Bài 1
1. Read the sentences. What is the recording about? What type of word is missing in each gap?
(Đọc các câu. Đoạn ghi âm nói về điều gì? Loại từ nào còn thiếu trong mỗi chỗ trống?)
Stephen’s hobby
• Stephen works on his robots in his mum and dad’s 1) _________________________ .
• He watches 2) ____________________________ videos to learn about robotics.
• Stephen’s club plans to take part in a robotics competition on 3) _____________________ .
• Stephen’s robots can do 4) ______________________ for his mum and dad.
• Stephen doesn’t mind when he makes mistakes because it’s fun to fix them.
• He hopes one day his robots can go into space or help save lives in a(n) 5) _______________________ .
Phương pháp giải:
Vị trí của danh từ |
Vị trí của tính từ |
- Sau mạo từ: a, an, the. - Sau các từ sở hữu: my, our, their,… - Sau giới từ: in, on, at, of,… - Sau tính từ, động từ. |
- Trước danh từ. - Sau linking verbs (động từ nối): get, become, seem, appear, stay, look, remain… - Sau động từ “to be”. |
Lời giải chi tiết:
- The recording is about Stephen’s hobby. (Đoạn ghi âm trên nói về sở thích của Stephen.)
1) a noun (danh từ)
Giải thích: sau sở hữu “’s” cần danh từ.
2) an adjective (tính từ)
Giải thích: trước “videos” (danh từ) cần tính từ.
3) a noun (date) (danh từ) (ngày)
Giải thích: sau giới từ “on” cần danh từ.
4) a noun (danh từ)
Giải thích: sau động từ “do” cần danh từ.
5) a noun (danh từ)
Giải thích: sau mạo từ “a(n)” cần danh từ.
Bài 2
2. Now listen and fill in the gaps (1–5) in Exercise 1.
(Bây giờ nghe và điền vào khoảng trống (1–5) trong Bài tập 1.)
Phương pháp giải:
Transcript:
Hi, I’m Stephen Sanders and I’m 15 years old. I go to school, do my homework and hang out with my friends during the week. But on Saturdays, I’m in my parents’ garage building robots!
I learn how to design, build and programme robots from online videos, and I’m also in a local robotics club. We take part in competitions together and sometimes we win prizes. Our next competition is on the 8th of May. We’ve got a design for a robot guard dog and I think we can win!
I also work on my own projects at home. I try to build useful things, like machines that can help my parents with the chores. I make a lot of mistakes, but I don’t get upset when something goes wrong – I think it’s fun to fix the problems. It’s hard work and it takes a long time, but suddenly, the robot comes to life and it’s all worth it!
I plan to turn my hobby into a full-time job. I want to go to university and study robotics, and then who knows? Maybe one day I can build a robot for NASA to send to another planet, or a robot doctor to work in a hospital and save lives!
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Stephen Sanders và tôi 15 tuổi. Tôi đi học, làm bài tập và đi chơi với bạn bè trong tuần. Nhưng vào các ngày thứ bảy, tôi ở trong hầm để xe của bố mẹ để chế tạo rô bốt!
Tôi học cách thiết kế, chế tạo và lập trình rô bốt từ các video trực tuyến và tôi cũng tham gia câu lạc bộ rô bốt ở địa phương. Chúng tôi tham gia các cuộc thi cùng nhau và chúng tôi thường giành được giải thưởng. Cuộc thi tiếp theo của chúng tôi là vào ngày 8 tháng năm. Chúng tôi đã có một thiết kế về một chú chó robot bảo vệ và tôi nghĩ chúng tôi có thể giành chiến thắng!
Tôi cũng thực hiện các dự án của riêng mình ở nhà. Tôi cố gắng chế tạo những thứ hữu ích, chẳng hạn như máy móc có thể giúp bố mẹ tôi làm việc nhà. Tôi mắc rất nhiều lỗi, nhưng tôi không buồn khi có vấn đề gì xảy ra - tôi nghĩ rằng việc khắc phục được vấn đề rất thú vị. Đó là một công việc khó khăn và tốn nhiều thời gian, nhưng bất ngờ thay, robot trở nên sống động và điều đó thật xứng đáng với tất cả!
Tôi có kế hoạch biến sở thích của mình thành một công việc toàn thời gian. Tôi muốn vào đại học và nghiên cứu về robot, và sau đó thì ai biết được? Biết đâu một ngày nào đó tôi có thể chế tạo một robot để NASA gửi đến một hành tinh khác, hoặc một bác sĩ robot làm việc trong bệnh viện và cứu người thì sao!
Lời giải chi tiết:
1. garage | 2. online | 3. May 8th | 4. chores | 5. hospital |
Stephen’s hobby (Sở thích của Stephen)
• Stephen works on his robots in his mum and dad’s 1) garage.
(Stephen dành thời gian với con robot của mình trong hầm để xe của bố và mẹ.)
Thông tin bài nghe: “…But on Saturdays, I’m in my parents’ garage building robots!”
(Nhưng vào các ngày thứ bảy, tôi ở trong hầm để xe của bố mẹ để chế tạo rô bốt!)
• He watches 2) online videos to learn about robotics.
(Anh ấy xem video trực tuyến để tìm hiểu về robot.)
Thông tin bài nghe: “I learn how to design, build and programme robots from online videos,…”
(Tôi học cách thiết kế, chế tạo và lập trình rô bốt từ các video trực tuyến.)
• Stephen’s club plans to take part in a robotics competition on 3) 8th May/ May 8th.
(Câu lạc bộ của Stephen có kế hoạch tham gia cuộc thi về robot vào ngày 8 tháng 5.)
Thông tin bài nghe: “…Our next competition is on the 8th of May…”
(Cuộc thi tiếp theo của chúng tôi là vào ngày 8 tháng năm.)
• Stephen’s robots can do 4) chores for his mum and dad.
(Những con robot của Stephen có thể làm việc nhà cho mẹ và bố.)
Thông tin bài nghe: “…I try to build useful things, like machines that can help my parents with the chores...”
(Tôi cố gắng chế tạo những thứ hữu ích, chẳng hạn như máy móc có thể giúp bố mẹ tôi làm việc nhà.)
• Stephen doesn’t mind when he makes mistakes because it’s fun to fix them.
(Stephen không bận tâm khi anh ấy mắc lỗi bởi vì việc khắc phục chúng thật thú vị.)
Thông tin bài nghe: “…I make a lot of mistakes, but I don’t get upset when something goes wrong – I think it’s fun to fix the problems...”
(Tôi mắc rất nhiều lỗi, nhưng tôi không buồn khi có vấn đề gì xảy ra - tôi nghĩ rằng việc khắc phục được vấn đề rất thú vị.)
• He hopes one day his robots can go into space or help save lives in a(n) 5) hospital.
(Anh ấy hi vọng rằng một ngày nào đó những chú robot của anh ấy có thể đi vào vũ trụ hoặc giúp cứu người trong bệnh viện.)
Thông tin bài nghe: “…Maybe one day I can build a robot for NASA to send to another planet, or a robot doctor to work in a hospital and save lives!”
(Biết đâu một ngày nào đó tôi có thể chế tạo một robot để NASA gửi đến một hành tinh khác, hoặc một bác sĩ robot làm việc trong bệnh viện và cứu người thì sao!”
Bài 3
3. Listen to a dialogue between Mark and Nancy. For questions (1–5), choose the best answer (A, B or C).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mark và Nancy. Đối với các câu hỏi (1–5), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. Where does Mark go on Saturdays?
A the mall
B basketball practice
C the supermarket
2. Who likes shopping for clothes?
A Nancy
B Mark
C Mark’s sister
3. Nancy doesn’t ______ .
A do the washing-up
B do the laundry
C vacuum the rugs
4. What does Mark usually do in summer?
A He goes on a picnic.
B He visits a museum.
C He visits his cousin.
5. What time do Mark and Nancy agree to meet?
A 7:00
B 10:00
C 11:30
Phương pháp giải:
Transcript:
Nancy: Hey, Mark! That was fun! Do you want to play basketball again on Saturday?
(Này, Mark! Thật là vui! Cậu có muốn chơi bóng rổ một lần nữa vào thứ bảy không?)
Mark: Sorry Nancy! But on Saturdays, I usually go shopping with my mum.
(Xin lỗi Nancy nha! Nhưng vào thứ bảy, tớ thường đi mua sắm với mẹ.)
Nancy: Do you go to the mall?
(Cậu đến trung tâm thương mại à?)
Mark: No way! I help her do the shopping at the supermarket. My sister always goes to the mall, but I hate shopping for clothes!
(Không phải đâu! Tớ giúp mẹ mua sắm ở siêu thị. Em/Chị gái tớ luôn đi trung tâm thương mại, nhưng tớ ghét mua sắm quần áo!)
Nancy: Me too. I hate all kinds of shopping! I never even go to the supermarket. But I still help my parents at the weekends. I do the laundry and vacuum the rugs. I never do the washing-up, though – I always break things! So how about Sunday? Are you free then?
(Tớ cũng thế. Tớ ghét tất cả thể loại mua sắm! Tớ thậm chí còn không bao giờ đi siêu thị. Nhưng tớ vẫn giúp bố mẹ vào cuối tuần. Tớ giặt giũ và hút bụi các tấm thảm. Dù vậy, tớ không bao giờ rửa chén – tớ luôn làm vỡ mọi thứ! Vậy còn chủ nhật thì sao? Cậu có rảnh không?)
Mark: Well, in summer I usually go on a picnic with my family on Sundays, but my parents have got tickets to visit a museum, so I guess I’m free!
(À, vào mùa hè tớ thường đi dã ngoại với gia đình vào chủ nhật, nhưng bố mẹ tớ đã mua vé tham quan bảo tàng, vì vậy tớ đoán tớ rảnh đó!)
Nancy: Great! Let’s meet at 10 o’clock.
(Tuyệt! Vậy gặp nhau lúc 10 giờ nha.)
Mark: Hang on, sorry, I always chat to my cousin online on Sunday mornings. He lives in Australia, so it’s 7:00 in the evening when it’s 10 o’clock here! Let’s meet at 11:30 instead.
(Chờ chút nha, xin lỗi, tớ luôn trò chuyện trực tuyến với anh em họ của tớ vào sáng chủ nhật. Anh/em ấy sống ở Úc, vì vậy ở đó là 7 giờ tối khi ở đây là 10 giờ sáng! Thay vào đó, chúng ta hãy gặp nhau lúc 11 giờ rưỡi nha.)
Nancy: OK. See you at the basketball court on Sunday!
(Được thôi. Hẹn gặp lại cậu tại sân bóng rổ vào chủ nhật nhé!)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. A |
4. A |
5. C |
1. Where does Mark go on Saturdays? (Mark đi đâu vào thứ 7 vậy?)
A the mall (trung tâm thương mại)
B basketball practice (luyện tập bóng rổ)
C the supermarket (siêu thị)
Thông tin bài nghe: “…But on Saturdays, I usually go shopping with my mum.”
(Nhưng vào thứ bảy, tớ thường đi mua sắm với mẹ.)
2. Who likes shopping for clothes? (Ai là người thích mua sắm quần áo?)
A Nancy
B Mark
C Mark’s sister (chị/em của Mark)
Thông tin bài nghe: “…My sister always goes to the mall, but I hate shopping for clothes!”
(Em/Chị gái tớ luôn đi trung tâm thương mại, nhưng tớ ghét mua sắm quần áo!)
3. Nancy doesn’t ______ . (Nancy không … )
A do the washing-up (rửa chén)
B do the laundry (giặt đồ)
C vacuum the rugs (hút bụi tấm thảm)
Thông tin bài nghe: “…I never do the washing-up…”
(tớ không bao giờ rửa chén)
4. What does Mark usually do in summer? (Mark thường xuyên làm gì trong mùa hè?)
A He goes on a picnic. (Anh ấy đi dã ngoại.)
B He visits a museum. (Anh ấy đi bảo tàng.)
C He visits his cousin. (Anh ấy đến thăm anh chị em họ.)
Thông tin bài nghe: “…in summer I usually go on a picnic with my family on Sundays…”
(vào mùa hè tớ thường đi dã ngoại với gia đình vào chủ nhật)
5. What time do Mark and Nancy agree to meet? (Mark và Nancy đồng ý gặp nhau vào lúc mấy giờ vậy?)
A 7:00 (7 giờ)
B 10:00 (10 giờ)
C 11:30 (11 giờ rưỡi)
Thông tin bài nghe: “…Let’s meet at 11:30 instead.”
(Thay vào đó, chúng ta hãy gặp nhau lúc 11 giờ rưỡi nha.)
Fun time
Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức tranh hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
A: What are you doing?
B: I’m looking after/looking forward to my dog.
Phương pháp giải:
look after: to take care of (chăm sóc)
look forward to (trông ngóng, mong đợi): to feel pleased and excited about something that is going to happen (cảm thấy hài lòng và hứng thú về thứ gì đó sắp diễn ra)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing?
(Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m looking after to my dog.
(Tớ đang chăm sóc chú chó của tớ.)