Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1. Work with a partner. Read the dialogue.

(Thực hành với một bạn cùng học. Đọc đoạn hội thoại sau.)

Nga: Come and see my photo album.

(Đến xem tập ảnh của mình đi.)

Mi: Lovely! Who’s this girl?

(Đẹp quá! Cô gái này là ai vậy?)

Nga: Ah! It’s Lan. my old friend.

(À! Đó là Lan, bạn cũ của mình đấy.)

Mi: How long have you known her?

(Bạn quen cô ấy lâu chưa?)

Nga: I’ve known her for six years.

(Mình đã biết cô ấy 6 năm rồi.)

Mi: Have you seen her recently?

(Gần đây bạn có gặp cô ấy không?)

Nga: No, I haven’t seen her since 2003. She moved to Ho Chi Minh City with her family then. 

(Không. Mình đã không gặp cô ấy từ năm 2003. Cô ấy chuyển tới Thành phố Hồ Chí Minh với gia đình từ đấy.)

Now use the information in the table to make similar dialogues.

(Bây giờ sử dụng những thông tin trong bảng dưới đây để thực hiện những bài hội thoại tương tự:)

a) Lan - old friend (Lan - bạn cũ)

six years (6 năm)

2003

b) Quang - brother's friend (Quang - bạn của anh trai)

seven months (7 tháng)

January (tháng 1)

c) Hoa - new friend (Hoa - bạn mới)

three weeks (3 tuần)

Monday (thứ 2)

Lời giải chi tiết:

A: Come and see my photo album, Mai.

(Đến xem album ảnh của mình nè Mai.)

B: Lovely! Who's this boy?

(Đẹp quá! Anh trai này là ai vậy?)

A: Ah! It's Quang, my brother's friend.

(À! Đó là Quang, bạn của anh mình đấy.)

B: How long have you known him?

(Bạn biết anh ấy bao lâu rồi?)

A: I've known her for seven months.

(Mình đã quen bạn ấy 7 tháng rồi.)

B: Have you seen him recently?

(Gần đây bạn có gặp anh ấy không?)

A: No, I haven't seen him since January. He went to the USA for a business trip.  

(Không. Mình đã không gặp anh ấy từ tháng 1 . Anh ấy đã đi sang Mỹ công tác.)

Bài 2

Task 2. Work with a partner. Imagine you and your partner are visiting Ho Chi Minh City. Ask and answer questions about the things vou liavc done. Use the present pcrfect tense of the verbs in the box.

(Thực hành với một bạn cùng học. Tưởng tượng em và một bạn cùng học đang thăm thành phố Hồ Chi Minh. Hỏi và trả lời câu hỏi về những gì các em đã làm. Dùng thì Hiện tại hoàn thành của động từ trong khung.)

do                      visit                       see                            go                            eat

 

Lời giải chi tiết:

- Have you visited the Giac Lam Pagoda yet?

(Bạn đã đến chùa Giác Lâm chưa?)

- Have you eaten Vienamese food yet?

(Bạn đã ăn thức ăn Việt Nam chưa?)

- Have you gone to the Reunification Palace yet?

(Bạn đã đến Dinh Thống Nhất chưa?)

- Have you eaten in a vegetarian restaurant yet?

(Bạn đã đến nhà hàng ăn chay chưa?)

- Have you seen the Zoo and Botanical Gardens yet?

(Bạn đã đến Thảo Cầm Viên chưa?)

- Have you eaten Chinese food yet?

(Bạn đã ăn thức ăn Trung Quốc chưa?)

- Have you gone to the Dam Sen Amusement Park yet?

(Bạn đã đến công viên giải trí Đầm Sen chưa?)

- Have you eaten French food yet?

(Bạn đã ăn món Pháp chưa?)

Bài 3

Task 3. Work with a partner. Ask and answer questions about each of the activities in the box.

(Thực hành với một bạn cùng học. Hỏi và trả lời câu hỏi về từng hoạt động trong khung.)

comic             computer                 supermarket               volleyball        Singapore                movies 

elephant         Hue                         durian

Phương pháp giải:

Useful phrases:  (Các cụm từ hữu ích:)

- read comic (đọc truyện tranh)

- play volleyball (chơi bóng chuyền)

- see/ ride an elephant (ngắm/ cưỡi voi)

- have a computer (có máy vi tính)

-  go to/ visit  Singapore/ Hue (đến Huế/ Singapore)

- go to supermarket (đến siêu thị)

- see movies (xem phim)

- eat durian (ăn sầu riêng)

Lời giải chi tiết:

A: Have you ever read a comic?

(Bạn đã bao giờ đọc truyện tranh chưa?)

B: Yes, I have.

(Rồi.)

A: When did you read it ?

(Bạn đã đọc khi nào?)

B: I have been reading Conan for a long time and still keep reading it. 

(Mình đang đọc Conan và vẫn tiếp tục đọc mãi.)

Bài 4

Task 4. Read the first sentence and then complete the second sentence with the same meaning. Use the passive form.

(Đọc câu thứ nhất và sau đó hoàn chỉnh câu thứ hai với cùng nghĩa. Dùng dạng bị động.)

Example: They sell jeans all over the world. 

(Họ bán quần áo jeans trên khắp thế giới.)

=> Jeans are sold all over the world.

(Quần áo jeans được bán trên khắp thế giới.)

a) They made jeans cloth from cotton in the 18th century.

(Vào thế kỷ 18 họ đã làm ra jeans từ vải sợi bông.)

Jean cloth.................................................................. 

b) They grow rice in tropical countries.

(Người ta trồng lúa ở những nước nhiệt đới.)

Rice..................................................................

c) They will produce five milllion bottles of champagne in France next year.

(Năm tới họ sẽ sản xuất 5 triệu chai rượu sâm panh ở Pháp.)

Five million bottles of champagne...................................

d) They have just introduced a new style of jeans in the USA.

(Họ vừa mới tung ra một kiểu jeans mới ở Mỹ.)

A new style of jeans..........................................

e) They have built two depatment stores this year.

(Năm nay họ đã xây hai cửa hàng bách hóa ở đây.)

Two departments stores...................................... 

Lời giải chi tiết:

a) Jean cloth was made from cotton in tho 18th century.

(Vải jeans được làm từ vải sợ bông vào thế kỷ 18.)

b) Rice is grown in tropical countries.

(Lúa được trồng ở những nước nhiệt đới.)

c) Five million bottles of champagne will be produced in France next year.

(5 triệu chai rượu sâm panh  ở Pháp sẽ được sản xuất ở Pháp vào năm tới.)

d) A new style of jeans has just been introduced in the USA.

(Một kiểu giới mới vừa được tung ra ở Mỹ.)

e) Two departments stores have been built this year.

(Hai cửa hàng bách hóa được xây ở đây trong năm nay.)

Bài 5

Task 5. Change the sentences from the active into the passive.

(Đổi các câu từ chủ động sang bị động.)

Example: You must do this exercise carefully.

(Bạn phải làm bài tập này cẩn thận.)

This exercise must be done carefully.

(Bài tập này phải được làm cẩn thận.)

a) We can solve the problem.

(Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này.)

b) People should stop experiments on animals.

(Chúng ta nên dừng thí nghiệm trên động vật.)

c) We might find life on another planet.

(Chúng ta có thể tìm thấy sự sống trên hành tinh khác.)

d) We have to improve all the schools in the city.

(Chúng ta phải cải thiện tất cả trường học ở thành phố.)

e) They are going to build a new bridge in the area.

(Họ dự định xây một cây cầu mới trong khu vực.)

Lời giải chi tiết:

a) The problem can be solved.

(Vấn đề này có thể được giải quyết.)

b) Experiments on animals should be stopped.

(Thí nghiệm trên động vật nên bị dừng lại.)

c) Life might be found on another planet.

(Sự sống có thể được tìm thấy trên hành tinh khác.)

d) All the schools in the city have to be improved.

(Tất cả trường học ở thành phố phải được cải thiện.)

e) A new bridge is going to be built in the area.

(Một câu cầu mới sắp được xây trong khu này.)