Bài 1 a
1. a) Fill in each gap with instant, settings, websites, native or audiobooks.
(Điền vào mỗi khoảng trống với instant, settings, websites, native hoặc audiobooks.)
Do you want to learn a foreign language?
Here are some ways
• Change the language 1) ____________ on your devices and social media accounts.
• Use a(n) 2) ____________ translate app to learn vocabulary.
• Watch videos of 3) ____________ speakers teaching the language.
• Play language games.
• Visit educational 4) ____________ .
• Use online dictionaries.
• Listen to 5) ____________ .
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài 1 b
b) Now listen and check your answers.
(Bây giờ nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Phương pháp giải:
- instant: nhanh
- settings: cài đặt
- websites: trang web
- native: bản địa
- audiobooks: sách nói
Lời giải chi tiết:
1. settings |
2. instant |
3. native |
4. websites |
5. audiobooks |
Do you want to learn a foreign language? (Bạn muốn học ngoại ngữ?)
Here are some ways (Đây là một số cách)
• Change the language settings on your devices and social media accounts.
(Thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên thiết bị và tài khoản mạng xã hội của bạn.)
• Use a(n) instant translate app to learn vocabulary.
(Sử dụng ứng dụng dịch nhanh để học từ vựng.)
• Watch videos of native speakers teaching the language.
(Xem video của người bản ngữ dạy ngôn ngữ này.)
• Play language games.
(Chơi các trò chơi về ngôn ngữ.)
• Visit educational websites.
(Truy cập các trang web giáo dục.)
• Use online dictionaries.
(Sử dụng từ điển trực tuyến.)
• Listen to audiobooks.
(Nghe sách nói.)
Bài 1 c
c) Have you tried any of the suggestions in Exercise 1a? What other ways can you think of to learn a foreign language?
(Bạn đã thử bất kỳ gợi ý nào trong Bài tập 1a chưa? Bạn có thể nghĩ ra những cách nào khác để học ngoại ngữ?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Yes, I’ve used most of the above. Another way to learn a foreign language is to practise speaking with native speakers of the language you want to learn.
(Có, tôi đã sử dụng hầu hết những thứ ở trên. Một cách khác để học ngoại ngữ là thực hành nói chuyện với người bản ngữ của ngôn ngữ bạn muốn học.)
Bài 2
2. Listen and read the dialogue. What does Amy suggest?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Amy đề nghị gì?)
Amy: What are you doing on your phone, Greg?
Greg: I’m looking at online courses. I want to learn English.
Amy: That’s great! Have you found anything?
Greg: Not really. They’re all very expensive.
Amy: How about using an e-learning app? A lot of them are free.
Greg: That sounds good.
Amy: I recommend downloading the one I used to learn French. Here – let me show you.
Greg: Thanks!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Amy: Bạn đang làm gì trên điện thoại vậy, Greg?
Greg: Tôi đang xem các khóa học trực tuyến. Tôi muốn học tiếng Anh.
Amy: Thật tuyệt! Bạn đã tìm thấy chưa?
Greg: Không hẳn. Tất cả khóa học đều rất đắt.
Amy: Vậy sử dụng một ứng dụng học tập điện tử thử xem? Rất nhiều khóa học trong đó miễn phí.
Greg: Nghe hay đấy.
Amy: Tôi khuyên bạn nên tải xuống một ứng dụng tôi đã sử dụng để học tiếng Pháp. Đây, để tôi chỉ cho bạn.
Greg: Cảm ơn nha!
Lời giải chi tiết:
- Amy suggests Greg use an e-learning app, which has a lot of free courses and she recommends downloading the same one she used to learn French.
(Amy gợi ý Greg sử dụng một ứng dụng học điện tử có rất nhiều khóa học miễn phí và cô ấy khuyên nên tải xuống giống ứng dụng mà cô ấy đã sử dụng để học tiếng Pháp.)
Bài 3
3. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box.
(Thay các cụm từ/câu được gạch dưới trong bài đối thoại ở Bài tập 2 bằng các câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích) |
|
Suggesting (Đề nghị) |
Accepting (Chấp nhận) |
• Have you thought of …? • I suggest … • Why not ...? |
• That’s a great idea. • Good thinking! • That sounds like a good idea. • Let’s try it. |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
How about –> Have you thought of
That sounds good. –> That’s a great idea.
I recommend –> I suggest
Bài 4
4. You are thinking about learning another language. Act out a similar dialogue to the one in Exercise 2. Use the phrases/sentences in the Useful Language box and the diagram below. Mind your intonation and rhythm.
(Bạn đang nghĩ về việc học một ngôn ngữ khác. Thực hiện một đoạn hội thoại tương tự với đoạn hội thoại trong Bài tập 2. Sử dụng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích và sơ đồ bên dưới. Lưu ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing on your phone, Max?
B: I’m looking for apps to learn German.
A: That’s great! Have you found anything?
B: Not really. None of them have good reviews.
A: Have you thought of doing online courses?
B: That’s a great idea.
A: I recommend using the one I used to learn English. Here – let me show you.
B: Thanks!
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì trên điện thoại vậy, Max?
B: Tôi đang tìm kiếm các ứng dụng để học tiếng Đức.
A: Thật tuyệt! Bạn đã tìm thấy gì chưa?
B: Không hẳn. Không ứng dụng nào trong số đó có đánh giá tốt.
A: Bạn đã nghĩ đến việc tham gia các khóa học trực tuyến chưa?
B: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
A: Tôi khuyên bạn nên sử dụng cái tôi đã sử dụng để học tiếng Anh. Đây, để tôi chỉ cho bạn.
B: Cảm ơn nha!
Bài 5
5. Listen and mark the stressed syllables. Then listen again and repeat. Practise saying them.
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng.)
1 tablet |
5 website |
9 sadly |
2 foreign |
6 easy |
10 student |
3 only |
7 setting |
11 active |
4 lesson |
8 lazy |
12 often |
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng.)
1 tablet |
5 website |
9 sadly |
2 foreign |
6 easy |
10 student |
3 only |
7 setting |
11 active |
4 lesson |
8 lazy |
12 often |
Phương pháp:
Lời giải chi tiết:
1 tablet (máy tính bảng) |
5 website (trang web) |
9 sadly (buồn) |
2 foreign (ngoại quốc) |
6 easy (dễ) |
10 student (học sinh) |
3 only (chỉ) |
7 setting (cài đặt) |
11 active (tích cực) |
4 lesson (bài học) |
8 lazy (lười biếng) |
12 often (thường) |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1 tablet (máy tính bảng) |
5 website (trang web) |
9 sadly (buồn) |
2 foreign (ngoại quốc) |
6 easy (dễ) |
10 student (học sinh) |
3 only (chỉ) |
7 setting (cài đặt) |
11 active (tích cực) |
4 lesson (bài học) |
8 lazy (lười biếng) |
12 often (thường) |