Listening a
a. Listen to a lecture about the internet. What is the main topic of the lecture?
(Nghe một bài giảng về internet. Chủ đề chính của bài giảng là gì?)
1. The history of the internet (Lịch sử của Internet)
2. The invention that became the internet (Phát minh trở thành internet)
Listening b
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. When did the idea of the internet come about? (Ý tưởng về internet ra đời khi nào?)
a. in the 1960s (vào những năm 1960) b. in the 1990s (trong những năm 1990)
2. In which country was the first long-distance network created? (Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở nước nào?)
a. the UK (Vương quốc Anh) b. the USA (Mỹ)
3. What was the first message sent over the network? (Tin nhắn đầu tiên được gửi qua mạng là gì?)
a. “hello” (xin chào) b. “login” (đăng nhập)
4. What is an internet protocol? (Giao thức internet là gì?)
a. a set of rules (một tập hợp các quy tắc)
b. a message between two computers (một tin nhắn giữa hai máy tính)
5. What did Tim Berners-Lee invent? (Tim Berners-Lee đã phát minh ra gì?)
a. the World Wide Web (World Wide Web)
b. a messaging software (một phần mềm nhắn tin)
Reading a
a. Read Tâm's essay and choose the main idea.
(1.Đọc bài văn của Tâm và chọn ý chính.)
1. The negative impacts of the internet
2. How the internet has changed our lives
Many intentions have been created throughout history. Many of them have changed our lives. In my opinion, the most important is the internet.
I think the internet is important because it has changed our lives in many ways. For example, the way we communicate has changed significantly. We can communicate with each other instantly using the internet. Many people even spend more time connecting with other people on the internet than in real life. If you go to a busy café today, you will probably see most people are communicating with their phones and laptops instead of talking to the person next to them.
The internet has also allowed us to work together in a way that was impossible before, such as working from home and working with people from other countries. This is okay. Both ways of working are becoming more popular. By connecting their computer to the internet, people can access the same resources wherever they are in the world. Today, people from all over the globe can work together closely without ever meeting face-to-face.
Although the internet is quite a new invention, it now plays an important role in our lives. Without it, things would be very different.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nhiều ý định đã được tạo ra trong suốt lịch sử. Nhiều người trong số họ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta. Theo tôi, quan trọng nhất là mạng internet.
Tôi nghĩ rằng Internet rất quan trọng vì nó đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Ví dụ, cách chúng ta giao tiếp đã thay đổi đáng kể. Chúng ta có thể liên lạc với nhau ngay lập tức bằng cách sử dụng Internet. Nhiều người thậm chí còn dành nhiều thời gian để kết nối với những người khác trên internet hơn là trong cuộc sống thực. Nếu bạn đến một quán cà phê bận rộn ngày hôm nay, có lẽ bạn sẽ thấy hầu hết mọi người đang giao tiếp bằng điện thoại và máy tính xách tay của họ thay vì nói chuyện với người bên cạnh.
Internet cũng đã cho phép chúng tôi làm việc cùng nhau theo cách mà trước đây không thể, chẳng hạn như làm việc tại nhà và làm việc với những người từ các quốc gia khác. Điều này là ổn. Cả hai cách làm việc đang trở nên phổ biến hơn. Bằng cách kết nối máy tính của họ với Internet, mọi người có thể truy cập cùng một nguồn tài nguyên dù họ ở đâu trên thế giới. Ngày nay, mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể hợp tác chặt chẽ với nhau mà không cần gặp mặt trực tiếp.
Mặc dù Internet là một phát minh khá mới nhưng hiện nay nó đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nếu không có nó, mọi thứ sẽ rất khác.
Lời giải chi tiết:
2. How the internet has changed our lives (Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people do differently because of the internet?
2. What is common to see at a café these days?
3. What is becoming more common because of the internet?
4. What would happen if we didn't have the internet?
Lời giải chi tiết:
1. What do people do differently because of the internet? (Mọi người làm khác đi điều gì nhờ Internet?)
People can communicate with each other instantly using the Internet. (Mọi người có thể liên lạc với nhau ngay lập tức bằng Internet.)
Chi tiết: We can communicate with each other instantly using the internet. (Chúng ta có thể liên lạc với nhau ngay lập tức bằng cách sử dụng Internet.)
2. What is common to see at a café these days? (Những gì thường thấy ở một quán cà phê ngày nay?)
It’s common to see most people are communicating with their phones and laptops instead of talking to the person next to them at a café these days. (Ngày nay, hầu hết mọi người đang giao tiếp bằng điện thoại và máy tính xách tay của họ thay vì nói chuyện với người bên cạnh tại quán cà phê.)
Chi tiết: If you go to a busy café today, you will probably see most people are communicating with their phones and laptops instead of talking to the person next to them. (Nếu bạn đến một quán cà phê bận rộn ngày hôm nay, có lẽ bạn sẽ thấy hầu hết mọi người đang giao tiếp bằng điện thoại và máy tính xách tay của họ thay vì nói chuyện với người bên cạnh.)
3. What is becoming more common because of the internet? (Điều gì đang trở nên phổ biến hơn nhờ Internet?)
Working from home and working with people from other countries. (Làm việc tại nhà và làm việc với những người từ các quốc gia khác.)
Chi tiết: The internet has also allowed us to work together in a way that was impossible before, such as working from home and working with people from other countries. This is okay. Both ways of working are becoming more popular. (Internet cũng đã cho phép chúng tôi làm việc cùng nhau theo cách mà trước đây không thể, chẳng hạn như làm việc tại nhà và làm việc với những người từ các quốc gia khác. Điều này là ổn. Cả hai cách làm việc đang trở nên phổ biến hơn.)
4. What would happen if we didn't have the internet? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không có Internet?)
If we didn’t have the Internet, things would be very different. (Nếu chúng ta không có Internet, mọi thứ sẽ rất khác.)
Chi tiết: Although the internet is quite a new invention, it now plays an important role in our lives. Without it, things would be very different. (Mặc dù Internet là một phát minh khá mới nhưng hiện nay nó đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nếu không có nó, mọi thứ sẽ rất khác.)
Reading c
c. In pairs: Has the internet made people's lives better or worse? Why?
(Theo cặp: Internet đã làm cho cuộc sống của con người tốt hơn hay tồi tệ hơn? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
The Internet made people’s lives better because it gave them more tools for faster communication, gave them more knowledge for smarter decisions, and gave them more people for a greater social network. (Internet giúp cuộc sống của mọi người tốt đẹp hơn vì nó cung cấp cho họ nhiều công cụ hơn để giao tiếp nhanh hơn, cung cấp cho họ nhiều kiến thức hơn để đưa ra các quyết định thông minh hơn và cung cấp cho họ nhiều người hơn để có một mạng xã hội lớn hơn.)
Writing a
a. Read about using conjunctions to give examples, then read Tâm's essay again and answer the questions. (Đọc về cách sử dụng liên từ để cho ví dụ, sau đó đọc lại bài văn của Tâm và trả lời các câu hỏi.)
1. In Tâm's opinion, in which two ways has the internet changed our lives? (Theo bạn Tâm, Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo hai cách nào?)
2. What examples did she give to support her opinions in the third paragraph? (Cô ấy đã đưa ra những ví dụ nào để hỗ trợ ý kiến của mình trong đoạn văn thứ ba?)
Writing Skill (Kỹ năng viết) Using conjunctions to give examples (Sử dụng các liên từ để đưa ra các ví dụ) To give examples, you should use words like for example and such as. (Để đưa ra các ví dụ, bạn nên sử dụng các từ như for example (ví dụ) và such as (chẳng hạn).) For example can be used at the beginning of a sentence, followed by a comma (For example có thể được sử dụng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy): Computers are used in other inventions. For example, computers are used to make flying easier. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác. Ví dụ, máy tính được sử dụng để làm cho việc bay dễ dàng hơn.) For example can be used in the middle of a sentence, separated by commas (Ví dụ có thể được sử dụng ở giữa câu, phân tách bằng dấu phẩy:) Computers are used in other inventions, for example, airplanes and cars. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, ví dụ, máy bay và ô tô.) Such as is only used in the middle of a sentence with a comma before such as and a comma after the examples. (Such as chỉ được sử dụng ở giữa câu với dấu phẩy trước ví dụ và dấu phẩy sau các ví dụ.) Computers are used in other inventions, such as airplanes and cars, to make them better. (Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, chẳng hạn như máy bay và ô tô, để làm cho chúng tốt hơn.) |
Writing b
b. Fill in the blanks with for example or such as. (Điền vào chỗ trống với for example hoặc such as.)
1. The invention of cars gave people more freedom. ________ , people didn't need to live close to work anymore.
2. Many inventions, ________, the light bulb and the computer, changed society.
3. Engines are used in many vehicles, ________, boats, trains, and cars.
4. The invention of airplanes brought the world closer together. ________, you can fly to a city half way across the world in less than 24 hours.
5. We can do many things, ________ making phone calls, sending emails, and taking photos with a smartphone.
Lời giải chi tiết:
1. The invention of cars gave people more freedom. For example, people didn't need to live close to work anymore. (Việc phát minh ra ô tô đã mang lại cho con người nhiều tự do hơn. Ví dụ, mọi người không cần phải sống gần nơi làm việc nữa.)
2. Many inventions, such as, the light bulb and the computer, changed society. (Nhiều phát minh, chẳng hạn như bóng đèn và máy tính, đã thay đổi xã hội.)
3. Engines are used in many vehicles, such as, boats, trains, and cars. (Động cơ được sử dụng trong nhiều phương tiện, chẳng hạn như tàu thuyền, xe lửa và ô tô.)
4. The invention of airplanes brought the world closer together. For example, you can fly to a city half way across the world in less than 24 hours. (Việc phát minh ra máy bay đã mang thế giới đến gần nhau hơn. Ví dụ: bạn có thể bay đến một thành phố cách nửa vòng trái đất trong vòng chưa đầy 24 giờ.)
5. We can do many things, such as making phone calls, sending emails, and taking photos with a smartphone. (Chúng ta có thể làm nhiều việc, chẳng hạn như gọi điện, gửi email và chụp ảnh bằng điện thoại thông minh.)
Speaking a
a. You're discussing useful inventions. In pairs: Talk about the inventions that you use every day.
(Em đang thảo luận về những phát minh hữu ích. Theo cặp: Nói về những phát minh mà em sử dụng hàng ngày.)
The name of this invention is called “computers” which has has been considered as the most successful and life-changing invention in the last 4 decades or so because of solving all kinds of problems every minute of our life.
Speaking b
b. Choose an invention and think of examples of how it helps make your life easier or more interesting. Ask and answer the questions below and fill in the table. (Chọn một phát minh và nghĩ về các ví dụ về cách nó giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn hoặc thú vị hơn. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây và điền vào bảng.)