NHỊP ĐIỆU TRONG LỜI NÓI
Nhịp điệu (rhythm) chỉ cách nhấn và không nhấn âm tiết tạo thành các kiểu mẫu trong văn nói. Những từ khác nhau trong một câu sẽ có những âm tiết được nhấn mạnh hơn, phát âm dài hơn và sẽ có những âm tiết được nhấn trọng âm yếu hơn và ngắn hơn. Việc nhấn nhả trọng âm này sẽ tạo ra tính nhạc hay nhịp điệu cho câu nói.
* Những từ được nhấn trọng âm trong tiếng Anh gọi là từ nội dung (content word). Từ nội dung thường là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và đại từ ( chỉ định, sở hữu, phản thân, và nghi vấn). Những từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả ý chính của câu.
Ví dụ:
Danh từ: Terry, car, dinner
Động từ: eat, study, drive
Tính từ: blue, large, oval
Trạng từ: quietly, smoothly, equally
Đại từ: that, theirs, himself, what
* Những từ chức năng (function word) là những từ được đọc nhẹ hơn và ngắn hơn. Chúng bao gồm trợ động từ, giới từ, liên từ, từ hạn định, và tính từ sở hữu. Những từ này ít quan trọng hơn so với từ nội dung trong việc diễn tả nghĩa của câu.
Ví dụ:
Trợ động từ: may, do, have (nếu không có động từ chính)
Giới từ: under, around, near
Liên từ: but, not
Từ hạn định: the, some, each
Tính từ sở hữu: my, your, our