Bài 1
1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen and read to find out.
(Đọc tiêu đề và nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ văn bản về cái gì? Nghe và đọc để nhận ra.)
Phương pháp giải:
• spread: tốc độ
• pandemic: đại dịch
• interruption: gián đoạn
• broadcast: phát sóng
Bài đọc:
Education in Vietnam continues despite COVID – 19
On February 3, 2020, most schools in Vietnam had to temporarily close due to the spread of the Coronavirus. In response to the educational emergency caused by the pandemic, immediate action was taken by the Ministry of Education and Training (MOET) to make sure that teaching and learning went on without interruption. Soon after the schools closed, teachers across the country received extra training and support for this sudden change to online teaching and learning. They were also involved in developing special lesson plans in order to meet their students’ needs.
Lessons were changed for e-learning through Internet applications such as Zoom, Microsoft Teams and Google Meet. Lessons were also filmed and broadcast on television so that students without computers or Internet access could participate in distance learning. Communication with parents continued on telephone and through online parent-teacher meetings. Learning at all levels went on, examinations took place and the school year finished as planned. On the positive side, Vietnam’s responses to Covid-19 in education have created an opportunity to continue with its innovation in technology assisted teaching and learning.
Tạm dịch:
Giáo dục ở Việt Nam vẫn tiếp tục bất chấp COVID - 19
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2020, hầu hết các trường học ở Việt Nam phải tạm thời đóng cửa do tốc độ lây lan của virus Corona. Để đối phó với tình trạng khẩn cấp về giáo dục do đại dịch gây ra, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có hành động kịp thời để đảm bảo việc dạy và học diễn ra không bị gián đoạn. Ngay sau khi các trường học đóng cửa, giáo viên trên toàn quốc đã được đào tạo thêm và hỗ trợ cho sự thay đổi đột ngột này sang dạy và học trực tuyến. Họ cũng tham gia vào việc phát triển các kế hoạch bài học đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của học sinh.
Các bài học đã được thay đổi cho học trực tuyến thông qua các ứng dụng Internet như Zoom, Microsoft Teams và Google Meet. Các bài học cũng được quay và phát trên truyền hình để học viên không có máy tính hoặc Internet có thể tham gia việc học từ xa. Liên lạc với phụ huynh được tiếp tục qua điện thoại và thông qua các cuộc họp trực tuyến giữa phụ huynh và giáo viên. Việc học tập ở tất cả các cấp học tiếp tục diễn ra, các kỳ thi diễn ra và kết thúc năm học theo kế hoạch. Về mặt tích cực, những phản ứng của Việt Nam đối với Covid-19 trong giáo dục đã tạo cơ hội để tiếp tục đổi mới trong việc dạy và học có hỗ trợ công nghệ.
Lời giải chi tiết:
- Education in Vietnam continues although faced difficulties due to the Covid-19 pandemic.
(Giáo dục ở Việt Nam vẫn tiếp tục mặc dù gặp nhiều khó khăn do đại dịch Covid-19.)
Bài 2
2. Read the text again and complete the sentences.
1. MOET took immediate action to _________________________________________________ .
2. Teachers throughout the country got ______________________________________________ and developed ______________________________________________ .
3. Students could use ______________________________________________ for their e-learning.
4. Students without Internet access could learn via ______________________________________________ .
5. The school year ended ______________________________________________ .
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. MOET took immediate action to make sure that teaching and learning went on without interruption.
(Bộ GD & ĐT đã hành động kịp thời để đảm bảo rằng việc dạy và học tiếp tục không bị gián đoạn.)
Thông tin: “In response to the educational emergency caused by the pandemic, immediate action was taken by the Ministry of Education and Training (MOET) to make sure that teaching and learning went on without interruption.”
(Để đối phó với tình trạng khẩn cấp về giáo dục do đại dịch gây ra, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có hành động kịp thời để đảm bảo việc dạy và học diễn ra không bị gián đoạn.)
2. Teachers throughout the country got extra training and support to online teaching and learning and developed special lesson plans.
(Giáo viên trong cả nước được đào tạo thêm và hỗ trợ dạy và học trực tuyến và soạn giáo án đặc biệt.)
Thông tin: “Soon after the schools closed, teachers across the country received extra training and support for this sudden change to online teaching and learning. They were also involved in developing special lesson plans in order to meet their students’ needs.”
(Ngay sau khi các trường học đóng cửa, giáo viên trên toàn quốc đã được đào tạo thêm và hỗ trợ cho sự thay đổi đột ngột này sang dạy và học trực tuyến. Họ cũng tham gia vào việc phát triển các kế hoạch bài học đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của học sinh.)
3. Students could use Internet applications for their e-learning.
(Học sinh có thể sử dụng các ứng dụng Internet để học trực tuyến.)
Thông tin: “Lessons were changed for e-learning through Internet applications such as Zoom, Microsoft Teams and Google Meet.”
(Các bài học đã được thay đổi cho học trực tuyến thông qua các ứng dụng Internet như Zoom, Microsoft Teams và Google Meet.)
4. Students without Internet access could learn via TV lessons.
(Học sinh không có Internet có thể học qua các bài học trên TV.)
Thông tin: “Lessons were also filmed and broadcast on television so that students without computers or Internet access could participate in distance learning.”
(Các bài học cũng được quay và phát trên truyền hình để học viên không có máy tính hoặc Internet có thể tham gia việc học từ xa.)
5. The school year ended as planned.
(Năm học kết thúc theo kế hoạch.)
Thông tin: “Learning at all levels went on, examinations took place and the school year finished as planned.”
(Việc học tập ở tất cả các cấp học tiếp tục diễn ra, các kỳ thi diễn ra và kết thúc năm học theo kế hoạch.)
Bài 3
3. Divide the class into two groups. One group will think of the advantages of distance learning. The other group will think of the disadvantages of distance learning. Hold a debate in class on the issue.
(Chia lớp thành hai nhóm. Một nhóm sẽ nghĩ về những lợi thế của hình thức đào tạo từ xa. Nhóm còn lại sẽ nghĩ đến những bất lợi của việc đào tạo từ xa. Tổ chức một cuộc tranh luận trong lớp về vấn đề này.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Group A: A benefit of distance learning is that there is no need for students to commute. They can study from home in a comfortable way with the use of a computer with an Internet connection.
Group B: That is true, but some students have trouble focusing on a screen for long periods of time. Plus, they can be easily distracted by social media and other sites.
Group A: Most online classes have teachers that oversee student performance and have real time interactions with students to keep them focused. Furthermore, most online lessons are recorded, so students can access the learning material whenever it is convenient for them and review the lesson as many times as needed.
(Nhóm A: Lợi ích của việc học từ xa là học sinh không cần phải đi lại. Các em có thể học ở nhà một cách thoải mái với việc sử dụng máy tính có kết nối Internet.
Nhóm B: Điều đó đúng, nhưng một số học sinh gặp khó khăn khi tập trung vào màn hình trong thời gian dài. Thêm vào đó, họ có thể dễ dàng bị phân tâm bởi mạng xã hội và các trang web khác.
Nhóm A: Hầu hết các lớp học trực tuyến đều có giáo viên giám sát hoạt động của học sinh và tương tác trong thời gian thực với học sinh để giữ cho chúng tập trung. Hơn nữa, hầu hết các bài học trực tuyến đều được ghi lại, vì vậy sinh viên có thể truy cập tài liệu học tập bất cứ khi nào thuận tiện cho họ và xem lại bài học nhiều lần nếu cần.)