Bài 1 a
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
1. a. Circle the word with a different stress pattern. Listen, check and repeat the words.
(Khoanh tròn từ có mẫu trọng âm khác nhau. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)
1. A. picture B. village C. reuse
2. A. Robot B. exam C. rubbish
3 A. control B. water C. paper
4. A. mountain B. housework C.reduce
5. A. repair B. bottle C.doctor
Lời giải chi tiết:
Phương án C được nhấn âm 2, các phương án còn lại được được âm 1
2. B
Phương án B được nhấn âm 2, các phương án còn lại được được âm 1
3. A
Phương án A được nhấn âm 1, các phương án còn lại được được âm 2
4. C
Phương án C được nhấn âm 2, các phương án còn lại được được âm 1
5. A
Phương án A được nhấn âm 2, các phương án còn lại được được âm 1
Bài 1 b
1b. Listen and repeat the sentences, paying attention to the bold syllables and the tone in each sentence.
(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến các âm tiết in đậm và âm điệu trong mỗi câu.)
1. My robot helped me repair the broken cooker.
(Robot của tôi đã giúp tôi sửa chữa chiếc bếp từ bị hỏng.)
2. It's better to reuse these shopping bags.
(Tốt hơn là bạn nên tái sử dụng những chiếc túi mua sắm này.)
3. My future house will have solar energy.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ có năng lượng mặt trời.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
2. Complete each sentence with the correct form of the verbs from the box.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của các động từ trong hộp.)
surf reduce reuse recycle receive |
1. How much household waste do we ............. every day?
2. My robot sends and .............. emails for me.
3. I'm .............. internet to look for information on Vietnamese music.
4. We need to ............ the amount of salt in our diet.
5. I think we should ............. these envelopes.
Phương pháp giải:
- surf: lướt sóng
- reduce: giảm
- reuse: tái sử dụng
- recycle: tái chế
- receive: nhận
Lời giải chi tiết:
1. recycle | 2. receives | 3. surfing | 4. reduce | 5. reuse |
1. How much household waste do we recycle every day?
(Chúng ta tái chế bao nhiêu rác thải sinh hoạt mỗi ngày?)
2. My robot sends and receives emails for me.
(Robot của tôi gửi và nhận email cho tôi.)
3. I'm surfing the internet to look for information on Vietnamese music.
(Tôi đang lướt mạng để tìm kiếm thông tin về âm nhạc Việt Nam.)
4. We need to reduce the amount of salt in our diet.
(Chúng ta cần giảm lượng muối trong khẩu phần ăn.)
5. I think we should reuse these envelopes.
(Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng lại những chiếc phong bì này.)
Bài 3
3. Choose the correct words.
(Chọn các từ chính xác.)
1. He didn’t understand her feels / feelings.
2. Arobot works as a watch/ guard to keep their house safe.
3. Home robots can do / make meals for us.
4. It's your turn to make/ do the dishes, Nick!
Lời giải chi tiết:
1. feelings | 2. guard | 3. make | 4. do |
1. He didn’t understand her feelings.
(Anh ấy không hiểu cảm xúc của cô ấy.)
2. A robot works as a guard to keep their house safe.
(Robot hoạt động như một người bảo vệ để giữ cho ngôi nhà của họ được an toàn.)
3. Home robots can make meals for us.
(Robot nhà có thể làm Bữa ăn cho chúng ta.)
4. It's your turn to do the dishes, Nick!
(Đến lượt bạn làm các món ăn, Nick!)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Grammar
4. Complete sentences using the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)
1. The Moon is the ................. natural object to Earth in the solar system. (close)
2. I'm a bit ......... than my older brother. (tall)
3. Egyptis one of the ............. countries in the world. (old)
4. V10 is a very fast robot. However, O35 is even ............. than V10. (fast)
5. Nguyen Du is one of the ............ Vietnamese poets. (great)
Lời giải chi tiết:
1. closest | 2. taller | 3. oldest | 4. faster | 5. greatest |
1. The Moon is the closest natural object to Earth in the solar system.
(Mặt trăng là vật thể tự nhiên gần Trái đất nhất trong hệ mặt trời.)
2. I'm a bit taller than my older brother.
(Tôi cao hơn một chút so với anh trai của tôi.)
3. Egypt is one of the oldest countries in the world.
(Ai Cập là một trong những quốc gia lâu đời nhất trên thế giới.)
4. V10 is a very fast robot. However, O35 is even faster than V10.
(V10 là một robot rất nhanh. Tuy nhiên, O35 thậm chí còn nhanh hơn V10.)
5. Nguyen Du is one of the greatest Vietnamese poets.
(Nguyễn Du là một trong những nhà thơ lớn nhất của Việt Nam.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Write a/an or the.
(Điền a/an hoặc the.)
1. He is ............. robot designer.
2. In the future, we will live on .......... Moon.
3. I have .......... old toy robots.
4. ........... car over there is mine.
5. ............ Earth goes around ......... Sun.
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. the | 3. an | 4. The | 5. The/the |
1. He is a robot designer.
(Anh ấy là một nhà thiết kế robot.)
2. In the future, we will live on the Moon.
(Trong tương lai, chúng ta sẽ sống trên Mặt trăng.)
3. I have an old toy robot.
(Tôi có một con robot đồ chơi cũ.)
4. The car over there is mine.
(Chiếc xe đằng kia là của tôi.)
5. The Earth goes around the Sun.
(Trái Đất quay quanh Mặt trời.)
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Choose the correct option in braciets to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng trong bracelets để hoàn thành mỗi câu.)
1. If we (protect/ protected) our forests, we will help our planet.
2. I'm not sure what to do next weekend. I (might/ have to) go to the cinema.
3. I (will/ might) fly to Ho Chi Minh City next Saturday, but I'm not sure yet.
4. If we continue to pollute the air, we will (have/ having) breathing problems.
5. It's very likely that they (will/ might) be here by 10.30 p.m. tomorrow.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1: If S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
Động từ khuyết thiếu: might + V (có thể)
Lời giải chi tiết:
1. protect | 2. might | 3. might | 4. have | 5. will |
1. If we protect our forests, we will help our planet.
(Nếu chúng ta bảo vệ rừng của mình, chúng ta sẽ giúp ích cho hành tinh của chúng ta.)
2. I'm not sure what to do next weekend. I might go to the cinema.
(Tôi không chắc phải làm gì vào cuối tuần tới. Tôi có thể đi xem phim.)
3. I might fly to Ho Chi Minh City next Saturday, but I'm not sure yet.
(Tôi có thể sẽ bay đến Thành phố Hồ Chí Minh vào thứ Bảy tới, nhưng tôi chưa chắc lắm.)
4. If we continue to pollute the air, we will have breathing problems.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, chúng ta sẽ gặp vấn đề về hô hấp.)
5. It's very likely that they will be here by 10.30 p.m. tomorrow.
(Rất có thể họ sẽ đến đây trước 10h30 tối mai.)