Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct verb form.

(Chọn dạng động từ đúng.)

1. Carl didn't expect winning/to win the wildlife photography competition.

2. Lyn would prefer to use/use solar energy in her home.

3. The students suggested organising/to organise a fundraising event.

4. We enjoyed taking/to take part in the clean-up day.

5. Kevin denied to take/taking his sister's phone.

6. Stan decided install/to install the energy-efficient lights in his house.

7. She dislikes to use/using paper plates and cups.

8. You promised recycling/to recycle more often.

Phương pháp giải:

Expect+to-V. Mong đợi làm gì

Prefer+to-V. Thích cái gì đó

Suggest+V-ing. Gợi ý làm gì

Enjoy+V-ing. Thích làm gì 

Deny+V-ing. Phủ nhận làm gì 

Decide+to-V. Quyết định làm gì

Dislike+V-ing. Không thích làm gì 

Promise+to-V. Hứa làm gì 

Lời giải chi tiết:

1-to win

2-to use

3-organising

4-taking

5-taking

6-to install

7-using

8-to recycle

1.Carl didn't expect winning/to win the wildlife photography competition.

(Carl đã không mong đợi để chiến thắng cuộc thi nhiếp ảnh động vật hoang dã.)

2. Lyn would prefer to use/use solar energy in her home.

(Lyn muốn sử dụng năng lượng mặt trời trong nhà của cô ấy.)

3. The students suggested organising/to organise a fundraising event.

(Các học sinh đã gợi ý việc tổ chức một sự kiện gây quỹ.)

4. We enjoyed taking/to take part in the clean-up day.

(Tôi đã thích việc tham gia ngày dọn dẹp.)

5. Kevin denied to take/taking his sister's phone.

(Kevin phủ nhận việc lấy điện thoại của chị anh ấy.)

6. Stan decided install/to install the energy-efficient lights in his house.

(Stan đã quyết định lắp đặt các bóng đèn tiết kiệm năng lượng.)

7. She dislikes to use/using paper plates and cups.

(Cô ấy không thích việc sử dụng đĩa và chén giấy.)

8. You promised recycling/to recycle more often.

(Bạn đã hứa tái chế thường xuyên hơn.)

Bài 2

2. Complete the dialogues with the correct form, to-infinitive, bare infinitive or -ing form.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với dạng đúng, dạng to-infinitive, infinitive hoặc -ing.)

1 A: I don't remember ______________ (order) this book about how to protect wildlife. 

B: You didn't. I asked them to send (send) it to you as a gift. 

2 A: I prefer ______________ (use) energy-efficient lights. 

B: Me too l refuse ______________ (use) traditional ones. This way, we save on energy and money. the 

3 A: Would you like ______________ (visit) the animal shelter this Friday? 

B: Yes, that would be nice. 

4 A: I couldn't help ______________ (notice) that Ray has bought a new compost bin. 

B: Yes, he got it last week. 

5 A: Do you have a car yet? 

B: No, I'd rather ______________ (use) public transport. 

6 A: Can you recycle the bottles, Anna? 

B: Sure! I can do it after I finish ______________ (empty) the compost bin.

Phương pháp giải:

Remember+to-V. Nhớ phải làm gì

Remember+V-ing. Nhớ đã làm gì 

Prefer+to-V/V-ing. Thích cái gì hơn

Would you like+to-V. Bạn có muốn

Would like/would care for/would enjoy+V-ing. Thích (khẩu vị, ý thích nói chung)

Would rather+V(infinitive). Mong muốn 

Finish+V-ing. Hoàn thành 

Refuse+to-V. Từ chối 

Can’t help/stand/bear+V-ing. Không thể chịu/nhịn được

Ask sb to-V. Yêu cầu ai làm gì

Lời giải chi tiết:

1- ordering-to send

2- using/to use- to use

3- to visit

4- noticing

5-use

6- emptying

1 A: I don't remember ordering (order) this book about how to protect wildlife. 

B: You didn't. I asked them to send (send) it to you as a gift. 

(A: Tôi không nhớ mình đã đặt hàng cuốn sách này về cách bảo vệ động vật hoang dã.

B: Bạn đã không. Tôi yêu cầu họ gửi nó cho bạn như một món quà.)

2 A: I prefer using/to use (use) energy-efficient lights. 

B: Me too l refuse to use (use) traditional ones. This way, we save on energy and money.

(A: Tôi thích sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng hơn.

B: Tôi cũng từ chối sử dụng những cái truyền thống. Bằng cách này, chúng tôi tiết kiệm năng lượng và tiền bạc.)

3 A: Would you like to visit (visit) the animal shelter this Friday? 

B: Yes, that would be nice. 

(A: Bạn có muốn đến thăm nơi trú ẩn động vật vào thứ sáu tuần này không?

B: Vâng, điều đó sẽ rất tốt.)

4 A: I couldn't help noticing (notice) that Ray has bought a new compost bin. 

B: Yes, he got it last week. 

(A: Tôi không thể không nhận ra rằng Ray đã mua một thùng ủ phân mới.

B: Vâng, anh ấy đã nhận được nó vào tuần trước.)

5 A: Do you have a car yet? 

B: No, I'd rather use (use) public transport. 

(A: Bạn có xe hơi chưa?

B: Không, tôi muốn sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

6 A: Can you recycle the bottles, Anna? 

B: Sure! I can do it after I finish emptying (empty) the compost bin.

(A: Bạn có thể tái chế những chiếc chai không, Anna?

B: Chắc chắn rồi! Tôi có thể làm điều đó sau khi hoàn thành việc đổ thùng ủ.)

Bài 3

3. Put the verbs in brackets into the correct form, to-infinitive or -ing.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng, to-infinitive hoặc -ing.)

1a. Oh no! I forgot __________________ (turn) my computer off!

1b. Jane will never forget __________________ (organise) the charity event last year.

2a. Before getting in his tent, James stopped __________________ (put out) the campfire.

2b. Tourists need to stop __________________ (drop) litter in the parks and beaches in our area.

3a. Please remember __________________ (bring) your tickets when visiting the exhibition.

3b. I remember __________________ (rescue) baby turtles when I was in Thailand.

Phương pháp giải:

Remember+to-V. Nhớ phải làm gì

Remember+V-ing. Nhớ đã làm gì 

Forget+to-V. Quên phải làm gì

Forget+V-ing. Quên đã làm gì

Stop+to-V. Dừng việc này để làm việc khác

Stop+V-ing. Dừng hẳn làm gì

Lời giải chi tiết:

1a-to turn

1b-organising

2a-to put out

2b-dropping

3a-to bring

3b-rescuing

1a. Oh no! I forgot to turn (turn) my computer off!

(Ôi không! Tôi quên tắt máy tính của mình!)

1b. Jane will never forget organising (organise) the charity event last year.

(Jane sẽ không bao giờ quên tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái.)

2a. Before getting in his tent, James stopped to put out (put out) the campfire.

(Trước khi vào lều của mình, James dừng lại để đốt lửa trại.)

2b. Tourists need to stop dropping (drop) litter in the parks and beaches in our area.

(Khách du lịch cần ngừng xả rác trong các công viên và bãi biển trong khu vực của chúng ta.)

3a. Please remember to bring (bring) your tickets when visiting the exhibition.

(Xin vui lòng nhớ mang theo vé của bạn khi tham quan triển lãm.)

3b. I remember rescuing (rescue) baby turtles when I was in Thailand.

(Tôi nhớ lần giải cứu rùa con khi tôi ở Thái Lan.)

Bài 4

4. Fill in each gap with who, which, that or whose.

(Điền vào khoảng trống với các từ who, which, that hoặc whose.)

1. Janet is the girl __________________ brother helped us clean up at the park.

2. George works for a company __________________ makes compost bins.

3. This is Mark, __________________ is a member of the local wildlife group. 

4. Tammy knows the man __________________ owns the animal shelter down the street.

5. Can you give me the book about how to use solar energy __________________ is on the top shelf?

Phương pháp giải:

 

Đại từ quan hệ

Cách dùng

WHO

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

….. N (person) + WHO + V + O 

- WHOM:

Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

…..N (person) + WHOM + S + V

- WHICH:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

THAT:

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.

* Các trường hợp thường dùng “that”:

- khi đi sau các hình thức so sánh nhất

- khi đi sau các từ: only, the first, the last

- khi danh từ đi trước bao gôm cả người và vật

- khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none.

* Các trường hợp không dùng that:

 - trong mệnh đề quan hệ không xác định

 - sau giới từ

 

- WHOSE:

Chỉ sự sở hữu của cả người và vật.

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Lời giải chi tiết:

1-whose

2-which/that

3-who

4-who/that

5-which/that

1. Janet is the girl whose brother helped us clean up at the park.

(Janet là cô gái có anh trai giúp chúng tôi dọn dẹp ở công viên.)

2. George works for a company which/that makes compost bins.

(George làm việc cho một công ty sản xuất thùng ủ phân.)

3. This is Mark, who is a member of the local wildlife group. 

(Đây là Mark, một thành viên của nhóm động vật hoang dã địa phương.)

4. Tammy knows the man who/that owns the animal shelter down the street.

(Tammy biết người đàn ông người là chủ trại động vật ở dưới phố.)

5. Can you give me the book about how to use solar energy which/that is on the top shelf?

(Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách về cách sử dụng năng lượng mặt trời đang ở trên kệ trên cùng được không?)

Bài 5

5. Fill in each gap with who, which, that or whose. Which clauses are defining (D)? Which are non-defining (ND)? Use commas where necessary.

(Điền vào mỗi khoảng trống với who, which, that hoặc whose. Mệnh đề nào xác định (D)? Không xác định (ND) là gì? Sử dụng dấu phẩy nếu cần thiết.)

1. The woman __________________ lives next door works at the recycling centre. 

2. The girl __________________ I met at basketball practice always uses public transport. 

3. Colin, __________________ brother is a member of Greenpeace, is a really nice person. 

4. My parents are talking about the news of climate change __________________ was on Channel.

5. My computer, __________________ I bought last month, is second-hand.

Phương pháp giải:

Mệnh đề có xác định

Dùng để cung cấp những thông tin cần thiết về một người, một điều gì đó hoặc địa điểm. Nếu không có thông tin sẽ làm cho người khác không hiểu được là đang nói về điều gì.

Mệnh đề không xác định

Dùng để cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về một người, một điều gì đó hoặc địa điểm. Những điều đang được nói tới thì không cần thiết hoặc không quan trọng.

Lời giải chi tiết:

1. The woman who/that lives next door works at the recycling centre. D

(Người phụ nữ sống bên cạnh làm việc tại trung tâm tái chế.)

2. The girl who/that I met at basketball practice always uses public transport. D

(Cô gái mà tôi gặp ở buổi tập bóng rổ luôn sử dụng phương tiện công cộng.)

3. Colin, whose brother is a member of Greenpeace, is a really nice person. ND

(Colin, có anh trai là thành viên của Tổ chức Hiệp hội Xanh, là một người thực sự tốt.)

4. My parents are talking about the news of climate change which/that was on Channel. D

(Cha mẹ tôi đang nói về tin tức biến đổi khí hậu trên Channel.)

5. My computer, which I bought last month, is second-hand. ND

(Máy tính của tôi, cái mà tôi mua tháng trước, là máy cũ.)