Bài 1
Video hướng dẫn giải
Listening
1. Listen and tick (✓) the correct channel for each programme.
(Nghe và đánh dấu kênh đúng cho mỗi chương trình.)
PROGRAMMES |
CHANNEL 1 |
CHANNEL 2 |
CHANNEL 3 |
Green Summer |
|
|
|
My Childhood |
|
|
|
Harry Potter |
|
|
|
English and Fun |
|
|
|
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Here are some interesting TV programmes for you. Green Summer, a music programme, is on channel 1. It starts at eight o'clock. My Childhood is on channel 2. It's the story of a country boy and his dog Billy. On channel 3, you will watch Harry Potter at 8.30. Children all over the world love this film. If you like to learn English, you can go to English and Fun on channel 1. It's at nine o'clock. We hope you can choose a programme for yourself. Enjoy and have a great time.
Tạm dịch bài nghe:
Sau đây là một số chương trình truyền hình thú vị dành cho bạn. Chương trình ca nhạc Mùa hè xanh trên kênh 1. Bắt đầu lúc 8 giờ. Tuổi Thơ Của Tôi trên kênh 2. Đó là câu chuyện về một cậu bé nhà quê và chú chó Billy của cậu ấy. Trên kênh 3, bạn sẽ xem Harry Potter lúc 8h30. Trẻ em trên toàn thế giới yêu thích bộ phim này. Các bạn thích học tiếng Anh có thể vào mục English and Fun trên kênh 1, lúc 9 giờ. Chúng tôi hy vọng bạn có thể chọn một chương trình cho riêng mình. Hãy tận hưởng và chúc các bạn xem vui nhé.
Lời giải chi tiết:
PROGRAMMES (chương trình) |
CHANNEL 1 (kênh 1) |
CHANNEL 2 (kênh 2) |
CHANNEL 3 (kênh 3) |
Green Summer (Mùa hè xanh) |
✓ |
|
|
My Childhood (Thời thơ ấu của tôi) |
|
✓ |
|
Harry Potter |
|
|
✓ |
English and Fun (Vui học tiếng Anh) |
✓ |
|
|
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen again and tick (✓) T (True) or False (F).
(Nghe lại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Green Summer is a music programme. |
|
|
2. My Childhood is the story of a girl and her dog. |
|
|
3. Children love Harry Potter. |
|
|
4. English and Fun is at five o’clock. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
1. T
(Mùa hè xanh là một chương trình ca nhạc. => Đúng)
2. F
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện của một cô gái và chú chó của cô ấy. => Sai)
3. T
(Trẻ em yêu thích Harry Potter. => Đúng)
4. F
(Chương trình Vui học tiếng Anh phát sóng lúc 5 giờ. => Sai)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Read the questions and circle the right answers for yourself.
(Đọc các câu hỏi và khoanh chọn câu trả lời đúng với bản thân em.)
1. How much do you like watching TV?
A. A lot.
B. So so.
C. Not much.
2. How many hours a day do you watch TV?
A. 1 hour.
B. 2-3 hours.
C. Less than one hour.
3. When do you watch TV the most?
A. In the morning.
B. In the afternoon.
C. In the evening.
4. Do you watch TV when you are eating?
A. Always.
B. Sometimes.
C. Never.
5. What TV programme do you watch the most?
A. Cartoons.
B. Sports.
C. Science.
Phương pháp giải:
1. Bạn thích xem TV đến mức nào?
A. Rất nhiều.
B. Tàm tạm.
C. Không nhiều.
2. Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?
A. 1 giờ.
B. 2-3 giờ.
C. Ít hơn một giờ.
3. Bạn xem TV nhiều nhất khi nào?
A. Vào buổi sáng.
B. Vào buổi chiều.
C. Vào buổi tối.
4. Bạn có xem TV khi đang ăn không?
A. Luôn luôn.
B. Đôi khi.
C. Không bao giờ.
5. Chương trình TV nào bạn xem nhiều nhất?
A. Phim hoạt hình.
B. Thể thao.
C. Khoa học.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. C |
4. B |
5. A |
1. How much do you like watching TV? - Not much.
(Bạn thích xem TV đến mức nào? - Không nhiều.)
2. How many hours a day do you watch TV? - Less than one hour.
(Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày? - Ít hơn một giờ.)
3. When do you watch TV the most? - In the evening.
(Bạn xem TV nhiều nhất khi nào? - Vào buổi tối.)
4. Do you watch TV when you are eating? - Never.
(Bạn có xem TV khi đang ăn không? – Không bao giờ.)
5. What TV programme do you watch the most? - A. Cartoons.
(Chương trình TV nào bạn xem nhiều nhất? - A. Phim hoạt hình.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Write a paragraph of about 50 words about your TV –viewing habits. Use your answers in 3.
(Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về thói quen xem TV của em. Sử dụng các câu trả lời của em ở bài 3.)
Lời giải chi tiết:
I like watching TV, about one hour a day. I only watch TV in the evening. During the day, I go to school. On Saturday and Sunday, I watch more. Sometimes I watch TV when I'm eating, but I never watch TV when I'm studying. I watch Science programme the most. It has interesting educational programmes for children.
(Tôi thích xem TV, khoảng một giờ mỗi ngày. Tôi chỉ xem TV vào buổi tối. Ban ngày, tôi đi học. Thứ Bảy và Chủ nhật, tôi xem nhiều hơn. Đôi khi tôi xem TV khi tôi đang ăn, nhưng tôi không bao giờ xem TV khi tôi đang học. Tôi xem chương trình Khoa học nhiều nhất. Nó có các chương trình giáo dục thú vị cho trẻ em.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.