Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Vocabulary(Từ vựng) 

The environment (Môi trường)

 

1. Match the problems to the solutions.

 

Listen and check. 

 

(Nối các vấn đề với giải pháp. Nghe và kiểm tra.)

 

Phương pháp giải:

1. endangered animals: động vật đang bị đe dọa

2. deforestation: nạn phá rừng

3. air pollution: ô nhiễm không khí

4. plastic pollution: ô nhiễm rác thải nhựa

A. walk or ride a bike: đi bộ hoặc đi bằng xe đạp

B. recycle or reuse/reduce our use of plastic: tái chế hoặc tái sử dụng/cắt giảm sử dụng nhựa

C. plant trees: trồng cây

D, create national parks: tạo các vườn quốc gia

 

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. A

4. B

Bài 2

2. Make sentences as in the example. Use reduce or save.

(Tạo câu như trong ví dụ. Sử dụng giảm thiểu hoặc giữ.)

If we walk or ride a bike, we can reduce air pollution.

(Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí.)

 

Lời giải chi tiết:

If we recycle or reuse/reduce our use of plastic, we can reduce plastic pollution.

(Nếu chúng ta tái chế hoặc sử dụng lại/giảm thiểu sử dụng nhựa, chúng ta có thể giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa.)

If we plant trees, we can reduce deforestation.

(Nếu chúng ta trồng cây, chúng ta có thể giảm thiểu nạn phá rừng.) 

If we create national parks, we can save endangered animals.

(Nếu chúng ta tạo các vườn quốc gia, chúng ta có thể bảo vệ các động vật đang bị đe dọa.)


Bài 3

Listening(Phần nghe) 

3. What does each person decide to do?

Listen and match.

(Mỗi người quyết định như thế nào? Nghe và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3.b

Julie rides a bike. (Julie đi xe đạp.)

Susan reduces use of plastic. (Susan giảm thiểu sử dụng rác thải nhựa.)

Max plants trees. (Max trồng nhiều cây.)