Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

 You will hear a man talking about transportation in London. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.

(Bạn sẽ nghe một người nói về giao thông ở Luân Đôn. Nghe và điền chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)

Reading

 Read the email about a trip to an amusement park. Write one word for each blank.

(Đọc email về chuyến đi đến công viên giải trí. Viết một từ vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

1. Are

2. to

3. in

4. by

5. but

Vocabulary

Match the words with the descriptions.

(Nối từ với mô tả.)

1. customs (nhân viên hải quan)

2. passport (hộ chiếu)

3. suitcase (vali)

4. baggage claim (nơi nhận hành lý) 

5. boarding pass (thẻ lên máy bay)

6. frequent (thường xuyên)

7. sunglasses (kính râm)

8. subway (tàu điện ngầm)

a. the ticket that allows you to get on the plane 

(thẻ mà cho phép bạn lên máy bay)

b. the people at the airport who check your luggage 

(người ở sân bay check hành lý của bạn)

c. You wear them to protect your eyes

(Bạn đeo chúng để bảo vệ mắt)

d. a document you need to leave your country 

(một tài liệu bạn cần để ra nước ngoài)

e. an underground train 

(một cái tàu dưới lòng đất)

f. a large case for your clothes 

(một cái đựng quần áo của bạn)

g. very often (thường xuyên)

h. the place in the airport where you collect your luggage

(nơi bạn thu hành lý trên máy bay) 

Lời giải chi tiết:

1 - b

2 - d

3 - f

4 - h

5 - a

6 - g

7 - c

8 - e

Grammar a

 a. Circle the correct words.

(Khoanh từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

2. her

3. hers

4. Our

5. yours

Grammar b

 b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

Lời giải chi tiết:

1. My big blue backpack is new.

(Cái túi xanh mới và to của tôi.)

2. It is her old red suitcase.

(Nó là cái vali màu đỏ cũ của cô ấy.)

3. This new orange bag is yours.

(Cái túi màu cam mới này là của bạn.)

4. Your bag is not as new as mine.

(Túi của bạn không nới bằng của tôi.)

5. The train is not as fast as the plane.

(Tàu hỏa không nhanh bằng máy bay.)

6. The subway is not as comfortable as the train. 

(Tàu điện ngầm không thoải mái bằng tàu hỏa.)

Pronunciation a

a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)

1. A.passports B. stations C. customs D. bag

2. A. hotels B. backpacks C. stations D. taxis 

3. A. trains B. planes C. tickets D. subways 

Lời giải chi tiết:

1 - A

2 - B

3 - C

Pronunciation b

b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)

4. A. ticket B. hotel C. airport D. handbag 

5. A. passenger B. traveler C. underground D. visitor 

6. A. electronic B. reliable C. eco-friendly D. transportation

Lời giải chi tiết:

4 - B

5 - C

6 - B