Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening

You will hear an interview with a man called Professor Jones, an expert on ecotourism. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).(Em sẽ nghe một cuộc phỏng vấn với một người tên là Giáo sư Jones, một chuyên gia về du lịch sinh thái. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).

1. Who has benefited from tourism in the past? (Ai đã được lợi từ du lịch trong quá khứ?)

A. travel companies (công ty du lịch)

B. tourists (khách du lịch)

C. local communities (cộng đồng địa phương)

2. How many people are interested in ecotourism? (Có bao nhiêu người quan tâm đến du lịch sinh thái?)

A. everybody (mọi người)

B. sixty percent of Americans (sáu mươi phần trăm người Mỹ)

C. most people (hầu hết mọi người)

3. Why do tourists want to conserve the environment? (Tại sao khách du lịch muốn bảo tồn môi trường?)

A. to see different species (để xem các loài khác nhau)

B. so that people can enjoy it in the future (để mọi người có thể thưởng thức nó trong tương lai)

C. to conserve the environment (để bảo tồn môi trường)

4. Who often knows most about the environment? (Ai thường hiểu biết nhiều nhất về môi trường?)

A. companies (công ty)

B. businesses (doanh nghiệp)

C. local communities (cộng đồng địa phương)

5. Sophia says that some resorts are bad because… (Sophia nói rằng một số khu nghỉ dưỡng rất tệ vì …)

A. of their advertising. (quảng cáo của họ.)

B. they are expensive. (chúng đắt tiền.)

C. they don't protect the environment. (họ không bảo vệ môi trường.)

6. What will good resorts be able to do? (Những khu nghỉ dưỡng tốt sẽ có thể làm gì?)

A. attract tourists (thu hút khách du lịch)

B. answer your questions fully (trả lời đầy đủ các câu hỏi của bạn)

C. raise tourists awareness (nâng cao nhận thức của khách du lịch)

Reading

The people below want to try a new way of learning. On the right, there are descriptions of different ways of learning. Decide which way of learning would be the most suitable for each person below. For each question, choose the correct answer (A-D). (Những người dưới đây muốn thử một cách học mới. Ở bên phải, có mô tả về các cách học khác nhau. Hãy quyết định cách học phù hợp nhất với mỗi người dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A-D).)




1. Nina wants to practice her listening skills and have fun while she does it. She has a fast internet connection and enjoys role-playing games.

A. This Robot's Life

An audio podcast series set in 2100 about a robot who wants to become human. A new episode is uploaded every week.

B. The Wanderings of Wotan

You are the legendary Wotan in this epic fantasy game. Explore a world full of exciting adventure and characters you will remember forever.

2. David likes to learn by listening to things. He's really interested in the future of computing and wants to listen to regular news on this topic.

C. Patrick K. Fletcher's Fascinating Futures 

Award-winning writer presents his monthly podcast looking at developments in computer technology.

D. Class of the Titans

This app gamifies learning. Each lesson you teach becomes an exciting adventure and each test your students take ends with an epic boss battle.

Phương pháp giải:




1. Nina muốn thực hành kỹ năng lắng nghe của mình và vui vẻ khi làm việc đó. Cô ấy có kết nối internet nhanh và thích các trò chơi nhập vai.

A. Cuộc sống của Robot này

Một loạt podcast âm thanh lấy bối cảnh vào năm 2100 kể về một người máy muốn trở thành con người. Một tập mới được tải lên mỗi tuần.

B. Những người lang thang ở Wotan

Bạn là Wotan huyền thoại trong trò chơi giả tưởng hoành tráng này. Khám phá một thế giới đầy phiêu lưu thú vị và những nhân vật bạn sẽ nhớ mãi.

2. David thích học bằng cách lắng nghe mọi thứ. Anh ấy thực sự quan tâm đến tương lai của máy tính và muốn nghe tin tức thường xuyên về chủ đề này.

C. Những hợp đồng tương lai hấp dẫn của Patrick K. Fletcher

Nhà văn từng đoạt giải trình bày podcast hàng tháng của mình về những phát triển trong công nghệ máy tính.

D. Lớp các Titan

Ứng dụng này đánh giá việc học tập. Mỗi bài học bạn dạy sẽ trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị và mỗi bài kiểm tra mà học sinh của bạn thực hiện đều kết thúc bằng một trận đánh trùm hoành tráng.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C


Vocabulary

Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there. You will need to change the form of some words.(Điền vào chỗ trống với một từ trong Bài 9 và 10. Đã có chữ cái đầu tiên. Em sẽ cần phải thay đổi dạng của một số từ.)

1. Many movies used the c_______ as the inspiration for their settings. It was built in 1869 by King Ludwig II.  (Unit 9)

2. Someone broke into our hotel room and s_______ our camera. We've taken so many beautiful photos, but now they're all gone. (Unit 9)

3. Food that is stored incorrectly can lead to f_______ p_______. Make sure that you keep cooked food in the fridge and always reheat your food. (Unit 9)

4. There are many great educational a_______ on your phone that you can install and use to learn something new. (Unit 10)

5. It is predicted that v_______ classrooms will become more popular in the future and may replace traditional classrooms. (Unit 10)

Lời giải chi tiết:

1. Many movies used the castle as the inspiration for their settings. It was built in 1869 by King Ludwig II.  (Unit 9) (Nhiều bộ phim đã sử dụng lâu đài làm nguồn cảm hứng cho bối cảnh của họ. Nó được xây dựng vào năm 1869 bởi Vua Ludwig II.)

2. Someone broke into our hotel room and stole our camera. We've taken so many beautiful photos, but now they're all gone. (Unit 9) (Ai đó đã đột nhập vào phòng khách sạn của chúng tôi và lấy trộm máy ảnh của chúng tôi. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp, nhưng bây giờ chúng đã biến mất.)

3. Food that is stored incorrectly can lead to food poisoning. Make sure that you keep cooked food in the fridge and always reheat your food. (Unit 9) (Thực phẩm được bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Đảm bảo rằng bạn để thức ăn đã nấu chín trong tủ lạnh và luôn hâm nóng thức ăn.)

4. There are many great educational apps on your phone that you can install and use to learn something new. (Unit 10) (Có rất nhiều ứng dụng giáo dục tuyệt vời trên điện thoại mà bạn có thể cài đặt và sử dụng để học những điều mới.)

5. It is predicted that virtual classrooms will become more popular in the future and may replace traditional classrooms. (Unit 10) (Người ta dự đoán rằng các phòng học ảo sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai và có thể thay thế các phòng học truyền thống.)

Grammar

Circle the correct answers. (Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. We went to a/Ø café in Landmark 81, a/the tallest building in Ho Chi Minh City. The view from a/the café was amazing.

2. It was raining/rained in the morning when we were leaving/left our home.

3. We went for a walk along the beach. While we were walking/walked, we were finding/found a box buried in the sand.

4. Nam: Do you have any plans for tonight?

Ben: Yes. I am going to/will do this e-learning course about coding.

5. I think artificial intelligence is going to/will replace jobs in the future.

Lời giải chi tiết:

1. We went to a café in Landmark 81, the tallest building in Ho Chi Minh City. The view from the café was amazing. (Chúng tôi đến một quán cà phê ở Landmark 81, tòa nhà cao nhất TP.HCM. Khung cảnh từ quán cà phê thật tuyệt vời.)

2. It was raining in the morning when we were left our home. (Trời mưa vào buổi sáng khi chúng tôi rời khỏi nhà của mình.)

3. We went for a walk along the beach. While we were walking, we found a box buried in the sand. (Chúng tôi đã đi dạo dọc theo bãi biển. Trong khi chúng tôi đang đi bộ, chúng tôi tìm thấy một chiếc hộp bị chôn vùi trong cát.)

4. Nam: Do you have any plans for tonight? (Bạn có kế hoạch gì cho tối nay không?)

Ben: Yes. I am going to do this e-learning course about coding. (Vâng. Tôi sẽ tham gia khóa học điện tử về viết mã này.)

5. I think artificial intelligence will replace jobs in the future. (Tôi nghĩ trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế công việc trong tương lai.)

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1. A. museum         B. heritage       C. restaurant    D. gallery

2. A. communicate  B. intelligence   C. interactive   D. technology

Phương pháp giải:

1. - museum
    - heritage

    - restaurant

    - gallery

2. - communicate

    - intelligence

     - interactive

     - technology

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

3. A. site        B. fire             C. visit            D. flight

4. A. flexible   B. e-learning   C. education    D. schedule

Speaking a

Plan a Trip to Vietnam

a. In groups of 2-4: Plan a trip for tourists visiting your country. Choose one on these groups:

(Theo nhóm 2-4 người: Lên kế hoạch cho một chuyến đi cho khách du lịch đến thăm đất nước của bạn. Chọn một trong các nhóm sau:)

• Parents with two children (aged 12 and 14)

• A middle-aged couple who love food and history

• Three university graduates

Speaking b

b. Choose three places they should visit and describe:

(Chọn ba địa điểm họ nên đến thăm và mô tả:)

  • why each place is famous/interesting

  • what they can do there

  • why the tourists would enjoy it

Speaking c

c. Tell another group your ideas.

(Cho nhóm khác biết ý tưởng của bạn.)


Writing

a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.

(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn viết của đối tác của bạn cho Đơn vị 9-10 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)

Writing

b. Make a list of things you need to remember for your future writing.

 

(Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho việc viết lách sau này.)

Writing

c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.

(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)