Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Match the sentences with the pictures, paying atttention to the underlined part in each sentence.

(Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu.)

1. Sue doesn’t like her new dress.

(Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)

2. Billy is riding his bicycle.

(Billy đang đi xe đạp của anh ấy.)

3. The cat is playing with its ball.

(Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)

4. We love our school.

(Chúng tôi yêu trường học của chúng tôi.)

5. They are painting their room pink.

(Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.)

 

Phương pháp giải:

- her new dress: chiếc váy mới của cô ấy

- his bicycle: xe đạp của anh ấy

- playing / its ball: chơi / bóng của nó

- our school: trường của chúng tôi

- their room: phòng của họ

Lời giải chi tiết:

1. d

2. e

3. b

4. a

5. c

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences with the correct possessive adjectives.

(Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng.)

1. I love cartoons. _________ favourite cartoon is Dragon Balls.

2. This book has your name on it. Is it _________ book?

3. The lion has three cubs. _________  cubs are playing under a big tree.

4. Do you know my friend Anna? _________ house is close to the park.

5. We are from Switzerland. _________  country is famous for chocolate.

 

Phương pháp giải:

Cấu trúc: Tính từ sở hữu + danh từ 

- my: của tôi

- his: của anh ấy

- her: của cô ấy

- their: của họ

- your: của bạn

- our: của chúng tôi

 

Lời giải chi tiết:

1. My 2. your 3. Its 4. Her 5. Our

1. I love cartoons. My favourite cartoon is Dragon Balls.

(Tôi thích phim hoạt hình. Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)

2. This book has your name on it. Is it your book?

(Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Nó có phải là cuốn sách của bạn không?)

3. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree.

(Sư tử có ba con. Đàn con của nó đang chơi đùa dưới một gốc cây lớn.)

4. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park.

(Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Nhà cô ấy gần công viên.)

5. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate.

(Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.)

 

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Complete the sentences with the correct possessive pronouns.

(Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng.)

1. I have a new bike. The bike is _________ .

2. These are Mai's and Lan’s maps. These maps are _________ .

3. This is a present for you. It's _________ .

4. My father has new shoes. They're _________ .

5. This is our new house. The house is _________.

 

Phương pháp giải:

Cấu trúc: S + be (am/ is/ are) + đại từ sở hữu (đóng vai trò tân ngữ)

đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

- mine: (ai/ cái gì) của tôi

- his: (ai/ cái gì) của anh ấy

- hers: (ai/ cái gì) của cô ấy

- ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi

- theirs: (ai/ cái gì) của họ

- yours: (ai/ cái gì) của bạn/ các bạn

Lời giải chi tiết:

1. mine 2. theirs 3. yours 4. his 5. ours

1. I have a new bike. The bike is mine.

(Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)

2. These are Mai's and Lan’s maps. These maps are theirs.

(Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)

3. This is a present for you. It's yours.

(Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)

4. My father has new shoes. They're his.

(Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)

5. This is our new house. The house is ours.

(Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)

 

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4.Underline the correct word in brackets to complete each sentence.

(Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)

1. Australia is a strange country. All of (it's / its) big cities are along the coast.

2. Our city is very crowded. How about (your / yours)?

3. I love my football club. Does Phong like (his / him)?

4. (Our / Ours) street is short and narrow.

5. They cannot find (their / theirs) city map anywhere.

 

Lời giải chi tiết:

1. its 2. yours 3. his 4. Our 5. their

1. Australia is a strange country. All of its big cities are along the coast.

(Úc là một đất nước kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)

2. Our city is very crowded. How about yours?

(Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Của bạn thì sao?)

3. I love my football club. Does Phong like his?

(Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích của mình không?)

4. Our street is short and narrow.

(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)

5. They cannot find their city map anywhere.

(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ ở bất cứ đâu.)

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Choose the correct word to complete the sentences.

(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu.)

1. The book is ________, but you are welcome to read it.

A. my

B. mine

C. yours

2. ________ bike is dirty, and I can't tell what colour it is.

A. Your

B. Yours

C. You

3. Your country is much bigger than ________.

A. our

B. ours

C. their

4. ________ dog is so friendly. It never barks.

A. They

C. Their

D. Theirs

5. ________ not easy to find your way in a strange city.

A. It

B. It's

C. Its

 

Phương pháp giải:

Đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B

4. B

5. B

1. B

The book is mine, but you are welcome to read it.

(Cuốn sách là của tôi, nhưng bạn có thể đọc nó.)

2. A

Your bike is dirty, and I can't tell what colour it is.

(Chiếc xe đạp của bạn bị bẩn, và tôi không thể biết nó có màu gì.)

3. B

Your country is much bigger than ours.

(Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với của chúng tôi.)

4. B

Their dog is so friendly. It never barks.

(Con chó của họ thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)

5. B

It’s not easy to find your way in a strange city.

(Không dễ tìm đường ở một thành phố xa lạ.)

 

Từ vựng

1. 

2. 

3.

4. 

5.

6.