Đề bài
LISTEN
Look at the map. Then listen to the trip to Ba’s village. Match the placcs on the bus route. With the letters on the map. Start at ↑
(Nhìn vào bản đồ. Sau đó nghe chuyến đi đến làng của Ba. Ghép các nơi trên lộ trình của xe buýt đúng với mẫu tự trên bản đồ.)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Bài nghe:
At 6.30 in the morning, the bus collected Ba and his family from their home. After picking up everyone, the bus continued north on the highway number 1. It crossed the Dragon Bridge and stopped on the gas station to get some more fuel.Then it left the highway and turn left on to a smaller road westward. This road ran between green paddy fields, so the people on the bus could see a lot of cows and buffaloes. The road ended before a big store beside the pond. Instead of turning left towards a small airport, the bus went in the opposite direction. It didn’t stay on that road for very long. But turned left onto a road which went across a small bamboo forest. Finally, the bus dropped everyone at the parking lot ten meters from a big old banyan trees. It would part there and waited for people to come back in the evening.
Tạm dịch:
Vào lúc 6:30 sáng, xe buýt đón Ba và gia đình bạn ấy tại nhà. Sau khi đã đón xong mọi người, xe buýt tiến về phía bắc trên đại lộ 1. Xe băng qua cầu Rồng và dừng lại ở trạm xăng để tiếp thêm nhiên liệu. Sau đó xe rời khỏi đường cao tốc và rẽ trái sang một con đường nhỏ hướng đi thẳng về hướng tây. Con đường này nằm giữa những cánh đồng xanh, vì vậy người trên xe buýt có thể nhìn thấy nhiều trâu và bò. Con đường kết thúc trước một cửa hàng lớn bên cạnh một ao nước. Thay vì rẽ trái hướng về sân bay nhỏ, xe buýt đi về hướng ngược lại. Nó không chạy trên con đường đó quá lâu. Nhưng lại rẽ trái vào một con đường dẫn đến một rừng tre. Cuối cùng, xe buýt thả mọi người ở bãi đỗ xe cách những cây cổ thụ to khoảng 10 mét. Xe sẽ dừng ở đây và đợi mọi người quay lại vào buổi tối.
Lời giải chi tiết
A. banyan tree (cây đa)
B. airport (sân bay)
C. Highway No.1 (Quốc lộ 1)
D. Dragon Bridge (Cầu Rồng)
E. gas station (trạm xăng)
F. store (cửa hàng)
G. pond (ao nước)
H. bamboo forest (rừng tre)
I. parking lot (bãi đỗ xe)