Listening
You will hear Anna talking to her friend, Jamie, about her trip to the UK. Where's she going to visit on each day? For each question, write a letter (A-H) next to each day. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Anna nói với bạn cô ấy, Jamie về chuyến đi Anh. Nơi cô ấy sẽ đến thăm mỗi ngày là gì? Với mỗi câu hỏi, viết một lá thư (từ A- H) kế tiếp mỗi ngày. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Reading
Read about the three people. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc đoạn văn về 3 người. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. Tên tôi là Maria. Gia đình tôi đã đến thành phố New York vào mùa hè. Chúng tôi đã đi tham quan và thấy nhiều tòa nhà lịch sử, chẳng hạn như Tòa nhà Flatiron và Tòa nhà Empire State.
Chúng tôi cũng đi phà để xem Tượng Nữ thần Tự do. Tôi đã mua một số chìa khóa Empire State làm quà lưu niệm cho bạn bè của tôi.
B. Chào bạn! Tôi là David. Chúng tôi đã đến Úc. Thời tiết ở đó rất nóng, chúng tôi phải mua thêm kem chống nắng khi ở đó. Chúng tôi đã lướt sóng và lặn với ống thở rất nhiều! Sau đó, chúng tôi bay đến Melbourne và đi tham quan và thực hiện một tour du lịch ẩm thực. Tất cả các món ăn là tuyệt vời!
C. Tên tôi là Kathy. Gia đình tôi đã đến Ireland. Chúng tôi đã đi du lịch. về phía tây nam của Ireland và tham quan nhiều địa điểm đẹp. Nơi yêu thích của tôi là Vách đá Moher. Chúng tôi đi dọc theo các vách đá và thấy nhiều loài chim biển. Đó là một điều tuyệt vời!
Lời giải chi tiết:
1 - B |
2 - A |
3 - C |
4 - B |
5 - B |
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống cới từ trong hộp.)
photos (ảnh) sightseeing (cảnh) wallet (ví) tour guide (hướng dẫn viên du lịch) flight (chuyến bay) souvenirs (quà lưu niệm) stadium (sân vận động) historic (mang tính lịch sử) |
Lời giải chi tiết:
2. flight |
3. historic |
4. wallet |
5. stadium |
6. souvenirs |
7. tour guide |
8. sightseeing |
Grammar a
a. Fill in the blanks using the or Ø (zero article).
(Điền từ vào chỗ trống với “the” hoặc “Ø”.)
Lời giải chi tiết:
2. the |
3. Ø |
4. Ø |
5. the |
6. Ø |
Grammar b
b. Write sentences in the Past Simple using the prompts.
(Viết câu với thì quá khứ đơn sử dụng gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
1. Did you visit the Empire State Building?
(Bạn đã đến tham quan tòa Empire State đúng không?)
2. We took the flight to Boston the next day.
(Chúng tôi đặt chuyến bay đến Boston vào ngày mai.)
3. I bought lots of new clothes.
(Tôi đã mua rất nhiều quần áo mới.)
4. She didn’t have swimsuit.
(Cô ấy không có đồ bơi.)
5. He lost his ticket.
(Anh ấy đã mất vé.)
6. They ate in the famous restaurant.
(Họ đã ăn ở nhà hàng nổi tiếng.)
Pronunciation a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)
Lời giải chi tiết:
1 - A |
2 - B |
3 - D |
Pronunciation b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Lời giải chi tiết:
4 - C |
5 - B |
6 - D |