Bài 1
1. Read the theory box. Fill in each gap with are, was, being (x2), be (x2) or been.
(Đọc hộp lý thuyết. Điền vào mỗi khoảng trống với are, was, being (x2), be (x2) hoặc been.)
Active voice |
Passive voice |
Present Simple |
|
He builds robots. |
Robots 1) _______________ built. |
Present Continuous |
|
He is building a robot now. |
A robot is 2) _______________ built now. |
Past Simple |
|
He built a robot last month. |
A robot 3) _______________ built last month. |
Past Continuous |
|
He was building a robot when I met him. |
A robot was 4) ____________ built when I met him. |
Present Perfect |
|
He has built a robot. |
A robot has 5) ____________ built. |
Future Simple |
|
He will build a robot. |
A robot will 6) ____________ built. |
Modals |
|
He couldn’t build a robot. |
A robot couldn’t 7) ______________ built. |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. are |
3. was |
5. been |
2. being |
4. being |
6 + 7. be |
Active voice (Câu chủ động) |
Passive voice (Câu bị động) |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
|
He builds robots. (Anh ấy chế tạo robot.) |
Robots are built. (Robot được chế tạo.) |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
|
He is building a robot now. (Anh ấy đang chế tạo robot ngay bây giờ.) |
A robot is being built now. (Robot đang được chế tạo ngay bây giờ.) |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
|
He built a robot last month. (Anh ấy đã chế tạo robot vào tháng trước.) |
A robot was built last month. (Robot đã được chế tạo vào tháng trước.) |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
|
He was building a robot when I met him. (Anh ấy đang chế tạo robot thì tôi gặp anh ấy.) |
A robot was being built when I met him. (Robot đang được chế tạo thì tôi gặp anh ấy.) |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
|
He has built a robot. (Anh ấy đã chế tạo robot.) |
A robot has been built. (Robot đã được chế tạo.) |
Future Simple (Tương lai đơn) |
|
He will build a robot. (Anh ấy sẽ chế tạo robot.) |
A robot will be built. (Robot sẽ được chế tạo.) |
Modals (Động từ khuyết thiếu) |
|
He couldn’t build a robot. (Anh ấy không thể chế tạo robot.) |
A robot couldn’t be built. (Robot không thể được chế tạo.) |
Giải thích:
1) thì của câu chủ động là hiện tại đơn -> thì của câu bị động cũng là hiện tại đơn -> chọn “are”.
2) thì của câu chủ động là hiện tại tiếp diễn -> thì của câu bị động cũng là hiện tại tiếp diễn -> chọn “being”.
3) thì của câu chủ động là quá khứ đơn-> thì của câu bị động cũng là quá khứ đơn -> chọn “was”.
4) thì của câu chủ động là quá khứ tiếp diễn -> thì của câu bị động cũng là quá khứ tiếp diễn -> chọn “being”.
5) thì của câu chủ động là hiện tại hoàn thành -> thì của câu bị động cũng là hiện tại hoàn thành -> chọn “been”.
6) thì của câu chủ động là tương lai đơn -> thì của câu bị động cũng là tương lai đơn -> chọn “be”.
7) câu chủ động có động từ khuyết thuyết -> câu bị động cũng dùng động từ khuyết thiếu -> chọn “be”.
Bài 2
2. Choose the correct passive sentence.
(Chọn câu bị động đúng.)
1. They will update the software in July.
a The software will be updated in July.
b The software will update in July.
2. We posted the test results to you last Wednesday.
a The test results posted to you last Wednesday.
b The test results were posted to you last Wednesday.
3. People have downloaded the language app over 250,000 times.
a The language app has downloaded over 250,000 times.
b The language app has been downloaded over 250,000 times.
4. You can do the course online.
a The course can be done online.
b The course can do online.
5. Kevin was doing a science experiment yesterday noon.
a The science experiment was doing by Kevin yesterday noon.
b A science experiment was being done by Kevin yesterday noon.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. b |
4. a |
5. b |
1. They will update the software in July. (Họ sẽ cập nhật phần mềm vào tháng bảy.)
a The software will be updated in July. (Phần mềm sẽ được cập nhật vào tháng bảy.)
b The software will update in July. (Phần mềm sẽ cập nhật vào tháng bảy.)
Giải thích: cấu trúc câu bị động: động từ to be + V3/ed -> chọn A.
2. We posted the test results to you last Wednesday. (Chúng tôi đã gửi kết quả kiểm tra đến bạn vào thứ tư tuần trước.)
a The test results posted to you last Wednesday. (Kết quả kiểm tra đã gửi đến bạn vào thứ tư tuần trước.)
b The test results were posted to you last Wednesday. (Kết quả kiểm tra đã được gửi đến bạn vào thứ tư tuần trước.)
Giải thích: cấu trúc câu bị động: động từ to be + V3/ed -> chọn B.
3. People have downloaded the language app over 250,000 times. (Mọi người đã tải ứng dụng ngôn ngữ hơn 250.000 lần.)
a The language app has downloaded over 250,000 times. (Ứng dụng ngôn ngữ đã tải xuống hơn 250.000 lần.)
b The language app has been downloaded over 250,000 times. (Ứng dụng ngôn ngữ đã được tải xuống hơn 250.000 lần.)
Giải thích: cấu trúc câu bị động: động từ to be + V3/ed -> chọn B.
4. You can do the course online. (Bạn có thể thực hiện khóa học trực tuyến.)
a The course can be done online. (Khóa học có thể được thực hiện trực tuyến.)
b The course can do online. (Khóa học có thể thực hiện trực tuyến.)
Giải thích: cấu trúc câu bị động: động từ to be + V3/ed -> chọn A.
5. Kevin was doing a science experiment yesterday noon. (Kevin đã làm một thí nghiệm khoa học vào trưa hôm qua.)
a The science experiment was doing by Kevin yesterday noon. (Thí nghiệm khoa học đã thực hiện bởi Kevin vào trưa hôm qua.)
b A science experiment was being done by Kevin yesterday noon. (Thí nghiệm khoa học đã được thực hiện bởi Kevin vào trưa hôm qua.)
Giải thích: cấu trúc câu bị động: động từ to be + V3/ed -> chọn B.
Bài 3
3. Study the theory box. Then fill in each gap using by or with.
(Nghiên cứu hộp lý thuyết. Sau đó điền vào từng khoảng trống bằng cách sử dụng by hoặc with.)
by + agent (by + tác nhân: người thực hiện hành động) The app was designed by a teenager. (Ứng dụng được thiết kế bởi một thiếu niên.) with + tool/material/ingredient (with +công cụ/ vật liệu/ thành phần) The cake is being cut with a knife. (Chiếc bánh đang được cắt bằng cái dao.) |
1. This tablet was given to me __________ my parents.
2. The online course videos are recorded _________ a professional camera.
3. Those assignments were posted online __________ our teacher.
4. Music can now be written __________ a mobile app.
5. These smart devices are equipped __________ long-life batteries.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. by |
2. with |
3. by |
4. with |
5. with |
1. This tablet was given to me by my parents.
(Máy tính bảng này đã được bố mẹ tặng cho tôi.)
Giải thích: “my parents” là tác nhân chỉ người -> chọn “by”.
2. The online course videos are recorded with a professional camera.
(Các video của khóa học trực tuyến được quay bằng máy ảnh chuyên nghiệp.)
Giải thích: có “camera” là công cụ -> chọn “with”.
3. Those assignments were posted online by our teacher.
(Những bài tập đó đã được đăng trực tuyến bởi giáo viên của chúng tôi.)
Giải thích: “our teacher” là tác nhân chỉ người -> chọn “by”.
4. Music can now be written with a mobile app.
(Âm nhạc hiện tại có thể được viết bằng ứng dụng di động.)
Giải thích: có “mobile app” là công cụ -> chọn “with”.
5. These smart devices are equipped with long-life batteries.
(Các thiết bị thông minh này được trang bị pin có tuổi thọ cao.)
Giải thích: có “batteries” là công cụ -> chọn “with”.
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into the correct passive form.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng bị động đúng.)
1. A: Is that e-book interesting?
B: Yes. It ___________________ (write) by the instructor of my online course two years ago.
2. A: Have you got your laptop back from the shop yet, Max?
B: Yes, it ___________________ (fix). It works perfectly now.
3. A: Where do we get the information for our project?
B: Lots of interesting articles ___________________ (store) in the university’s cloud library.
4. A: When will we get the results of our online test?
B: I think they ___________________ (send) to us next Friday.
5. A: Have you received confirmation of your application for the course?
B: No, it ___________________ (not/send) yet.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. A: Is that e-book interesting?
B: Yes. It was written by the instructor of my online course two years ago.
(A: Cuốn sách điện tử đó có thú vị không?
B: Có chứ. Cuốn sách được viết bởi người hướng dẫn trong khóa học trực tuyến của tôi vào hai năm trước.)
Giải thích: có “ago” là dấu hiệu của quá khứ đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì quá khứ đơn -> điền “was written”.
2. A: Have you got your laptop back from the shop yet, Max?
B: Yes, it has been fixed. It works perfectly now.
(A: Bạn đã nhận lại máy tính xách tay của mình từ cửa hàng chưa, Max?
B: Rồi nha, nó đã được sửa. Hiện tại nó hoạt động hoàn hảo.)
Giải thích: câu hỏi có “yet” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại hoàn thành -> điền “has been fixed”.
3. A: Where do we get the information for our project?
B: Lots of interesting articles are stored in the university’s cloud library.
(A: Chúng ta lấy thông tin cho dự án của mình ở đâu vậy?
B: Rất nhiều bài báo thú vị được lưu trữ trong thư viện đám mây của trường đại học đấy.)
Giải thích: câu hỏi có “do” là dấu hiệu của hiện tại đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại đơn -> điền “are stored”.
4. A: When will we get the results of our online test?
B: I think they will be sent to us next Friday.
(A: Khi nào chúng ta sẽ nhận kết quả của bài kiểm tra trực tuyến vậy?
B: Tớ nghĩ chúng sẽ được gửi cho chúng ta vào thứ sáu tới.)
Giải thích: có “next” là dấu hiệu của tương lai đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì tương lai đơn -> điền “will be sent”.
5. A: Have you received confirmation of your application for the course?
B: No, it hasn’t been sent yet.
(A: Bạn đã nhận được xác nhận về đơn đăng ký tham gia khóa học chưa?
B: Không đâu, nó vẫn chưa được gửi.)
Giải thích: có “yet” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại hoàn thành -> điền “hasn’t been sent”.
Bài 5
5. Complete the sentences in the passive voice with modals.
(Hoàn thành các câu ở thể bị động với động từ khiếm khuyết.)
1. Students must turn off their phones in class.
Phones ______________________________________________ .
2. You can attend online classes any time.
Online classes ______________________________________ .
3. Students shouldn’t carry their phones in their pockets.
Phones ______________________________________________ .
4. We may set up a new account.
A new account ____________________________________ .
5. You could upload assignments on the school platform.
Assignments _______________________________________ .
6. You should delete some of these files.
Some of these files ______________________________ .
Phương pháp giải:
Cấu trúc bị động của modal verb: Modal verb + be + V3/ed
Lời giải chi tiết:
1. Students must turn off their phones in class.
(Học sinh phải tắt điện thoại trong lớp.)
Phones must be turned off in class.
(Trong lớp phải tắt điện thoại.)
2. You can attend online classes any time.
(Bạn có thể tham gia các lớp học trực tuyến bất kỳ lúc nào.)
Online classes can be attended any time.
(Các lớp học trực tuyến có thể được tham gia bất cứ lúc nào.)
3. Students shouldn’t carry their phones in their pockets.
(Học sinh không nên để điện thoại trong túi.)
Phones shouldn’t be carried by students in their pockets.
(Học sinh không được để điện thoại trong túi.)
4. We may set up a new account.
(Chúng tôi có thể thiết lập một tài khoản mới.)
A new account may be set up.
(Một tài khoản mới có thể được thiết lập.)
5. You could upload assignments on the school platform.
(Bạn có thể tải lên các bài tập trên nền tảng trường học.)
Assignments could be uploaded on the school platform.
(Bài tập có thể được tải lên trên nền tảng của trường.)
6. You should delete some of these files.
(Bạn nên xóa một số tệp này.)
Some of these files should be deleted.
(Một số tệp này sẽ bị xóa.)
Bài 6
6. Complete the sentences in the passive. Use the words in bold.
(Hoàn thành các câu ở thể bị động. Sử dụng các từ in đậm.)
1. They make tablets with plastic, glass and metal. (MADE)
Tablets __________________________________ plastic, glass and metal.
2. When did they take the course? (WAS)
When __________________________________ taken?
3. You can’t enter the computer lab without permission. (CAN’T)
The computer lab __________________________________ without permission.
4. Tom’s parents have enrolled him at Brighton College. (BEEN)
Tom __________________________________ at Brighton College by his parents.
5. Mr Brown was giving a lecture yesterday morning. (BEING)
The lecture __________________________________ by Mr Brown yesterday morning.
6. Lauren is preparing the presentation now. (BEING)
The presentation __________________________________ by Lauren.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. They make tablets with plastic, glass and metal. (MADE)
(Họ làm máy tính bảng bằng nhựa, thủy tinh và kim loại.)
-> Tablets are made with plastic, glass and metal.
(Máy tính bảng được làm bằng nhựa, thủy tinh và kim loại.)
Giải thích: có “make” thì hiện tại đơn -> câu bị động cũng chia thì hiện tại đơn -> điền “are made with”.
2. When did they take the course? (WAS)
(Họ tham gia khóa học khi nào?)
-> When was the course taken?
(Khóa học được thực hiện khi nào?)
Giải thích: có “did” thì quá khứ đơn -> câu bị động cũng chia thì quá khứ đơn -> điền “was the course”.
3. You can’t enter the computer lab without permission. (CAN’T)
(Bạn không thể vào phòng máy nếu không được phép.)
-> The computer lab can’t be entered without permission.
(Không thể vào phòng máy tính nếu không được phép.)
Giải thích: có “can’t” là modal verb -> câu bị động cũng dùng modal verb -> điền “can’t be entered”.
4. Tom’s parents have enrolled him at Brighton College. (BEEN)
(Cha mẹ của Tom đã đăng ký cho anh ấy học tại trường Cao đẳng Brighton.)
-> Tom has been enrolled at Brighton College by his parents.
(Tom đã được cha mẹ ghi danh vào trường Cao đẳng Brighton.)
Giải thích: có “have enrolled” thì hiện tại hoàn thành -> câu bị động cũng chia thì hiện tại hoàn thành -> điền “has been enrolled”.
5. Mr Brown was giving a lecture yesterday morning. (BEING)
(Ông Brown đang giảng bài vào sáng hôm qua.)
-> The lecture was being given by Mr Brown yesterday morning.
(Bài giảng được thực hiện bởi Mr Brown vào sáng hôm qua.)
Giải thích: có “was giving” thì quá khứ tiếp diễn -> câu bị động cũng chia thì quá khứ tiếp diễn -> điền “was being given”.
6. Lauren is preparing the presentation now. (BEING)
(Lauren đang chuẩn bị bài thuyết trình bây giờ.)
The presentation is being prepared now by Lauren.
(Lauren hiện đang chuẩn bị bài thuyết trình.)
Giải thích: có “is preparing” thì hiện tại tiếp diễn -> câu bị động cũng chia thì hiện tại tiếp diễn -> điền “is being prepared now”.
Bài 7
Speaking
7. Your friend is building an educational app. Use the prompts to ask and answer questions as in the example.
(Bạn của bạn đang xây dựng một ứng dụng giáo dục. Sử dụng lời nhắc để hỏi và trả lời câu hỏi như trong ví dụ.)
1. (your app / design)? (yes – months ago)
A: Has your app been designed yet?
B: Yes. It was designed months ago.
2. (developer / hire)? (yes – last week)
3. (the work / finish)? (yes – two days ago)
4. (the app / advertise)? (no – next week)
5. (the app / download)? (yes – 128 times)
6. (new version / create)? (no – now)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1.
A: Has your app been designed yet? (Ứng dụng của bạn đã được thiết kế chưa?)
B: Yes. It was designed months ago. (Rồi á. Nó đã được thiết kế từ nhiều tháng trước.)
2.
A: Has a developer been hired yet? (Nhà phát triển đã được thuê chưa vậy?)
B: Yes. He/She was hired last week. (Rồi nha. Anh ấy / Cô ấy đã được thuê vào tuần trước.)
3.
A: Has the work been finished yet? (Công việc đã được hoàn thành chưa vậy?)
B: Yes. It was finished two days ago. (Rồi đó. Nó đã được hoàn thành vào hai ngày trước.)
4.
A: Has the app been advertised yet? (Ứng dụng đã được quảng cáo chưa nhỉ?)
B: No. It will be advertised next week. (Chưa đâu. Nó sẽ được quảng cáo vào tuần tới.)
5.
A: Has the app been downloaded yet? (Ứng dụng đã được tải xuống chưa á?)
B: Yes. It has been downloaded 128 times. (Rồi nha. Nó đã được tải xuống 128 lần.)
6.
A: Has a new version been created yet? (Phiên bản mới đã được tạo chưa vậy?)
B: No. It is being created now. (Chưa đâu. Nó đang được tạo bây giờ.)