Bài 1
1. Read the article below and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Đọc bài viết dưới đây và quyết định xem mỗi câu là T (đúng) hay F (sai).)
A BRIGHT IDEA
Every year, computer companies develop lots of amazing new inventions. Mobile devices especially, are very popular and important tools for people in the modem world.
Although tablets and smartphones are great, writing long messages on their small screens can be difficult. Now, there's an amazing new invention that turns surfaces into a full-sized keyboard and lets you 'type' on any table!
Laser keyboards send whatever you touch as information back to your smartphone and create your messages on your screen! It sounds like magic, but how does it work?
Basically, you use a very small device with your smartphone which projects light onto your table using a laser. Your virtual hologram keyboard then sends information to this little device, which sends it to your smartphone by a wireless connection!
Now, no matter where you are, you can pull out this tiny device, type in comfort and pop it back into your pocket. No more big laptops, keyboards or computer bags. It even has a virtual mouse. You can click your fingers and feel just like you're in a science fiction film! Devices like laser keyboards are totally changing the way we use our technology. With so many amazing inventions, who knows what the future will bring!
1 Smartphone touchscreens are not easy to write on.
2 The new device can only be used on certain table tops.
3 The laser keyboard sends information wirelessly to your computer.
4 With a laser keyboard, you don't need a traditional mouse.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ý TƯỞNG SÁNG TẠO
Hàng năm, các công ty máy tính phát triển rất nhiều phát minh mới tuyệt vời. Đặc biệt, thiết bị di động là những công cụ rất phổ biến và quan trọng đối với mọi người trong thế giới modem.
Mặc dù máy tính bảng và điện thoại thông minh rất tuyệt, nhưng việc viết tin nhắn dài trên màn hình nhỏ của chúng có thể khó khăn. Giờ đây, có một phát minh mới tuyệt vời có thể biến các bề mặt thành một bàn phím kích thước đầy đủ và cho phép bạn 'gõ' trên bất kỳ bàn nào!
Bàn phím laser gửi bất cứ thứ gì bạn chạm vào dưới dạng thông tin trở lại điện thoại thông minh của bạn và tạo tin nhắn trên màn hình của bạn! Nghe có vẻ giống như ma thuật, nhưng nó hoạt động như thế nào?
Về cơ bản, bạn sử dụng một thiết bị rất nhỏ với điện thoại thông minh chiếu ánh sáng lên bàn của bạn bằng tia laser. Sau đó, bàn phím ảnh ba chiều ảo của bạn sẽ gửi thông tin đến thiết bị nhỏ này, thiết bị này sẽ gửi thông tin đến điện thoại thông minh của bạn bằng kết nối không dây!
Giờ đây, cho dù bạn đang ở đâu, bạn cũng có thể lấy thiết bị nhỏ bé này ra, gõ thoải mái và cho vào túi. Không còn máy tính xách tay lớn, bàn phím hoặc túi máy tính. Nó thậm chí còn có một con chuột ảo. Bạn có thể nhấp ngón tay của mình và cảm thấy giống như bạn đang ở trong một bộ phim khoa học viễn tưởng! Các thiết bị như laze bàn phím đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sử dụng công nghệ của mình. Với rất nhiều phát minh đáng kinh ngạc, ai biết được tương lai sẽ mang lại điều gì!
Lời giải chi tiết:
1-T |
2-F |
3-T |
4-T |
1-T Smartphone touchscreens are not easy to write on.
(1 Màn hình cảm ứng của điện thoại thông minh không dễ viết.)
2-F The new device can only be used on certain table tops.
(2 Thiết bị mới chỉ có thể được sử dụng trên một số mặt bàn nhất định.)
3-T The laser keyboard sends information wirelessly to your computer.
(3 Bàn phím laser gửi thông tin không dây đến máy tính của bạn.)
4-T With a laser keyboard, you don't need a traditional mouse.
(4 Với bàn phím laser, bạn không cần chuột truyền thống.)
Bài 2
2. Complete the dialogue with the phrases in the list.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những cụm từ dưới đây.)
• I suggest
• One benefit is that
• That's true
• Good idea
A: Ebook are so popular today! What do you think of them?
I think they're great! 1) ______________________ you can store thousands of books on one device.
A: 2) ______________________, but you still need to buy an e-reader to read an ebook.
B: Yes, but they're fairly cheap.
A: You've got a point.
B: 3) ______________________ you borrow mine for a few days and see if you like it.
A: 4) ______________________.
Phương pháp giải:
I suggest. Tôi gợi ý
One benefit is that. Một lợi ích đó là
That's true. Chính xác
Good idea. Ý tưởng tốt
Lời giải chi tiết:
1-One benefit is that |
2-that’s true |
3-I suggest |
4-good idea |
A: Ebook are so popular today! What do you think of them?
I think they're great! 1) One benefit is that you can store thousands of books on one device.
A: 2) That's true, but you still need to buy an e-reader to read an ebook.
B: Yes, but they're fairly cheap.
A: You've got a point.
B: 3) I suggest you borrow mine for a few days and see if you like it.
A: 4) Good idea
Tạm dịch:
(A: Sách điện tử ngày nay rất phổ biến! Bạn nghĩ gì về chúng?
Tôi nghĩ rằng họ là tuyệt vời! 1) Một lợi ích là bạn có thể lưu trữ hàng nghìn cuốn sách trên một thiết bị.
A: 2) Đúng là như vậy, nhưng bạn vẫn cần mua e-reader để đọc ebook.
B: Có, nhưng chúng khá rẻ.
A: Bạn đã có một điểm.
B: 3) Tôi đề nghị bạn mượn của tôi trong vài ngày và xem bạn có thích nó không.
A: 4) Ý kiến hay)
Bài 3
3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.
(Thực hiện các cuộc đối thoại tương tự như trong Bài tập 2, sử dụng lời nhắc bên dưới.)
(See Suggested Answers Section page 90)
• online courses: advantage - study from home in a comfortable way; disadvantage - never meet other students; suggestion - do a free trial and see if it suits you
• audiobooks: advantage - can listen while you're doing something else like driving; disadvantage - they can be badly recorded; suggestion - borrow one to try it out
Phương pháp giải:
• online courses: advantage - study from home in a comfortable way; disadvantage - never meet other students; suggestion - do a free trial and see if it suits you
(các khóa học trực tuyến: ưu điểm - học ở nhà một cách thoải mái; nhược điểm - không bao giờ gặp các sinh viên khác; gợi ý - học thử miễn phí và xem nó có phù hợp với bạn không)
• audiobooks: advantage - can listen while you're doing something else like driving; disadvantage - they can be badly recorded; suggestion - borrow one to try it out
(sách nói: ưu điểm - có thể nghe khi bạn đang làm việc khác như lái xe; nhược điểm - chúng có thể bị ghi âm kém; gợi ý - mượn một cuốn để nghe thử)
Lời giải chi tiết:
A: Online courses are so popular today! What do you think of therm? I think I might try and learn
Spanish using one.
B: I think they are great. You can study from home in a comfortable way.
A: Yes, that’s true. However, you don’t meet other students.
B: You've got a point.
A: I suggest that you do a free trial and see if it suits you.
B: Good idea!
(A: Các khóa học trực tuyến ngày nay rất phổ biến! Bạn nghĩ gì về nhiệt? Tôi nghĩ tôi có thể thử và học
Tiếng Tây Ban Nha bằng cách sử dụng một.
B: Tôi nghĩ chúng rất tuyệt. Bạn có thể học ở nhà một cách thoải mái.
A: Vâng, đó là sự thật. Tuy nhiên, bạn không gặp những sinh viên khác.
B: Bạn đã có một điểm.
A: Tôi khuyên bạn nên dùng thử miễn phí và xem nó có phù hợp với bạn không.
B: Ý kiến hay!)
Bài 4
4. You will hear five people talking about the most important inventions of the 20th century. Listen and circle the reasons they give for their choices.
(4. Bạn sẽ nghe năm người nói về những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Hãy lắng nghe và khoanh tròn những lý do họ đưa ra cho sự lựa chọn của mình.)
1 The Internet
a improves people's communication skills.
b provides information about many subjects.
c helps people learn more quickly.
2 Aeroplanes
a let people travel more often.
b make travelling long distances cheaper and quicker.
c make travelling long distances quick and convenient.
3 Computers
a make people's work a lot easier.
b help people do their jobs better.
c provide exciting games in studying.
4 MP3 players
a are small but can store a lot of music.
b can play music with great sound quality.
c can play music for hours without stopping.
5 Spaceships
a help us know more about science and our universe.
b help us find out life in space.
c help us understand other inventions.
Phương pháp giải:
Amy: What is the most important invention of the 20th century?
Mark: I'd have to say the Internet.
Amy: Why?
Mark: Well, it allows you to communicate with people socially, but essentially you can learn about any subject.
Amy: I think it was the aeroplane. It makes travelling long distances so convenient and quick. It’s also let
more people travel around the world.
Simon: Well, I say the computer was the best thing to come out of the last century. They have more uses than playing games or studying. Computers have made people’s jobs much easier.
Mark: Well, the Internet makes a lot of people's jobs easier, too.
Simon: Yes, but you can't have the Internet without computers.
Mark: OK! What do you think, Jane?
Jane: Well, I think MP3 players are special. And not because of the great sound quality they have, but because hours of music can be kept on such a small device.
Amy: MP3 players are good, but not really as important as computers or planes. What's your opinion, Toby?
Toby: I think spaceships are the greatest invention ever because we can explore space. Space exploration
helps us develop new inventions, but best of all we can find out more about science and our universe!
Tạm dịch:
(Amy: Phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20 là gì?
Mark: Tôi phải nói là Internet.
Amy: Tại sao?
Mark: Chà, nó cho phép bạn giao tiếp với mọi người một cách xã hội, nhưng về cơ bản bạn có thể học về bất kỳ chủ đề nào.
Amy: Tôi nghĩ đó là máy bay. Nó giúp cho việc di chuyển đường dài trở nên thuận tiện và nhanh chóng. Nó cũng cho phép
nhiều người đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
Simon: Tôi nói máy tính là thứ tốt nhất ra đời từ thế kỷ trước. Chúng có nhiều công dụng hơn là chơi game hay học tập. Máy tính đã giúp công việc của mọi người trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Mark: Chà, Internet cũng giúp công việc của mọi người trở nên dễ dàng hơn.
Simon: Có, nhưng bạn không thể có Internet nếu không có máy tính.
Mark: OK! Bạn nghĩ sao, Jane?
Jane: Chà, tôi nghĩ máy nghe nhạc MP3 rất đặc biệt. Và không phải vì chất lượng âm thanh tuyệt vời mà họ có, mà vì có thể lưu giữ hàng giờ âm nhạc trên một thiết bị nhỏ như vậy.
Amy: Máy nghe nhạc MP3 tốt, nhưng không thực sự quan trọng bằng máy tính hay máy bay. Ý kiến của bạn là gì, Toby?
Toby: Tôi nghĩ tàu vũ trụ là phát minh vĩ đại nhất từ trước đến nay vì chúng ta có thể khám phá không gian. Thám hiểm không gian
giúp chúng tôi phát triển các phát minh mới, nhưng tốt nhất là chúng tôi có thể tìm hiểu thêm về khoa học và vũ trụ của chúng tôi!)
Bài 5
5. Fill in each gap (1-5) in the paragraph with the correct word/phrase from the list below.
(5 Điền vào mỗi khoảng trống (1-5) trong đoạn văn với từ / cụm từ đúng từ danh sách dưới đây.)
• All in all • First of all • in my opinion • Moreover • In this way
Distance learning: a long way from perfect
Some people say distance learning is the future of education, but 1) ____________, it can never be as powerful as the actual classroom. 2) ____________ the classroom puts students and teachers in face-to-face contact. 3) ____________, a teacher can see when a student is bored or having difficulty and help them out. 4) ____________, the classroom is where students come into contact with one another. Because of this, they learn how to work in teams and be social. 5) ____________, I think that the classroom is very important in terms of education. Although apps and computer games can help us learn, nothing can take the place of the desks, the
board, the teacher and the students.
Phương pháp giải:
All in all Nói chung
First of all Đầu tiên
In my opinion Theo ý kiến của tôi
Moreover Hơn thế nữa
In this way Theo cách này
Lời giải chi tiết:
1-in my opinion |
2-first of all |
3-in this way |
4-moreover |
5-all in all |
Distance learning: a long way from perfect
Some people say distance learning is the future of education, but 1) in my opinion, it can never be as powerful as the actual classroom. 2) First of all the classroom puts students and teachers in face-to-face contact. 3) In this way, a teacher can see when a student is bored or having difficulty and help them out. 4) Moreover, the classroom is where students come into contact with one another. Because of this, they learn how to work in teams and be social. 5) All in all, I think that the classroom is very important in terms of education. Although apps and computer games can help us learn, nothing can take the place of the desks, the
board, the teacher and the students.
Tạm dịch:
Học từ xa: một chặng đường dài từ sự hoàn hảo
Một số người nói rằng đào tạo từ xa là tương lai của giáo dục, nhưng 1) theo quan điểm của tôi, nó không bao giờ có thể mạnh mẽ như lớp học thực tế. 2) Trước hết, lớp học đặt học sinh và giáo viên tiếp xúc trực tiếp. 3) Bằng cách này, giáo viên có thể nhìn thấy khi nào học sinh buồn chán hoặc gặp khó khăn và giúp đỡ các em. 4) Hơn nữa, lớp học là nơi học sinh tiếp xúc với nhau. Nhờ đó, họ học cách làm việc theo nhóm và hòa đồng. 5) Nói chung, tôi nghĩ rằng lớp học rất quan trọng về mặt giáo dục. Mặc dù các ứng dụng và trò chơi máy tính có thể giúp chúng ta học hỏi, nhưng không gì có thể thay thế được bàn làm việc, hội đồng quản trị, giáo viên và học sinh.
Bài 6
6. Write a paragraph (about 120-150 words) giving your opinion on this question: Can robots replace teachers in the classroom?
(6. Viết đoạn văn (khoảng 120-150 từ) nêu ý kiến của anh / chị về câu hỏi này: Robot có thể thay thế giáo viên trong lớp học không?)
Plan
Topic sentence
stating the topic and your opinion
Supporting sentences
writing your first reason with justification/example
writing your second reason with justification/example
Concluding sentence
restating the topic and your opinion
Phương pháp giải:
Câu chủ đề
nêu chủ đề và ý kiến của bạn
Câu bổ nghĩa
viết lý do đầu tiên của bạn với sự biện minh / ví dụ
viết lý do thứ hai của bạn với sự biện minh / ví dụ
Câu kết luận
trình bày lại chủ đề và ý kiến của bạn
Lời giải chi tiết:
Robots are becoming part of the workplace but in my opinion, it can not replace teachers. First of all, schools are a place where children learn to socialize. If the teacher is a robot, there will be less interaction for students. Also, robots can not answer certain questions if they are not programmed to. This means that children can not ask creative questions. Moreover, a robot cannot control behavior in the classroom. It can set out punishments for bad behavior but these punishments may not be fair. A human teacher has a much better idea of what is fair and what is not. In conclusion, teachers are an important part of learning and should continue to be in the future.
Tạm dịch:
(Robot đang trở thành một phần của nơi làm việc nhưng theo tôi, nó không thể thay thế giáo viên. Trước hết, trường học là nơi trẻ em học cách hòa nhập xã hội. Nếu giáo viên là người máy, học sinh sẽ ít tương tác hơn. Ngoài ra, Robot không thể trả lời một số câu hỏi nhất định nếu chúng không được lập trình. Điều này có nghĩa là trẻ em không thể đặt những câu hỏi sáng tạo. Hơn nữa, robot không thể kiểm soát hành vi trong lớp học. Nó có thể đưa ra các hình phạt cho hành vi xấu nhưng những hình phạt này có thể không công bằng. Một giáo viên con người có ý tưởng tốt hơn nhiều về điều gì là công bằng và điều gì là không. Nói chung, giáo viên là một phần quan trọng của việc học và cần tiếp tục duy trì trong tương lai.)
Bài 7
7. Choose the most appropriate option.
(Chọn đáp án đúng nhất.)
1 __________________learning has already become the new normal in education.
A Internet B Distance C Cloud
2 There was a big dog in front of me, so I backed __________________ carefully.
A off B up C down
3 Nick has to work hard to keep __________________ with the other students in his class.
A on B up C out
4 You can use the cloud to __________________ data.
A find B store C play
5 Foreign language learners find __________________ dictionaries very useful and effective.
A language B social C online
6 The bright colours in this game __________________ children's attention.
A interact B capture C concentrate
7 Their latest educational __________________ provides material for grammar revision.
A test B library C app
8 Although he failed his test, he kept __________________ studying and retook it in May.
A on B in C up
9 Videos, games and podcasts help students __________________ actively in lessons.
A participate B interact C capture
10 Penicillin is used to __________________ infections.
A treat B access C stream
11 It won't take long to __________________ the film if you have a good Internet connection.
A use B scan C download
12 With this app, you can watch videos of __________________ speakers teaching foreign languages.
A native B online C language
13 3D printers use different materials to __________________ three-dimensional objects.
A create B install C download
14 To protect your device from a virus, you should __________________ an antivirus software.
A install B invent C receive
15 Smartphones __________________ you to communicate with others on the move.
A create B allow C entertain
16 It isn't difficult to back __________________ and it'll give you peace of mind.
A out B up C off
17 Self-driving cars are able to __________________ car crashes.
A sense B pause C prevent
18 You can __________________ the film for free and there are no advertisements while watching it.
A stream B track C surf
19 The robot can __________________ its way around using cameras.
A navigate B renovate C reduce
20 Why don't you use a USB or a hard disk to __________________ your photos and documents?
A use B visit C save
21 The company has its own __________________ security system that runs all night.
A media B CCTV C electric
22 Social media are a new way to __________________ people from all over the world.
A connect B surf C control
23 With this app you can find, borrow and read books from its __________________ library.
A device B cloud C service.
24 Electric cars were invented to __________________ air pollution.
A scan B reduce C detect
25 You can install a __________________ assistant to control all your smart devices at home.
A online B social C digital
Phương pháp giải:
Security. Sự bảo mật
Navigate. Điều hướng
Renovate. Cải tạo
Sense. Ý nghĩa
Three-dimensional. Không gian 3 chiều
Store. Lưu trữ
Self-driving. Tự lái xe
Lời giải chi tiết:
1-B |
2-A |
3-B |
4-B |
5-C |
6-B |
7-C |
8-A |
9-A |
10-A |
11-C |
12-A |
13-A |
14-A |
15-B |
16-B |
17-C |
18-A |
19-A |
20-C |
21-B |
22-A |
23-B |
24-B |
25-C |
1 Distance learning has already become the new normal in education.
(1 Đào tạo từ xa đã trở thành bình thường mới trong giáo dục.)
2 There was a big dog in front of me, so I backed off carefully.
(2 Có một con chó lớn trước mặt tôi, vì vậy tôi đã lùi lại cẩn thận.)
3 Nick has to work hard to keep up with the other students in his class.
(3 Nick phải làm việc chăm chỉ để theo kịp các học sinh khác trong lớp.)
4 You can use the cloud to store data.
(4 Bạn có thể sử dụng đám mây để lưu trữ dữ liệu.)
5 Foreign language learners find online dictionaries very useful and effective.
(5 Người học ngoại ngữ thấy từ điển trực tuyến rất hữu ích và hiệu quả.)
6 The bright colours in this game capture children's attention.
(6 Màu sắc tươi sáng trong trò chơi này thu hút sự chú ý của trẻ em.)
7 Their latest educational app provides material for grammar revision.
(7 Ứng dụng giáo dục mới nhất của họ cung cấp tài liệu để sửa đổi ngữ pháp.)
8 Although he failed his test, he kept on studying and retook it in May.
(8 Mặc dù anh ấy đã trượt bài kiểm tra của mình, anh ấy vẫn tiếp tục học và thi lại vào tháng 5.)
9 Videos, games and podcasts help students participate actively in lessons.
(9 Video, trò chơi và podcast giúp học sinh tham gia tích cực vào bài học.)
10 Penicillin is used to treat infections.
(10 Penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng.)
11 It won't take long to download the film if you have a good Internet connection.
(11 Sẽ không mất nhiều thời gian để tải phim xuống nếu bạn có kết nối Internet tốt.)
12 With this app, you can watch videos of native speakers teaching foreign languages.
(12 Với ứng dụng này, bạn có thể xem video người bản xứ dạy ngoại ngữ.)
13 3D printers use different materials to create three-dimensional objects.
(13 máy in 3D sử dụng các vật liệu khác nhau để tạo ra các vật thể ba chiều.)
14 To protect your device from a virus, you should install an antivirus software.
(14 Để bảo vệ thiết bị của bạn khỏi vi-rút, bạn nên cài đặt phần mềm chống vi-rút.)
15 Smartphones allow you to communicate with others on the move.
(15 Điện thoại thông minh cho phép bạn giao tiếp với những người khác khi đang di chuyển.)
16 It isn't difficult to back up and it'll give you peace of mind.
(16 Không khó để sao lưu và nó sẽ giúp bạn yên tâm.)
17 Self-driving cars are able to prevent car crashes.
(17 Xe ô tô tự lái có thể ngăn ngừa va chạm ô tô.)
18 You can stream the film for free and there are no advertisements while watching it.
(18 Bạn có thể phát trực tuyến phim miễn phí và không có quảng cáo khi xem phim.)
19 The robot can navigate its way around using cameras.
(19 Robot có thể điều hướng xung quanh bằng camera.)
20 Why don't you use a USB or a hard disk to save your photos and documents?
(20 Tại sao bạn không sử dụng USB hoặc đĩa cứng để lưu ảnh và tài liệu của mình?)
21 The company has its own CCTV security system that runs all night.
(21 Công ty có hệ thống an ninh CCTV của riêng mình hoạt động suốt đêm.)
22 Social media are a new way to connect people from all over the world.
(22 Mạng xã hội là một cách mới để kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.)
23 With this app you can find, borrow and read books from its cloud library.
(23 Với ứng dụng này, bạn có thể tìm, mượn và đọc sách từ thư viện đám mây của nó.)
24 Electric cars were invented to reduce air pollution.
(24 Xe ô tô điện đã được phát minh để giảm ô nhiễm không khí.)
25 You can install a digital assistant to control all your smart devices at home.
(25 Bạn có thể cài đặt trợ lý kỹ thuật số để điều khiển tất cả các thiết bị thông minh của mình ở nhà.)
Bài 8
8. Choose the most appropriate option.
(Chọn phương án thích hợp nhất.)
1 A new AR app for medical research __________________ developed soon.
A will be B was C has been
2 Kylie asked __________________ she could leave early.
A if B what C that
3 A stethoscope is an instrument that is used __________________ a doctor.
A by B from C with
4 Paul __________________ me that my computer was ready.
A told B said C says to
5 Foreign languages should __________________ intergrated into the online course.
A be B is C -
6 I asked her why __________________ wanted to attend an online school.
A her B she C I
7 Penicillin __________________ invented by Alexander Fleming.
A is B was C will
8 She says that she __________________ an online test tomorrow.
A will have B has C would have
9 Information __________________ to all new subscribers.
A given B gave C was given
10 In the near future, learning should __________________ in the form of entertainment.
A gains B gain C be gained
11 Sam said __________________ us that he couldn't fix the device.
A to B - C at
12 Social media sites __________________ given access to users' personal data.
A have B been C have been
13 Emma __________________ us that the virus infected the hard drive.
A said B told C asked
14 Children below the age of eight __________________ allowed to create an account.
A don't be B aren't C be
15 He __________________ me whether I would help him.
A said to B told C asked
16 This letter __________________ been sent yet.
A isn't B wasn't C hasn't
17 Mum told __________________ that our online lesson was starting.
A to us B us C if
18 All devices must __________________ switched off you don't use them.
A been B being C be
19 Our teacher asked __________________ how much time I spent online per week.
A me B to me C of me
20 Sarah asked __________________ educational app we used.
A whether B what C if
21 Your robot __________________ tested right now.
A is being B has been C was being
22 Naomi said that she was going to buy a digital assistant __________________ week.
A next B this C the following
23 Paul __________________ his children whether they wanted to play the new game together or they preferred going out for dinner.
A told to B asked C said
24 She asked us __________________ we were enjoying the robot show.
A do B that C whether
25 He asked me if I __________________ some help with the 3D printer.
A wanted B want C wants
Phương pháp giải:
Câu bị động thì hiện tại đơn
Present simple (Hiện tại đơn) |
S + am/is/are (not) + V3 e.g.: Active: The documentary doesn’t properly address global warming. Passive: Global warming isn’t properly addressed in the documentary. |
Bị động thì hiện tại tiếp diễn
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
S + am/is/are (not) + being + V3 e.g.: Active: Paper bags are replacing plastic bags. Passive: Plastic bags are being replaced by paper bags. |
Bị động hiện tại hoàn thành
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) |
S + has/have (not) + been + V3 e.g.: Active: Some countries have replaced teachers by robots in the classrooms Passive: Robots have been used in some countries to replace teachers in the classrooms. |
Bị động quá khứ đơn
Past simple (Quá khứ đơn) |
S + were/ was (not) + V3 e.g.: Active: Over 200 people built this castle in 1983. Passive: This castle was built by over 200 people in 1983. |
Bị động thì quá khứ tiếp diễn
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
S + were/ was (not) + being + V3 e.g.: Active: The mechanic was fixing my car yesterday afternoon. Passive: My car was being fixed by the mechanic yesterday afternoon. |
Bị động quá khứ hoàn thành
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
S + had (not) + been + V3 e.g.: Active: They had moved the table to the living room before you arrived. Passive: The table had been moved to the living room before you arrived. |
Bị động tương lai đơn
Future simple (Tương lai đơn) |
S + will (not) be + V3 e.g.: Active: The Congress will review the new policy. Passive: The new policy will be reviewed by the Congress. |
Bị động động từ khuyết thiếu
Modal verbs (must, may, might, can, could, will, would, should, used to, have to, need to) |
S + modal verb + be + V3 e.g.: Active: The authority should practice the new law immediately. Passive: The new law should be practiced immediately. |
Câu tường thuật ở dạng câu kể
Cấu trúc:
S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V
VD: She said, “I like my house very much”.
⇒ She said that she liked her house very much.
said to + O -> told+O
VD: He said to me, “I like this song.” => He told me he liked that song
says/say to + O -> tells/tell + O
VD: She says to me ‘’ The sky is blue’’ => She tells me the sky is blue
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
Yes/No questions
Cấu trúc:
S+asked/wanted to know/wondered+if/whether+S+V
VD: ”Are you angry?” he asked -> He asked if/whether I was angry.
Wh-questions:
Cấu trúc:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
VD: We asked them: “Where are you going on holiday?”
=> We asked them where they were going on holiday.
says/say to + O -> asks/ask + O
said to + O -> asked + O.
Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
Khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
VD: ”Please wait for me here, Mary.
”Tom said -> Tom told Mary to wait for him there.
VD: “ Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s boyfriend said
=> Mary’s boyfriend told her to cook a meal for him.
Phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
VD: ”Don’t talk in class”, the teacher said to us.
=> The teacher told us not to talk in class.
Một số động từ thường dùng khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….
Lời giải chi tiết:
1-A |
2-A |
3-A |
4-A |
5-A |
6-B |
7-B |
8-A |
9-C |
10-C |
11-A |
12-A |
13-B |
14-B |
15-C |
16-C |
17-B |
18-C |
19-A |
20-B |
21-A |
22-C |
23-B |
24-C |
25-A |
1 A new AR app for medical research will be developed soon.
(1 Một ứng dụng AR mới dành cho nghiên cứu y tế sẽ sớm được phát triển.)
2 Kylie asked if she could leave early.
(2 Kylie hỏi liệu cô ấy có thể về sớm không.)
3 A stethoscope is an instrument that is used by a doctor.
(3 Ống nghe là một dụng cụ được bác sĩ sử dụng.)
4 Paul told me that my computer was ready.
(4 Paul nói với tôi rằng máy tính của tôi đã sẵn sàng.)
5 Foreign languages should be intergrated into the online course.
(5 ngoại ngữ nên được tích hợp vào khóa học trực tuyến.)
6 I asked her why she wanted to attend an online school.
(6 Tôi đã hỏi cô ấy tại sao cô ấy muốn theo học một trường học trực tuyến.)
7 Penicillin was invented by Alexander Fleming.
(7 Penicillin được phát minh bởi Alexander Fleming.)
8 She says that she will have an online test tomorrow.
(8 Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ có một bài kiểm tra trực tuyến vào ngày mai.)
9 Information was given to all new subscribers.
(9 Thông tin đã được cung cấp cho tất cả người đăng ký mới.)
10 In the near future, learning should be gained in the form of entertainment.
(10 Trong tương lai gần, việc học tập nên đạt được dưới hình thức giải trí.)
11 Sam said to us that he couldn't fix the device.
(11 Sam nói với chúng tôi rằng anh ấy không thể sửa thiết bị.)
12 Social media sites have given access to users' personal data.
(12 trang mạng xã hội đã cấp quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của người dùng.)
13 Emma told us that the virus infected the hard drive.
(13 Emma nói với chúng tôi rằng vi-rút đã lây nhiễm vào ổ cứng.)
14 Children below the age of eight aren't allowed to create an account.
(14 Trẻ em dưới tám tuổi không được phép tạo tài khoản.)
15 He asked me whether I would help him.
(15 Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có giúp anh ấy không.)
16 This letter hasn't been sent yet.
(16 Thư này vẫn chưa được gửi.)
17 Mum told us that our online lesson was starting.
(17 Mẹ nói với chúng tôi rằng bài học trực tuyến của chúng tôi đang bắt đầu.)
18 All devices must be switched off you don't use them.
(18 Tất cả các thiết bị phải được tắt nếu bạn không sử dụng chúng.)
19 Our teacher asked me how much time I spent online per week.
(19 Giáo viên của chúng tôi hỏi tôi rằng tôi đã dành bao nhiêu thời gian để trực tuyến mỗi tuần.)
20 Sarah asked what educational app we used.
(20 Sarah hỏi chúng tôi đã sử dụng ứng dụng giáo dục nào.)
21 Your robot is being tested right now.
(21 Robot của bạn đang được thử nghiệm ngay bây giờ.)
22 Naomi said that she was going to buy a digital assistant the following week.
(22 Naomi nói rằng cô ấy sẽ mua một trợ lý kỹ thuật số vào tuần sau.)
23 Paul asked his children whether they wanted to play the new game together or they preferred going out for dinner.
(23 Paul hỏi các con của mình rằng chúng muốn chơi trò chơi mới cùng nhau hay chúng thích ra ngoài ăn tối hơn.)
24 She asked us whether we were enjoying the robot show.
(24 Cô ấy hỏi chúng tôi liệu chúng tôi có đang thưởng thức buổi biểu diễn robot hay không.)
25 He asked me if I wanted some help with the 3D printer.
(25 Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có muốn được trợ giúp về máy in 3D không.)