Bài 1
Task 1. Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences.
(Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.)
Adjective | Adverb |
extreme | extremely |
good | |
happy | |
sad | |
slow |
a) Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment.
b) The old man walked ____ in the park.
c) Tuan sighed ____ when he heard that he failed the test.
d) The baby laughed ____ as she played with her toys.
e) Ms. Nga speaks English quite ____.
Lời giải chi tiết:
Adjective (Tính từ) | Adverb (Trạng từ) |
extreme (cực kỳ, khắc nghiệt) | extremely |
good (tốt) | well |
happy (vui, hạnh phúc) | happily |
sad (buồn) | sadly |
slow (chậm) | slowly |
a) Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment.
(Hoa cực kỳ hài lòng vì bài tập được điểm A.)
b) The old man walked slowly to the park.
(Ông cụ đi dạo chậm rãi trong công viên.)
c) Tuan sighed sadly when he heard that he failed the test.
(Tuấn thở dài một cách buồn bã khi nghe rằng anh ấy trượt bài kiểm tra.)
d) The baby laughed happily as she played with her toys.
(Đứa bé cười một cách vui vẻ khi chơi với đồ chơi của mình.)
e) Ms. Nga speaks English quite well.
(Cô Nga nói tiếng Anh khá tốt.)
Bài 2
Task 2. Join the pairs of sentences together. Use because, as or since.
(Kết hợp các cặp câu lại với nhau. Sử dụng bởi because, as hoặc since.)
Phương pháp giải:
because = as = since + S + V: bởi vì
Lời giải chi tiết:
a. Ba is tired because/ as/ since he stayed up late watching TV.
(Ba mệt vì bạn ấy thức khuya xem tivi.)
b. Nam has a broken leg because/ since he fell over while he was playing basketball.
(Nam bị gãy chân vì bạn ấy bị ngã khi đang chơi đá bóng.)
c. Lan is going to be late for school as/ since the bus is late.
(Lan sắp trễ học vì xe buýt đến muộn.)
d. Hoa brokes the cup because she was careless.
(Hoa làm vỡ chiếc tách vì cô ấy bất cẩn.)
e. Mai wants to go home because/ since she feels sick.
(Mai muốn về nhà vì bạn ấy cảm thấy không khỏe.)
f. Nga is hungry because/ as she hasn't eaten all day.
(Nga đói vì cả ngày bạn ấy không ăn gì.)
Bài 3
Task 3. Complete the dialogues. Use the words in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng từ trong ngoặc.)
a) Ba: Dad! I got mark 9 on my test!
(Bố ơi! Con được 9 điểm cho bài kiểm tra ạ!)
Mr. Ha: That’s wonderful. I’m pleased that you are working hard. (pleased/work hard)
(Thật xuất sắc! Bố rất hài lòng vì con học tập rất chăm chỉ.)
b) Mrs. Quyen: When are you going on vacation with your family, Sally?
Mrs. Robinson: Tomorrow. I’m_______ . (excited/go/Da Lat)
c) Lan: I’m______________ . (sorry/break bicycle)
Tien: Don’t worry. I can fix it.
d) Liz: I forgot to tell you I was going to Lan’s place.
Mr. Robinson: I’m____________ . (disappointed/notphone)
e) Miss Lien: Congratulations!
Nga: Thanks. I’m____________ . (amazed/win first prize)
Lời giải chi tiết:
b) Mrs. Quyen: When are you going on vacation with your family, Sally?
(Khi nào bà sẽ đi nghỉ mát cùng gia đình hả Sally?)
Mrs. Robinson: Tomorrow. I'm excited that I'm going to Da Lat.
(Ngày mai. Tôi rất hào hứng sắp đi Đà Lạt.)
c) Lan: I'm sorry that I have broken your bicycle.
(Minh xin lỗi mình đã làm hỏng xe đạp của bạn rồi.)
Tien: Don’t worry. I can fix it.
(Đừng lo. Mình có thể sửa nó mà.)
d) Liz: I forgot to tell you I was going to Lan’s place.
(Con quên nói với bố con sắp đến chỗ của Lan ạ.)
Mr. Robinson: I'm disappointed that you didn't phone me.
(Bố thất vọng vì con đã không gọi điện cho bố.)
e) Miss Lien: Congratulations!
(Chúc mừng em!)
Nga: Thanks. I'm amazed that I win the first prize.
(Cảm ơn cô ạ! Em rất ngạc nhiên khi giành được giải nhất.)
Bài 4
Task 4. Match each half-sentence in column A with a suitable one in column B.
(Ghép mỗi nửa câu ở cột A với một nửa phù hợp ở cột B.)
A |
B |
1. If we pollute the water,... 2. If you cut down the trees in the forests,... 3. If there is too much exhaust fume in the air, ... 4. If you can keep your neighborhood clean, ... 5. If people stop using dynamite for fishing, ... |
a) there will be big floods every year. b) a lot of sea creatures will be well preserved. c) more and more people will cope with respiratory problems. d) you will have an ideal place to live. e) we will have no freshwater to use. |
Lời giải chi tiết:
1 - e | 2 - a | 3 - c | 4 - d | 5 - b |
1 - e: If we pollute the water, we will have no freshwater to use.
(Nếu chúng ta làm ô nhiễm nước chúng ta sẽ không còn nước sạch để dùng.)
2 - a: If you cut down the trees in the forests, there will be big floods every year.
(Nếu chúng ta trong cây trong rừng sẽ có lũ lớn hằng năm.)
3 - c: If there is too much exhaust fume in the air, more and more people will cope with respiratory problems.
(Nếu có quá nhiều khói thải trong không khí, ngày càng nhiều người sẽ có vấn đề về hô hấp.)
4 - d: If you can keep your neighborhood clean, you will have an ideal place to live.
(Nếu bạn có thể giữ cho làng xóm sạch đẹp, bạn sẽ có một nơi lý tưởng để sống.)
5 - b: If people stop using dynamite for fishing, a lot of sea creatures will be well preserved.
(Nếu con người ngưng sử dụng thuốc nổ để đành bắt cá, nhiều sinh vật biển sẽ được bảo tồn.)
Bài 5
Task 5. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu sau.)
Example: (Ví dụ)
a) If the rice paddies are polluted,... (rice plants/die)
⟶ If the rice paddies are polluted, the rice plants will die.
(Nếu những cánh đồng bị ô nhiễm, cây lúa sẽ chết.)
b) If we go on littering,... (environment / become / seriously polluted)
c) If we plant more trees along the streets, ... (we / have / more shade and fresh air)
d) If we use many pesticides on vegetables, ... (the vegetables / become / poisonous and inedible)
e) If we keep our environment clean,... (we / live / happier and healthier life)
Lời giải chi tiết:
b) If we go on littering, the environment will become seriously polluted.
(Nếu chúng ta tiếp tục xả rác, môi trường sẽ tiếp tục bị ô nhiễm trầm trọng.)
c) If we plant more trees along the streets, we'll have more shade and fresh air.
(Nếu chúng ta trồng nhiều cây ven đường, chúng ta sẽ có nhiều bóng mát và không khí trong lành.)
d) If we use many pesticides on vegetables, the vegetables will become poisonous and inedible.
(Nếu chúng ta sử dụng thuốc trừ sâu cho rau củ, rau củ sẽ bị nhiễm độc và không ăn được.)
e) If we keep our environment clean, we'll live a happier and healthier life.
(Nếu chúng ta giữ môi trường sạch, chúng ta sẽ sống vui vẻ và hạnh phúc hơn.)