Bài 1 a
1. a) You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the questions (1–3) and underline the key words.
(Bạn sẽ nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đọc câu hỏi (1–3) và gạch chân những từ chính.)
1. What type of performance did they see?
A. a musical
B. an opera
C. a ballet
2. The girl thought the best thing about the performance was ______ .
A. the music
B. the story
C. the actors
3. The boy said that the main performer ______ .
A. worked hard to give a good performance
B. had the most difficult role
C. was very old
Lời giải chi tiết:
1. What type of performance did they see?
type (thể loại)
performance (buổi biểu diễn)
they see (họ xem)
2. The girl thought the best thing about the performance was ______ .
girl (cô gái)
thought (nghĩ)
best thing (điều tuyệt vời nhất)
performance (buổi biểu diễn)
3. The boy said that the main performer ______ .
boy (chàng trai)
said (nói)
main performer (người biểu diễn chính)
Bài 1 b
1 b) What do you think the dialogue is about?
(Bạn nghĩ đoạn đối thoại là về chủ đề gì?)
A. the job of an actor (công việc của một diễn viên)
B. a performance they saw (màn biểu diễn họ xem)
C. why people go to the theatre (tại sao mọi người lại đến nhà hát)
Lời giải chi tiết:
B. a performance they saw (màn biểu diễn họ đã xem)
Giải thích: Chọn B do trong các câu hỏi 1, 2, 3 có các từ “type of performance they see” (thể loại buổi biểu diễn mà họ xem), “the best thing about the performance” (điều tuyệt vời nhất về buổi biểu diễn).
Bài 2
2. Now listen to the dialogue. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ lắng nghe cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Transcript:
Girl: So, what did you think of that?
(Vậy bạn đã nghĩ gì về vở kịch này?)
Boy: I think it’s the best thing I’ve seen since that opera we went to last year!
(Tớ nghĩ đây là vở kịch tuyệt vời nhất mà tớ đã được xem kể từ khi chúng ta đi xem opera vào năm ngoái!)
Girl: I agree! The acting was just amazing. The man playing the villain was my favourite.
(Tớ đồng ý! Diễn xuất thật tuyệt vời. Người đóng vai phản diện là nhân vật tớ yêu thích.)
Boy: Definitely! I thought the music was really good tonight. The songs went really well with the story. I don’t usually like musicals but this was great.
(Chắc chắn rồi! Tớ nghĩ đêm nay âm nhạc rất hay. Các bài hát rất phù hợp với câu chuyện. Tớ thường không thích nhạc kịch nhưng điều này thật tuyệt làm sao.)
Girl: That’s true! The music was great. But the story was better, in my opinion. It was so powerful how the main character changed over time!
(Đúng vậy đó! Âm nhạc tuyệt thật. Nhưng theo tớ, câu chuyện còn tốt hơn. Cách mà nhân vật chính thay đổi theo thời gian thật sự mạnh mẽ!)
Boy: I agree! I thought she was amazing although she was very young. All the actors were good, but her character was the hardest one to play, I think. Only a really good actor can perform the way she did!
(Tớ cũng nghĩ vậy! Tớ nghĩ cô ấy thật tuyệt vời mặc dù cô ấy còn rất trẻ. Tất cả các diễn viên đều tốt cả, nhưng tớ nghĩ nhân vật của cô ấy là khó nhất để đóng vai. Chỉ có diễn viên thực sự giỏi mới có thể diễn theo cách mà cô ấy đã làm!)
Lời giải chi tiết:
1. What type of performance did they see?
(Thể loại biểu diễn mà họ đã xem là gì?)
A. a musical (nhạc kịch)
B. an opera (hát opera)
C. a ballet (múa ba lê)
Thông tin: “I don’t usually like musicals but this was great.”
(Tớ thường không thích nhạc kịch nhưng điều này thật tuyệt làm sao.)
2. The girl thought the best thing about the performance was ______ .
(Cô gái nghĩ thứ tuyệt vời nhất trong buổi biểu diễn là …)
A. the music (âm nhạc)
B. the story (câu chuyện)
C. the actors (các diễn viên)
Thông tin: “The music was great. But the story was better, in my opinion.”
(Âm nhạc tuyệt thật. Nhưng theo tớ, câu chuyện còn tốt hơn.)
3. The boy said that the main performer ______ .
(Chàng trai nói diễn viên chính …)
A. worked hard to give a good performance (làm việc chăm chỉ để có một buổi biểu diễn tốt)
B. had the most difficult role (có một vai diễn khó khất)
C. was very old (thì rất già)
Thông tin: “All the actors were good, but her character was the hardest one to play, I think.”
(Tất cả các diễn viên đều tốt cả, nhưng tớ nghĩ nhân vật của cô ấy là khó nhất để đóng vai.)
Bài 3
3. Read the questions (1–3). Which is about ...
(Đọc các câu hỏi (1-3). Cái nào là về …)
1. What did Ben do after lunch?
A. He brought a cake.
B. He had a graduation party.
C. He decorated the house.
2. Where did they celebrate Mia’s birthday?
A. at the cinema
B. at a restaurant
C. in the garden
3. Who helped Jamie book the tickets?
A. his brother
B. his brother’s wife
C. his parents
Phương pháp giải:
1. What did Ben do after lunch?
(Ben đã làm gì sau khi ăn trưa?)
2. Where did they celebrate Mia’s birthday?
(Họ đã tổ chức tiệc sinh nhật của Mia ở đâu?)
3. Who helped Jamie book the tickets?
(Ai đã giúp Jamie đặt vé?)
Lời giải chi tiết:
1. B: a graduation (lễ tốt nghiệp)
2. C: a birthday party (tiệc sinh nhật)
3. A: a performance (buổi biểu diễn)
Bài 4
4. Think of words related to each event in Exercise 3 and make notes in your notebook.
(Nghĩ về các từ liên quan đến từng sự kiện trong Bài tập 3 và ghi chú vào tập.)
Graduation: student, party, speech, dance
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
performance (buổi biểu diễn): actor (diễn viên), plot (kịch bản), ticket (vé), director (đạo diễn)
graduation (lễ tốt nghiệp): student (học sinh), party (bữa tiệc), speech (bài diễn văn), dance (nhảy múa), congratulations (lời chúc mừng), cake (bánh)
birthday party (tiệc sinh nhật): birthday party (bữa tiệc sinh nhật), birthday cake (bánh kem sinh nhật), decorations (trang trí), presents (quà tặng)
Bài 5
5. Now listen to the dialogues. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).
(Bây giờ hãy lắng nghe các cuộc đối thoại. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Transcript:
1.
Man 1: Congratulations to your son, Bill.
(Chúc mừng con trai của bạn, Bill.)
Man 2: Thank you Larry. I’m really proud of my son.
(Cảm ơn Larry. Tớ thực sự tự hào về con trai mình.)
Man 1: I bet you are. How did you celebrate it?
(Tớ cá chắc là bạn thấy vậy mà. Bạn đã ăn mừng như thế nào?)
Man 2: We all had lunch together then Ben went back home with Peter to put up the decorations for the party.
(Tất cả chúng tớ ăn trưa cùng nhau sau đó Ben trở về nhà với Peter để treo đồ trang trí cho bữa tiệc.)
Man 1: Did you have a nice time?
(Bạn đã có khoảng thời gian tuyệt chứ nhỉ?)
Man 2: We were having a great time when the lights went out. We didn’t know what was happening but then Peter turned on the lights and he brought a big cake.
(Chúng tớ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi đèn tắt. Chúng tớ không biết chuyện gì đang xảy ra nhưng sau đó Peter bật đèn và mang một chiếc bánh lớn.)
Man 1: Awesome!
(Thật tuyệt đấy!)
2.
Woman 1: So, Angela, did you have a nice time at Mia’s birthday party?
(Vậy, Angela, bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật của Mia phải không?)
Woman 2: Oh yes. It was great. The decorations were great.
(Ồ, tất nhiên. Nó thật tuyệt. Đồ trang trí thì đẹp.)
Woman 1: Did Sally make the cake?
(Sally có làm bánh không vậy?)
Woman 2: No. They ordered it at baker’s. It was delicious.
(Không đâu. Họ đã đặt ở tiệm bánh. Nó rất ngon đấy.)
Woman 1: They held it at home, right?
(Họ tổ chức tại nhà đúng không vậy?)
Woman 2: They wanted to. Actually, they were planning to hold it in the garden but the weather wasn’t that good, so they decided to have it at Mark’s restaurant.
(Họ muốn vậy. Thực ra, họ đã định tổ chức nó trong vườn nhưng thời tiết không được tốt, vì vậy họ quyết định tổ chức tại nhà hàng của Mark.)
Woman 1: At Mark’s restaurant?
(Tại nhà hàng của Mark sao?)
Woman 2: Yes, but then, they changed their mind and held it at the local cinema.
(Đúng vậy, nhưng sau đó, họ đổi ý và tổ chức tại một rạp chiếu phim ở địa phương.)
Woman 1: Really?
(Thật à?)
Woman 2: Yes. We watched Mia’s favourite film and then we had a small party at the cinema café. It was really nice.
(Đúng vậy. Chúng tớ xem bộ phim yêu thích của Mia và sau đó tụi tớ có một bữa tiệc nhỏ ở một quầy bán đồ ăn và nước uống ở rạp. Điều này thật sự tuyệt đấy.)
3.
Woman: That was a great performance, Jamie!
(Đó thật là một buổi biểu diễn tuyệt vời, Jamie!)
Man: It was. I really liked it. All the actors were amazing. And the plot was unexpected. We were lucky to get tickets.
(Đúng vậy. Tớ thật sự thích nó. Tất cả diễn viên đều tuyệt. Và kịch bản thì không ngờ được. Chúng ta thật may mắn khi mua được vé.)
Woman: Did your parents book the tickets?
(Ba mẹ của cậu đã đặt vé à?)
Man: Actually not. I asked my brother to help me.
(Thật ra là không. Tớ nhờ anh/em trai giúp tớ.)
Woman: Really?
(Thật không vậy?)
Man: Yes. His wife is a director, so she booked them for us.
(Đúng rồi. Vợ của anh/em ấy là đạo diễn, nên cô ấy đã đặt vé cho chúng ta.)
Woman: How nice!
(Thật tuyệt làm sao?)
Lời giải chi tiết:
1. What did Ben do after lunch? (Ben đã làm gì sau khi ăn trưa?)
A. He brought a cake. (Anh ấy mang bánh kem ra.)
B. He had a graduation party. (Anh ấy đã có một bữa tiệc tốt nghiệp.)
C. He decorated the house. (Anh ấy đã trang trí nhà cửa.)
Thông tin: “We all had lunch together then Ben went back home with Peter to put up the decorations for the party.”
(Tất cả chúng tớ ăn trưa cùng nhau sau đó Ben trở về nhà với Peter để treo đồ trang trí cho bữa tiệc.)
2. Where did they celebrate Mia’s birthday? (Họ đã tổ chức tiệc sinh nhật của Mia ở đâu?)
A. at the cinema (tại rạp chiếu phim)
B. at a restaurant (tại nhà hàng)
C. in the garden (tại sân vườn)
Thông tin: “…they changed their mind and held it at the local cinema.”
(…họ đổi ý và tổ chức tại một rạp chiếu phim ở địa phương.)
3. Who helped Jamie book the tickets? (Ai đã giúp Jamie đặt vé?)
A. his brother (anh/em trai)
B. his brother’s wife (vợ của anh/em trai)
C. his parents (ba mẹ của anh ấy)
Thông tin: “His wife is a director, so she booked them for us.”
(Đúng rồi. Vợ của anh/em ấy là đạo diễn, nên cô ấy đã đặt vé cho chúng ta.)
Fun time
Fun Time
Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
A: What is John doing?
B: He is putting on / putting up his jacket.
Phương pháp giải:
put on: wear (mặc vào)
put up: hang up (treo lên)
Lời giải chi tiết:
A: What is John doing?
(John đang làm gì vậy?)
B: He is putting on his jacket.
(Anh ấy đang mặc áo khoác.)