa điểm lịch sử nổi tiếng. Tôi đã đến thăm nó vào năm ngoái.)
Lời giải chi tiết:
Thien Mu Pagoda is a historic place. I visited it two years ago.
(Chùa Thiên Mụ là một địa điểm lịch sử nổi tiếng. Tôi đã đến thăm nó vào 2 năm trước.)
Reading a
a. Read Jane's email to her friend. Where is Jane?
(Đọc email của Jane gửi cho bạn cô ấy. Jane đang ở đâu?)
1. New York City 2. Washington, D.C.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tin nhắn mới
Đến: sam365@abc.com
Chủ đề: Lời chào từ nước Mỹ!
Chào Sammy,
Tôi đang ở Mỹ và có một khoảng thời gian rất tuyệt! Chúng tôi đã đến vào thứ Tư và thăm đài tưởng niệm Lincoln và Georgetown. Georgetown là một khu vực lịch sử ở Washington, D.C. Thức ăn ở đây rất ngon. Tôi đã ăn một một cái xúc xích. Nó là đồ ăn đường phố truyền thống của người Mỹ. Tôi thực sự rất thích nó. Ngày mai, chúng tôi sẽ đi đến Nhà Trắng cùng hướng dẫn viên du lịch và đi thuyền dọc theo sông Potomac. Chúng tôi sẽ đến Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia vào ngày cuối cùng của chúng tôi ở Washington, D.C. Vào thứ Sáu, chúng tôi sẽ đi chuyến bay về thành phố New York. Tôi rất mong được đi trên phà Staten Island để xem Tượng Nữ thần Tự do và đến Sân vận động Yankee. Thời tiết ở đây ấm áp và đầy nắng và người dân rất thân thiện. Tôi hy vọng bạn đang tận hưởng kỳ nghỉ hè của bạn khi trở lại London. Ước gì bạn có mặt ở đây.
Jane
Lời giải chi tiết:
Jane is in the United States. (Jane đang ở Mỹ.)
Thông tin: I'm here in the United States and having a great time! (Tôi đang ở Mỹ và có một khoảng thời gian rất tuyệt!)
Reading b
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. So far, Jane has visited... (Cho đến nay, Jane đã đến thăm...)
a. Georgetown.
b. the museum. (sân vận động.)
c. the Potomac River. (sông Potomac.)
2. Tomorrow she's going to... (ngày mai cô ấy sẽ đi...)
a. the Lincoln Memorial. (đài tưởng niệm Lincoln)
b. the Potomac River.(sông Potomac.)
c. the museum.(sân vận động.)
3. They are going to New York... (Họ sẽ đi New York...)
a. by ferry. (bằng phà.)
b. by bus.(bằng xe buýt.)
c. by plane.(bằng máy may.)
4. Jane is looking forward to... (Jane mong đợi...)
a. going to Yankee Stadium.(đi sân vận động Yankee.)
b. her summer holiday.(kỳ nghỉ hè của cô ấy.)
c. eating street food.(ăn ẩm thực đường phố.)
5. Sammy is in... (Sammy đang ở...)
a. New York. b. London. c. Washington
Lời giải chi tiết:
1 - a |
2 - b |
3 - c |
4 - a |
5 - b |
Reading c
c. In pairs: What do you know about the United States? Would you like to visit it?
(Bạn biết gì về nước Mỹ? Bạn có muốn đến thăm nó?)
A: What do you know about the United States? Would you like to visit it?
(Bạn biết gì về nước Mỹ? Bạn có muốn đến thăm nó?)
B: The United States is beautiful, it has the Statue of Liberty and I’d like to visit.
(Nước Mỹ rất đẹp, nó có tượng Nữ thần tự do và tôi muốn đến thăm.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
We're going to visit Hyde Park and the Tower of London tomorrow.
(Chúng tôi sẽ đi thăm công viên Hyde và tháp Luân Đôn vào ngày mai.)
Grammar b
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. I/ visiting/ Sydney Opera House
I'm visiting the Sydney Opera House.
(Tôi đang đến thăm nhà hát opera Sydney.)
2. he/ staying/ next to/ Hyde Park
3. we/ going to/ United Kingdom
4. my parents/ visiting/ Louvre Museum
5. Empire State Building/ in/ New York City
6. I/ going to eat fish and chips/ Bondi Beach
Lời giải chi tiết:
2. He is staying next to Hyde Park.
(Anh ấy đang ở gần công viên Hyde.)
3. We are going to the United Kingdom.
(Chúng tôi sẽ đi Vương quốc Anh.)
4. My parents are visiting the Louvre Museum.
(Bố mẹ tôi đang thăm viện bảo tàng Louvre.)
5. The Empire State Building is in New York City.
(Tòa Empire State ở thành phố New York.)
6. I’m going to eat fish and chips at Bondi Beach.
(Tôi sẽ đi ăn cá và khoai tây chiên ở biển Bondi.)
Grammar c
Phương pháp giải:
c. Fill in the blanks using “the” or Ø (zero article).
(Điền vào chỗ trống sử dụng “the” hoặc Ø (không giới từ).)
Lời giải chi tiết:
2. Ø |
3. the |
4. Ø |
5. the |
6. Ø |
Ø |
Grammar d
d. In pairs: Make sentences with your partner for a trip to London. Use the prompts.
(Theo cặp: Đặt câu với bạn đồng hành cho một chuyến đi đến Luân Đôn, sử dụng gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
This is our plan for our trip to London. We are going to Ritz Hotel. We are going to Richmond Park on the first day. Then, we are going to eat bread at Oxford Street. On Friday, we are going to the Natural History Museum.
(Đây là kế hoạch của chúng tôi cho chuyến đi đến London. Chúng tôi sẽ đến khách sạn Ritz. Chúng tôi sẽ đến Công viên Richmond vào ngày đầu tiên. Sau đó, chúng tôi sẽ ăn bánh mì tại phố Oxford. Vào thứ sáu, chúng tôi sẽ đến Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
Pronunciation a
a. Focus on the /ð/ sound.
(Chú ý phát âm /ð/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)
the then
Pronunciation c
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)
weather think them they
Pronunciation d
d. Read the words with the stress noted in "a." to a partner.
(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn đồng hành.)
Practice
Ask and answer using the questions and the prompts.
(Hỏi và trả lời sử dụng câu hỏi và gợi ý.)
Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
City (Thành phố) |
Hotel (Khách sạn) |
Museum (Bảo tàng) |
Park (Công viên) |
Attraction (Điểm tham quan thu hút) |
Food (Ẩm thực) |
London |
Ritz Hotel |
British Museum |
Kensington Gardens |
Portobello Road |
Fish and chips (cá và khoai tây chiên) |
Los Angeles |
Beverly Wilshire |
Getty Museum |
Grand Park |
Disneyland Park |
French dip sandwich (Bánh sandwich nhúng Pháp) |
Lời giải chi tiết:
Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
I’m going to London. (Tôi sẽ đi Luân Đôn.)
Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
I’m going to stay at the Ritz Hotel. (Tôi sẽ ở khách sạn Ritz.)
What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
I’m going to visit British Museum. (Tôi sẽ đi thăm bảo tàng Anh.)
What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
I’m going to eat fish and chips. (Tôi sẽ ăn cá và khoai tây chiên.)
Speaking a
a. You're talking to your friend about your holiday plans. In pairs: Student B, 122 File 9. Student A, answer Student B's questions about Australia. Swap roles. Ask about Canada and complete the table.
(Bạn đang nói chuyện với bạn mình về kế hoạch cho kỳ nghỉ. Theo cặp: học sinh B, file 9 trang 122. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về nước Úc. Hoán đổi vai trò. Hỏi về Canada và hoàn thành bảng.)
Tip: If you don't know a name, ask your friend to spell it out for you. (típ: nếu bạn không biết tên hãy hỏi bạn bè để đánh vần nó cho bạn.) - How do you spell "Sydney"? (Bạn có thể đánh vần từ “Sydney” không?) - S-Y-D-N-E-Y. |
Lời giải chi tiết:
Hội thoại 1:
B:Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
A: I’m going to Sydney, Australia. (Tôi sẽ đi Sydney, Úc.)
B: Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
A: I’m going to stay at the hotel. (Tôi sẽ ở khách sạn.)
B: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
A: I’m going to Bondi Beach, the Sydney Opera House and Cockatoo Island. (Tôi sẽ đi đến biển Bondi, nhà hát opera Sydney và đảo Cockatoo.)
B: What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
A: I’m going to eat pavlova. (Tôi sẽ ăn bánh pavlova.)
Hội thoại 2:
A: Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
B: I’m going to Vancouver, Canada. (Tôi sẽ đi Vancouver, Canada.)
A: Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
B: I’m going to stay at the Hotel. (Tôi sẽ ở khách sạn.)
A: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
B: I’m going to Granville Island, Kitsilano Beach and Stanley Park . (Tôi sẽ đi đến đảo Granville, biển Kitsilano và công viên Stanley.)
A: What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
B: I’m going to eat poutine. (Tôi sẽ ăn món món khoai tây chiên kiểu Pháp với pho mát và nước sốt.)
Canada |
|
City? |
Vancouver |
Where/ stay? |
at the Hotel (ở khách sạn) |
What/ do? |
Granville Island (đảo Granville) |
Kitsilano Beach (biển Kitsilano) |
|
Stanley Park (công viên Stanley) |
|
What/ eat? |
Poutine (món khoai tây chiên kiểu Pháp với pho mát và nước sốt) |
Speaking b
b. Which city would be more interesting to visit? Why?
(Thành phố nào thú vị để đến thăm? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I think Sydney, Australia would be more interesting to visit. Because the Sydney Opera House is very beautiful and famous.
(Tôi nghĩ thành phố Sydney, Úc sẽ thú vị hơn để tham quan. Vì nhà hát Opera Sydney rất đẹp và nổi tiếng.)