Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

 a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)

1. souvenirs: đồ lưu niệm

2. sightseeing: chuyến tham quan 

3. swimsuit: đồ bơi 

4. postcards: bưu thiếp 

5. photos: ảnh

6. beach: bãi biển

7. wallet:

Lời giải chi tiết:

B - 5

C - 6

D - 4

E - 2

F - 7

G - 1

New Words b

b. In pairs: Talk about the things you do on holiday.

(Theo cặp: Nói về những thứ bạn làm trong kỳ nghỉ.)

I go sightseeing. (Tôi đi tham quan.)

I take lots of photos. (Tôi chụp rất nhiều ảnh.)

Lời giải chi tiết:

I walk on the beach. (Tôi đi dạo trên biển.)

I buy some souvenirs. (Tôi mua một vài đồ lưu niệm.)

Listening a

a. Listen to Peter and Janet talking about their holidays. Who enjoyed their holiday more?

(Nghe Peter và Janet nói về kỳ nghỉ của họ. Ai thích kỳ nghỉ của họ hơn?)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Janet lost her __________.

2. Her __________gave her some more money. 

3. She bought some_______ in a big department store. 

4. Peter had a trip to_________.

5. Central Park was really_________.

Listening c

c. In pairs: What did you like most about your last holiday?

(Theo cặp: Điều gì bạn thích nhất về kỳ nghỉ trước của bạn?)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Ending a conversation (Kết thúc hội thoại)

To end a conversation, say:

(Để kết thúc một hội thoại, nói: )

Well, it was great talking to you. (Thật tuyệt khi nói chuyện với bạn.)

Well, it was nice seeing you again. (Thật vui khi gặp lại bạn.)

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)


Grammar d

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Girl: Yesterday, I saw the Statue of Liberty! (Hôm qua, tôi đã nhìn thấy tượng nữ thần tự do!)

Grammar d

b. Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box.

(Điền từ vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp.)

be         take        see      go       wear

       (mang, chụp)(nhìn)  (đi)     (mặc)

1. Last week, we_______ in Washington, D.C. 

2. We _______the Sydney Opera House. 

3. I______ to the White House. 

4. She______a lot of photos.

5. She_______ her swimsuit on the beach.

Lời giải chi tiết:

1. were

2. saw

3. went

4. took

5. wore

Grammar c

 c. Fill in the blanks with the correct Past Simple form of the verbs.

(Điền từ vào chỗ trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.)

Lời giải chi tiết:

2. 

said

3. 

go

4. went

5. 

eat

6. 

eat

7. bring

8. bought

9. wore

10. see

Grammar d

 d. In pairs: Ask your partner about their last holiday. Use the prompts to ask the questions.

(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về kỳ nghỉ của họ. Sử dụng gợi ý để hỏi.)

see      buy     eat

(nhìn)  (mua)  (ăn)

Lời giải chi tiết:

A: What did you see on your last holiday? (Bạn đã thấy gì trong kỳ nghỉ?)

B: I saw the Eiffel Tower. (Tôi đã nhìn thấy tháp Eiffel.)

A: What did you buy? (Bạn đã mua gì?)

B: I bought some souvenirs for my family. (Tôi đã mua một số đồ lưu niệm cho gia đình.)

A: Did you eat chips in there? (Bạn đã ăn khoai tây chiên ở đó chưa?)

B: Yes, I did. (Có.)

Pronunciation a

a. Focus on the /ə/ sound.

(Chú ý cách phát âm /ə/.)


Pronunciation b

 b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)

Pronunciation c

c. Listen to the /st/ sound. Find and note down three more words with the same sound.

(Nghe cách phát âm /st/. Tìm và ghi chú hơn 3 từ với âm tương tự.)


Pronunciation d

d. Read the words in "c." with the sound noted in "a." to a partner.

(Đọc lại những từ ở phần c với phát âm được ghi chú ở phần a cùng bạn đồng hành.)

Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Emma: How was your holiday? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

Mike: It was great. We went to England. (Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Anh.)

Emma: Where did you go in England? (Bạn đã đi đâu ở Anh.) 

Mike: We went to London (Chúng tôi đã đi Luân Đôn.)    

Emma: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

Mike: We went to the National Gallery and saw the London Eye.

(Chúng tôi đã đến phòng trưng bày quốc gia và nhìn thấy Mắt Luân Đôn.)

Emma: Did you try the local food? (Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)

Mike: Yes, I ate fish and chips. It was good

(Có, tôi đã ăn cá và khoai tây chiên. Nó rất ngon.)

Emma: Well, it was great talking to you.

(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)

the USA/Australia (Mỹ/ Úc)

the USA/Australia (Mỹ/ Úc)

New York City/Sydney 

Central Park/Bondi Beach 

took photos/met friendly people (chụp ảnh/ gặp gỡ những người thân thiện)  

a hot dog/some pavlova (một cây xúc xích/ một ít bánh pavlova) 

great/delicious (tuyệt/ ngon)

nice seeing you again/nice talking to you (rất vui khi gặp lại bạn/ vui khi được nói chuyện với bạn)

Practice b

 b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Làm 2 hội thoại nữa, sử dụng ý tưởng bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Hội thoại 1:

A: How was your holiday? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. We went to the USA. (Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Mỹ.)

A: Where did you go in the USA? (Bạn đã đi đâu ở Mỹ.) 

B: We went to New York City.  (Chúng tôi đã đi thành phố New York.)    

A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We went to Central Park and took photos.

(Chúng tôi đã đến Công viên Trung tâm và chụp ảnh.)

A: Did you try the local food? (Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)

B: Yes, I ate a hot dog. It was great

(Có, tôi đã ăn xúc xích. Nó rất ngon.)

A: Well, it was nice seeing you again.

(Thật vui khi gặp lại bạn.)

Hội thoại 2:

A: How was your holiday? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. We went to Australia. (Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Úc.)

A: Where did you go in Australia? (Bạn đã đi đâu ở Úc.) 

B: We went to Sydney.  (Chúng tôi đã đi Sydney.)    

A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We went to Bondi Beach and met friendly people.

(Chúng tôi đã đi biển Bondi và đã gặp những người thân thiện.)

A: Did you try the local food? (Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)

B: Yes, I ate some pavlova. It was delicious

(Có, tôi đã ăn một ít bánh pavlova. Nó rất ngon.)

A: Well, it was nice talking to you.

(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)

Speaking a

a. You just returned home from a holiday. In pairs: Student B, p.122 File 10. Student A, answer Student B's questions about your trip. Then, swap roles. Ask questions and complete the table about Student B's holiday.

(Bạn vừa quay trở về nhà từ kỳ nghỉ. Theo cặp: Học sinh B, file 10 trang 122. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về chuyến đi của bạn. Sau đó hoán đổi vai trò. Hỏi và hoàn thành bảng về kỳ nghỉ của học sinh B.)

Tip: Nếu bạn không biết tên, hãy hỏi bạn của bạn đánh vần nó ra.

- Bạn có thể đánh vần tên “Philadelphia”?

- P-H-I-L-A-D-E-L-P-H-I-A.

Lời giải chi tiết:

B: Where did you go in Scotland? (Bạn đã đi đâu ở Scotland.) 

A: We went to Edinburgh.  (Chúng tôi đã đi Edinburgh.)    

B: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.

(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)

B: What did you buy there? (Bạn đã mua gì ở đó?)

A: I bought some souvenirs. 

(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)

B: What did you eat ? (Bạn đã ăn những gì?)

A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.

(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)

Scotland

Go?

Edinburgh

Do?

went to Edinburgh Castle and Holyrood Park

( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)

Buy?

some souvenirs (một số đồ lưu niệm)

Eat?

Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.)

Speaking b

b. Discuss which city you would like to visit and why.

(Thảo luận thành phố nào bạn muốn đến thăm và tại sao.)

Lời giải chi tiết:

I would like to visit Scotland because its food is very delicious.

(Tôi muốn đến Scotland vì món ăn của nó rất ngon.)