Bài 1
1. Identify the tenses of the verbs in bold in sentences (1–5). Then match them to their uses (a–e).
(Xác định các thì của động từ in đậm trong các câu (1–5). Sau đó, nối chúng với mục đích sử dụng của chúng (a – e).)
1. _____ They got their tickets, entered the theatre and walked to their seats.
2. _____ Eva was watching TV at 9:15 last night.
3. _____ Frank was practising his role when the director called him into her office.
4. _____ At 7 o’clock yesterday evening, I was listening to music while Ann was watching TV.
5. _____ We went to the theatre yesterday.
a. actions that happened one after another in the past
b. an action that was happening at a definite time in the past
c. actions that were happening at the same time in the past
d. an action that happened at a certain time in the past
e. an action that was happening in the past when another action interrupted it
Phương pháp giải:
Past Simple (thì quá khứ đơn): dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
- Câu khẳng định:
+ Động từ “to be”: S + was/ were + adj/N
+ Động từ thường: S + V2/ed + …
- Câu phủ định:
+ Động từ “to be”: S + was/were + not + adj/N
+ Động từ thường: S + did not + V bare + …
- Câu hỏi:
+ Động từ “to be”: Was/Were + S + adj/N ?
+ Động từ thường: (từ để hỏi) + did + S + V bare + … ?
Past Continuous (thì quá khứ tiếp diễn): thì được dùng khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra
- Câu khẳng định: S + was/were + Ving +…
- Câu phủ định: S + was/were + not + Ving + …
- Câu hỏi: (từ để hỏi) + was/were + S + Ving + … ?
Lời giải chi tiết:
1. got, entered, walked: Past Simple
2. was watching: Past Continuous
3. was practising: Past Continuous ; called: Past Simple
4. was listening, was watching: Past Continuous
5. went: Past Simple
1. A |
2. B |
3. E |
4. C |
5. D |
1 – A: They got their tickets, entered the theatre and walked to their seats. – actions that happened one after another in the past
(Họ nhận vé, vào nhà hát và đi về chỗ ngồi. - những hành động đã xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ)
2 – B: Eva was watching TV at 9:15 last night. – an action that was happening at a definite time in the past
(Eva đã xem TV lúc 9:15 tối qua. - một hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ)
3 – E: Frank was practising his role when the director called him into her office. - an action that was happening in the past when another action interrupted it
(Frank đang thực hiện vai trò của mình thì giám đốc gọi anh vào văn phòng của cô ấy. - một hành động đang xảy ra trong quá khứ khi một hành động khác làm gián đoạn hành động đó)
4 – C: At 7 o’clock yesterday evening, I was listening to music while Ann was watching TV. – actions that were happening at the same time in the past
(Lúc 7 giờ tối hôm qua, tôi nghe nhạc trong khi Ann xem TV. - những hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ)
5 – D: We went to the theatre yesterday. – an action that happened at a certain time in the past
(Hôm qua chúng tôi đã đến nhà hát. - một hành động đã xảy ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ)
Bài 2
2. Complete the text with the Past Simple of the verbs in the list.
(Hoàn thành văn bản với thì quá khứ Đơn của các động từ trong danh sách.)
• buy • drive • read • take • meet |
Last Thursday morning, Anna 1) woke up early. She 2) ___________ the paper and drank a cup of tea. Then, she 3) ___________ to her office in her car. She started work at 8:30 and 4) ___________ a break at 1:00 for lunch. During her lunch break, she 5) ___________ her friend, Peter. They 6) ___________ sandwiches from a shop and sat in the park to eat them. Anna returned to her office and finished work at 5:00.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn câu khẳng định động từ thường: S + V2/ed + …
- buy: mua
- drive: lái xe
- read: đọc
- take: cầm, lấy
- meet: gặp
- wake up: thức dậy
Lời giải chi tiết:
1. woke up |
3. drove |
5. met |
2. read |
4. took |
6. bought |
Last Thursday morning, Anna woke up early. She read the paper and drank a cup of tea. Then, she drove to her office in her car. She started work at 8:30 and took a break at 1:00 for lunch. During her lunch break, she met her friend, Peter. They bought sandwiches from a shop and sat in the park to eat them. Anna returned to her office and finished work at 5:00.
Tạm dịch:
Sáng thứ năm tuần trước, Anna dậy sớm. Cô đọc tờ báo và uống một tách trà. Sau đó, cô ấy lái xe đến văn phòng của mình bằng xe hơi. Cô bắt đầu công việc lúc 8 giờ rưỡi và nghỉ ngơi lúc 1 giờ để ăn trưa. Trong giờ nghỉ trưa, cô đã gặp bạn của mình, Peter. Họ mua bánh mì từ một cửa hàng và ngồi trong công viên để ăn chúng. Anna trở lại văn phòng và hoàn thành công việc lúc 5 giờ.
Bài 3
3. Form questions in the Past Simple, then answer them.
(Đặt câu hỏi bằng thì quá khứ đơn, sau đó trả lời chúng.)
1. you / get up early / yesterday?
A: Did you get up early yesterday?
(Hôm qua bạn có dậy sớm không?)
B: Yes, I did. / No, I didn’t.
(Có chứ./ Không đâu.)
2. your mum / go to theatre / yesterday?
3. your teacher / attend a classical performance / last week?
4. you / meet your best friend / last Saturday?
5. you and your friends / visit a museum / yesterday?
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn câu hỏi:
+ Động từ “to be”: Was/Were + S + adj/N ?
+ Động từ thường: (từ để hỏi) + did + S + V bare + … ?
Lời giải chi tiết:
2. A: Did your mum go to the theatre yesterday?
(Mẹ bạn có đến nhà hát vào hôm qua không?)
B: No, she didn’t.
(Không, mẹ tớ không đi.)
3. A: Did your teacher attend a classical performance last week?
(Giáo viên của bạn có tham dự buổi biểu diễn nhạc cổ điển vào tuần trước không?)
B: Yes, she did.
(Có chứ.)
4. A: Did you meet your best friend last Saturday?
(Bạn có gặp bạn thân vào thứ bảy tuần trước không?)
B: Yes, I did.
(Có nha.)
5. A: Did you and your friends visit a museum yesterday?
(Bạn và bạn bè có ghé thăm bảo tàng vào hôm qua không nhỉ?)
B: No, we didn’t.
(Không đâu.)
Bài 4
4. Read the answers. Use the question words in brackets to make questions as in the example. Write in your notebook.
(Đọc câu trả lời. Sử dụng các từ để hỏi trong ngoặc để đặt câu hỏi như trong ví dụ. Viết vào tập của bạn.)
1. She left at 8:00. (When)
(Cô ấy rời đi vào lúc 8 giờ.)
-> When did she leave?
(Cô ấy rời đi vào lúc nào?)
2. He went to the cinema last night. (Where)
3. Ann met Lucy yesterday. (Who)
4. The film started at 9:00 p.m. (What time)
5. I went to the theatre on foot. (How)
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn câu hỏi:
+ Động từ “to be”: Was/Were + S + adj/N ?
+ Động từ thường: (từ để hỏi) + did + S + V bare + … ?
Lời giải chi tiết:
2. He went to the cinema last night. (Where)
(Anh ấy đến rạp chiếu phim vào tối qua.)
-> Where did he go last night?
(Anh ấy đi đâu vào tối qua?)
3. Ann met Lucy yesterday. (Who)
(Ann gặp Lucy vào hôm qua.)
-> Who did Ann meet yesterday?
(Ann gặp ai vào hôm qua?)
4. The film started at 9:00 p.m. (What time)
(Bộ phim bắt đầu vào lúc 9 giờ tối.)
-> What time did the film start?
(Bộ phim bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
5. I went to the theatre on foot. (How)
(Tôi đi bộ đến nhà hát.)
-> How did you go to the theatre?
(Bạn đến nhà hát bằng phương tiện gì?)
Bài 5
5. Look at the timetable. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the Past Continuous (affirmative or negative).
(Nhìn vào thời gian biểu. Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong thi quá khứ tiếp diễn (khẳng định hoặc phủ định).)
10:00 – 10:15 |
Mayor / give / a speech |
10:15 – 11:00 |
parade / come / down High Street |
11:00 – 12:00 |
dancers / perform / square |
12:00 – 1:00 |
Big Band / play / main stage |
1:00 – 2:30 |
stallholders / sell / local food |
1. The Mayor was giving a speech at 10:10.
2. A parade ___________________ down High Street at 11:30.
3. Dancers ___________________ in the square at 11:20.
4. At 1:30, the Big Band ___________________ on the main stage.
5. At 2:45, stallholders ___________________ local food.
Phương pháp giải:
Past Continuous (thì quá khứ tiếp diễn): thì được dùng khi muốn nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra
- Câu khẳng định: S + was/were + Ving +…
- Câu phủ định: S + was/were + not + Ving + …
Lời giải chi tiết:
1. The Mayor was giving a speech at 10:10.
(Thị trưởng đã có bài phát biểu vào lúc 10 giờ 10 phút.)
Giải thích: “the Mayor” số ít -> chia “was”.
2. A parade wasn’t coming down High Street at 11:30.
(Một cuộc diễu hành đã không diễn ra ở đại lộ vào lúc 11 giờ rưỡi.)
Giải thích: “a parade” số ít, nhìn vào thời gian biểu thì vào 10:15 – 11:00, cuộc diễu hành diễn ra ở đại lộ, đề cho 11:30 -> chia “wasn’t”.
3. Dancers were performing in the square at 11:20.
(Các vũ công đang biểu diễn tại quảng trường lúc 11 giờ 20 phút.)
Giải thích: “dancers” số nhiều -> chia “were”.
4. At 1:30, the Big Band wasn’t playing on the main stage.
(Vào lúc 1 giờ rưỡi, Big Band đã không biểu diễn trên sân khấu chính.)
Giải thích: “the Big Band” số ít, nhìn vào thời gian biểu thì vào 12:00 – 1:00, Big Band biểu diễn trên sân khấu chính, đề cho 1:30 -> chia “wasn’t”.
5. At 2:45, stallholders weren’t selling local food.
(Lúc 2 giờ 45 phút, các chủ quầy hàng đã không bán thực phẩm địa phương.)
Giải thích: “stallholders” số nhiều, nhìn vào thời gian biểu thì vào 1:00 – 2:30, các chú quầy hàng bán thực phẩm địa phương, đề cho 2:45 -> chia “weren’t”
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into the Past Continuous. Then complete the short answers and practise saying them.
(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì quá khứ tiếp diễn. Sau đó, hoàn thành các câu trả lời ngắn và thực hành nói chúng.)
1. Was Alice wearing (Alice/wear) a costume? – Yes, she was.
2. ___________________ (you/record) the show on your phone? – No, _________________ .
3. ____________________(they/watch) TV at 10:00 last night? – No, _________________ .
4. ____________________(Mark/watch) the parade? – Yes, _________________ .
5. ____________________(Emma and Nick/wait) for you at the funfair at 8:30 yesterday evening? – No, ____.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ tiếp diễn dạng câu hỏi: (từ để hỏi) + was/were + S + Ving + … ?
Lời giải chi tiết:
1. Was Alice wearing a costume? – Yes, she was.
Giải thích:có “Alice” số ít -> chia “was”. Câu trả lời là “yes” (có) dùng “was”.
2. Were you recording the show on your phone? – No, I wasn’t.
Giải thích: có “you” -> chia “were”. Câu trả lời là “no” (không), chủ ngữ là “I” dùng “wasn’t”.
3. Were they watching TV at 10:00 last night? – No, they weren’t.
Giải thích: có “they” ->chia “were”. Câu trả lời là “no” (không) dùng “weren’t”.
4. Was Mark watching the parade? – Yes, he was.
Giải thích:có “Mark” số ít -> chia “was”. Câu trả lời là “yes” (có) dùng “was”.
5. Were Emma and Nick waiting for you at the funfair at 8:30 yesterday evening? – No, they weren’t.
Giải thích: có “Emma and Nick” số nhiều -> chia “were”. Câu trả lời là “no” (không) dùng “weren’t”.
Bài 7
7. Read the answers. Use the question words in brackets to make questions as in the example. Write in your notebook.
(Đọc câu trả lời. Sử dụng các từ để hỏi trong ngoặc để đặt câu hỏi như trong ví dụ. Viết vào tập của bạn.)
1. She was watching TV at 9:00. (What)
(Cô ấy đã xem TV vào lúc 9 giờ.)
-> What was she doing at 9:00?
(Cô ấy đã làm gì vào lúc 9 giờ?)
2. He was sleeping in the bedroom. (Where)
3. Hugo was talking to Keith. (Who)
4. He was going to the cinema on foot. (How)
5. It was raining yesterday morning. (When)
Phương pháp giải:
Thì quá khứ tiếp diễn câu hỏi: (từ để hỏi) + was/were + S + Ving + … ?
Lời giải chi tiết:
2. He was sleeping in the bedroom. (Where)
(Anh ấy đang ngủ trong phòng.)
-> Where was he sleeping?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
3. Hugo was talking to Keith. (Who)
(Hugo đang nói chuyện với Keith.)
-> Who was talking to Keith?
(Ai đang nói chuyện với Keith vậy?)
4. He was going to the cinema on foot. (How)
(Anh ấy đi bộ tới rạp chiếu phim.)
-> How was he going to the cinema?
(Anh ấy đến rạp chiếu phim bằng phương tiện nào vậy?)
5. It was raining yesterday morning. (When)
(Trời mưa vào sáng hôm qua.)
-> When was it raining?
(Trời mưa lúc nào vậy?)
Bài 8
8. Make as many sentences as possible as in the example. Write in your notebook.
(Đặt càng nhiều câu như trong ví dụ càng tốt. Viết vào tập của bạn.)
1. wait for / bus 2. cook / lunch 3. shop / groceries 4. watch / TV 5. walk / park |
A. mobile phone / ring B. read / book C. start / rain D. do / my homework E. see / my friend |
1. I was waiting for the bus when my mobile phone rang.
(Tôi đang đợi xe buýt thì điện thoại di động của tôi đổ chuông.)
While I was waiting for the bus, my mobile phone rang.
(Trong khi tôi đợi xe buýt, điện thoại di động của tôi đổ chuông.)
Lời giải chi tiết:
2. I was cooking lunch while my brother was doing homework.
(Tôi đang nấu bữa trưa trong khi anh/em trai đang làm bài tập về nhà.)
While I was cooking lunch, my brother was doing homework.
(Trong khi tôi nấu bữa trưa, anh/em trai đang làm bài tập về nhà.)
3. I was shopping for groceries when I saw my friend, Mary.
(Tôi đang đi mua hàng tạp hóa thì gặp Mary.)
While I was shopping for groceries, I saw my friend, Mary.
(Trong khi tôi đi mua hàng tạp hóa, tôi nhìn thấy bạn tôi, Mary.)
4. I was watching TV while my sister was reading a book.
(Tôi đang xem TV trong khi chị/em gái đang đọc sách.)
While I was watching TV, my sister was reading a book.
(Trong khi tôi xem TV, chị/em gái đang đọc sách.)
5. I was walking in the park when it started to rain.
(Tôi đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
While I was walking in the park, it started to rain.
(Trong khi tôi đi bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa.)
Bài 9
9. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.
(Đặt các động từ trong ngoặc thành thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)
David and Lucy threw a party for their mum’s 40th birthday last weekend. They 1) _________________ (decorate) the house when their cousins 2) _________________ (come) to help. At 4 o’clock, David 3) _________________ (prepare) a special meal and Lucy 4) _________________ (wrap) their mum’s present. Their cousins 5) _________________ (blow) up balloons. At 6 o’clock. They 6) _________________ (sit) in the living room when someone 7) _________________ (knock) on the door. It was their uncle, Tom, and his band. By the time David and Lucy’s mum 8) _________________ (get) home, everything was ready and all the guests were there.
Phương pháp giải:
Câu khẳng định:
+ Thì quá khứ đơn động từ thường: S + V2/ed + …
+ Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + Ving +…
Lời giải chi tiết:
1. were decorating |
3. was preparing |
5. were blowing |
7. knocked |
2. came |
4. was wrapping |
6. were sitting |
8. got |
David and Lucy threw a party for their mum’s 40th birthday last weekend. They were decorating the house when their cousins came to help. At 4 o’clock, David was preparing a special meal and Lucy was wrapping their mum’s present. Their cousins were blowing up balloons. At 6 o’clock. They were sitting in the living room when someone knocked on the door. It was their uncle, Tom, and his band. By the time David and Lucy’s mum got home, everything was ready and all the guests were there.
Tạm dịch:
David và Lucy đã tổ chức một bữa tiệc mừng sinh nhật lần thứ 40 cho mẹ vào cuối tuần trước. Họ đang trang trí nhà cửa thì anh chị em họ đến giúp. Lúc 4 giờ chiều, David đang chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt và Lucy đang gói quà cho mẹ. Anh chị em họ thì đang thổi bóng bay. Lúc 6 giờ tối. Họ đang ngồi trong phòng khách thì có ai đó gõ cửa. Đó là chú của họ, Tom, và ban nhạc của anh ấy. Vào lúc mẹ của David và Lucy về đến nhà, mọi thứ đã sẵn sàng và tất cả các vị khách đều có mặt ở đó.
Giải thích:
1 + 2: Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác cắt ngang. Hành động đang diễn ra là trang trí -> chia quá khứ tiếp diễn “were decorating”, hành động cắt ngang là đến giúp -> chia quá khứ đơn “came”.
3 + 4 + 5: Diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm xác định “At 4 o’clock” -> chia quá khứ tiếp diễn “was preparing”, “was wrapping”, “were blowing”.
6 + 7: Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác cắt ngang. Hành động đang diễn ra là ngồi -> chia quá khứ tiếp diễn “were sitting”, hành động cắt ngang là gõ cửa -> chia quá khứ đơn “knocked”.
8: Có “by the time”, vế sau có “was” -> vế trước chia quá khứ đơn “got”.
Bài 10
10. Ask and answer questions about a bad experience as in the example.
(Hỏi và trả lời về một trải nghiệm tồi tệ như ví dụ.)
1. What / happen / yesterday? – There / be / fire.
A: What happened yesterday?
(Chuyện gì đã xảy ra vào hôm qua?)
B: There was a fire.
(Có một đám cháy.)
2. Where / be / you? – I / be / the living room.
3. What / you do? – I / listen to music.
4. How / you get out? – Some firefighters / help me out.
5. How / fire start? – My next door neighbour / fry fish / when / oil / catch on fire.
6. How / you feel? – I / feel scared.
Lời giải chi tiết:
2. A: Where were you?
(Bạn đã ở đâu?)
B: I was in the living room.
(Tớ đã ở phòng khách.)
3. A: What were you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
B: I was listening to music.
(Tớ đang nghe nhạc.)
4. A: How did you get out?
(Bạn đã ra ngoài bằng cách nào vậy?)
B: Some firefighters helped me out.
(Một vài chú lính cứu hỏa đã giúp tớ ra ngoài.)
5. A: How did the fire start?
(Đám cháy đó đã bắt đầu như thế nào?)
B: My next door neighbour was frying fish when the oil caught on fire.
(Người hàng xóm kế bên nhà tớ đang chiên cá thì dầu bắt lửa.)
6. A: How did you feel?
(Bạn đã cảm thấy như thế nào?)
B: I felt scared.
(Tớ đã cảm thấy sợ hãi.)
Bài 11
11. Write a short paragraph about a bad experience you had (about 120–150 words). Think about what happened, when/where it happened, what you did and how you felt.
(Viết một đoạn văn ngắn về trải nghiệm tồi tệ mà bạn đã có (khoảng 120–150 từ). Nghĩ về những gì đã xảy ra, khi nào / ở đâu, bạn đã làm gì và bạn cảm thấy thế nào.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
At 3 o’clock yesterday afternoon, I was sitting in the living room and I was listening to music when a fire broke out from the kitchen of the house next door. A lot of smoke was getting into my room through the window. I ran downstairs to get out of the house but I couldn’t open the door. My brother locked it from outside when he went to the shop to buy some food for dinner. I thought I would die but luckily, the firefighters arrived very quickly. They helped me out and put out the fire. My neighbour was frying fish when the oil caught on fire. That’s how the fire started. I felt so scared but lucky to be alive.
Tạm dịch:
Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, tôi đang ngồi trong phòng khách và nghe nhạc thì ngọn lửa bùng lên từ nhà bếp của ngôi nhà bên cạnh. Có rất nhiều khói đang bay vào phòng tôi qua cửa sổ. Tôi chạy xuống cầu thang để ra khỏi nhà nhưng tôi không thể mở cửa. Anh/Em trai tôi đã khóa nó từ bên ngoài khi anh ấy đến cửa hàng để mua một số thức ăn cho bữa tối. Những tưởng mình sẽ chết nhưng may mắn thay, lực lượng cứu hỏa đến rất nhanh. Họ đã giúp tôi ra ngoài và dập lửa. Người hàng xóm của tôi đang chiên cá thì dầu bắt lửa. Đó là cách ngọn lửa bắt đầu. Tôi cảm thấy rất sợ hãi nhưng may mắn là vẫn còn sống.