1. WISH + (that) clause

- Dùng để diễn tả ước muốn ở hiện tại.

S + wish + (that) + S + Ved/V2 (quá khứ đơn)

E.g.: I wish (I that) I had a good memory.

(Ước gì tôi có trí nhớ tốt.)

He wishes (that) he knew many languages.

(Anh ấy ước gì anh ấy biết nhiều ngôn ngữ.)

* Lưu ý: Động từ "to be" có một dạng duy nhất là WERE.

E.g.: He wishes (that) he were a president.

(Anh ấy ước gì anh ấy là tổng thống.)

2. IF ONLY + clause

Mệnh đề theo sau “IF ONLY” có cấu trúc giống như “WISH”.

e.g.: If only he were at our meeting now.

(Ước gì bây giờ anh ấy có mặt ở buổi họp của chúng tôi.)

3. WOULD RATHER + (that) clause

- Được dùng diễn tả điều gì ưa thích hơn.

- Mệnh đề theo sau “would rather” có cấu trúc giống như mệnh đề sau “wish”.

E. g.: I’d rather (that) you took the course in English.

(Tôi thích bạn theo học khóa tiếng Anh hơn.) 

soanvan.me