Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn 2 lần. Có 1 câu hỏi cho mỗi hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

1. Why is Simon disappointed? (Tại sao Simon buồn?)

 

2. Where is Lisa going to study? (Lisa sắp đi học ở đâu?)

3. What is James doing tomorrow afternoon? (James sẽ làm gì vào chiều mai?)

4. What test did Mark pass? (Mark đã qua bài thi nào?)

5. What did Fiona do at school today? (Fiona đã làm gì ở trường hôm nay?)

Reading

 Read the article about Anna's school year. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc đoạn văn về năm học của Anna. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

1. Why did Anna have to work hard in those months? (Tại sao Anna phải học tập chăm chỉ những tháng đó?)

A. She had a lot of homework. (Cô ấy có nhiều bài tập về nhà.)

B. She had a lot of homework and revision. (Cô ấy có nhiều bài tập và bài ôn tập.)

C. She did so much revision. (Cô ấy làm nhiều bài luyện tập.)

2. How did Anna's mom feel about her results? (Mẹ Anna cảm thấy thế nào về kết quả của cô ấy?)

A. happy (vui)

B. delighted (hài lòng)

C. pleased (thỏa mãn, vui)

3. What did students do in English class in January? (Học sinh đã làm gì trong lớp học tiếng Anh vào tháng 1?)

A. They worked on projects. (Họ đã làm dự án.)

B. They took tests. (Họ làm bài kiểm tra.)

C. They worked on presentations. (Họ làm thuyết trình.)

4. What was Anna's group's topic? (Chủ đề của nhóm Anna là gì?)

A. organizing a bake sale (tổ chức bán bánh nướng)

B. how to have a presentation in groups (làm thế nào để thuyết trình trong nhóm)

C. organizing charity events (tổ chức sự kiện gây quỹ)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

(Năm học của tôi

Anna Smith, 12 tuổi

Năm đó thực sự khó khăn với tôi vào tháng 1 và tháng 6. Tôi có bài kiểm tra rất quan trọng. Tôi phải học rất chăm vì có nhiều bài tập về nhà và nhiều bài ôn luyện. Tôi rất vui vì đạt điểm cao. Tôi qua tất cả các bài thi, vì thế mẹ tôi rất vui.!

Mặc dù chúng tôi không có bài thi cho lớp tiếng Anh vào tháng 1, chúng tôi phải thuyết trình nhóm. Nhóm tôi đã thuyết trình về sự kiện gây quỹ từ thiện giúp đỡ cộng đồng. Chúng tôi bói về việc tổ chức bán bánh và giáo viên của tôi nói nó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi thực sự rất vui.)

Lời giải chi tiết:

1 - B

2 - B

3 - C

4 - C

Vocabulary

Circle the correct words.

(Khoanh từ đúng.)

1. He is really disappointed/ excited because he didn't get good grades at school. 

(Anh ấy thực sự thất vọng/ vui vì không đạt điểm cao ở trường.)

2. I have to give a test/ presentation to my class tomorrow. I don't like speaking in front of people, so I'm really nervous. 

(Tôi phải nộp một bài kiểm tra/ thuyết trình trên lớp vào ngày mai. Tôi không thích nói trước đám đông, vì vậy tôi thực sự lo lắng.)

3. I wrote a project/book report about the Harry Potter stories. 

(Tôi viết một báo cáo dự án/ sách về truyện Harry Potter.)

4. I passed/ failed the math test because it was too difficult. 

(Tôi đã qua/ trượt bài thi Toán vì nó quá khó.)

5. I have to do a lot of homework/presentations after school. 

(Tôi phải làm nhiều bài tập/ bài thuyết trình sau giờ học.)

6. I'm so delighted because I passed/failed all my tests! 

(Tôi khá hài lòng vì tôi đã đỗ/ trượt tất cả các bài thi!)

7. She was really annoyed/surprised because she got 100% on her English test. 

(Cô ấy thực sự khó chịu/ ngạc nhiên vì đạt 100% bài thi tiếng Anh.)

8. For our science project/homework, we grew sunflowers in our classroom.

(Với dự án/ bài tập khoa học, chúng tôi trồng hoa hướng dướng trong lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. disappointed

2. presentation

3. book

4. failed

5. presentations

6. passed

7. surprised

8. project

Grammar

Underline the mistakes and write the correct answers on the lines.

(Gạch chân lỗi sai và sửa lại.)

1. I am so upset then I failed my English test.

(Tôi khá buồn vì vậy tôi trượt bài thi tiếng Anh.)

2. She was real delighted because she got 90% on her project.

(Cô ấy thực sự hài lòng vì đạt 90% dự án.)

3. I am so surprised so I got an A on my math homework. 

(Tôi đã ngạc nhiên vì đạt điểm A bài tập về nhà Toán.)

4. I'm sorry, I has to do my history essay. 

(Tôi xin lỗi, tôi phải làm bài văn lịch sử.)

5. Do you had to practice your presentation later? 

(Bạn có phải luyện tập bài thuyết trình sau đó không?)

6. I was really disappointed however I failed my biology project.

(Tôi thực sự thất vọng tuy nhiên tôi đã trượt dự án sinh học.)

Lời giải chi tiết:

1. then => because

2. real => really

3. so (từ thứ 2) => because

4. has => have

5. had => have

6. however => because

Pronunciation a

a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)

1. A. surprised B. pleased C. failed D. passed  

2. A. delighted B. disappointed C. annoyed D. tested  

3. A. pleased B. passed C. asked D. missed

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - C

3 - A

Pronunciation b

 b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)

4. A. essay B. upset C. project D. homework 

5. A. report B. abroad C. lonely D. although 

6. A. negative B. positive C. however D. difficult

Lời giải chi tiết:

4 - C

5 - B

6 - C