Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng) 

Sport/ Activities & Equipment (Thể thao/ Hoạt động & dụng cụ)

1. Match the word (1- 9) to the letters (A- I). Listen and check.

(Nối các từ (1- 9) với các chữ cái (A- I). Nghe và kiểm tra.)


Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1 - A. mat: thảm (tập yoga, tập gym)

2 - E. helmet: mũ bảo hiểm 

3 - D. flippers: chân vịt

4 - I. boxing gloves: găng tay đấm bốc

5 - C. wetsuit: bộ đồ lặn

6 - F. rollerblades: giày trượt patin

7 - G. hoop: rổ để ném bóng vào trong trò chơi bóng rổ

8 - B. snorkel: ống thở

9 - H. punchbag: bao đấm bốc

Bài 2

2. Write the sports/ activities (1- 5) under the correct heading.

(Viết các môn thể thao/ hoạt động 1 -5 dưới các tiêu đề đúng.)

Lời giải chi tiết:

do 

play

go

yoga (tập yoga)

kickboxing (đấm bốc)

basketball (chơi bóng rổ)

snorkelling (đi lặn)

rollerblading (đi trượt patin)

Bài 3

Listening (Phần nghe)

3. Listen and match the people (1- 3) to the sports/ activities (A- D) they are doing now. There is one extra word. 

(Nghe và nối người 1-3 với các môn thể thao/ hoạt động A-D mà họ đang làm. Có 1 từ bị thừa.)

1. Tony and Ben

2. Lucy

3. Helen and Alice

A. kickboxing

B. yoga

C. basketball

D. rollerblading

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Ben: Wow, Tony! Nice shot!

(Chà, Tony! Cú ném vào lưới đẹp quá!)

Tony: Thanks, Ben!

(Cảm ơn, Ben!)

Ben: You threw the ball straight through the hoop!

(Bạn đã ném thẳng quả bóng qua cái vòng!)

Tony: Yeah! We're winning the game now.

(Vâng! Bây giờ chúng tôi đang thắng trò chơi.)

2.

A: Hi, Lucy! Where are you going?

(Chào Lucy! Bạn đang đi đâu đó?)

B: To my kickboxing lesson.

(Đến bài học kickboxing của tôi.)

A: But it starts in 10 minutes!

(Nhưng nó sẽ bắt đầu trong 10 phút!)

B: Don't worry - I'm wearing my rollerblades so I can get there really fast!

(Đừng lo - Tôi đang đi giày patin nên tôi có thể đến đó rất nhanh!)

3.

Alice: Hey, Helen. Are you free now?

(Này, Helen. Bây giờ bạn có rảnh không?)

Helen: Hi, Alice! Yes, why?

(Chào, Alice! Mình rảnh, sao thế?)

Alice: There's a yoga class in 30 minutes.

(Có một lớp học yoga trong 30 phút nữa.)

Helen: Great! Let me get my mat.

(Tuyệt vời! Chờ mình lấy thảm tập đã nhé.)

Lời giải chi tiết:

1 - C. Tony and Ben - basketball (Tony và Ben chơi bóng rổ)

2 - D. Lucy - rollerblading (Lucy trượt patin)

3 - B. Helen and Alice - yoga (Helen và Alice tập yoga)

Bài 4

Speaking (Phần nói)

Making suggestions (Đưa ra các gợi ý)

4. Act out dialogues as in the example.

(Thực hành các đoạn hội thoại như trong ví dụ).

A: Why don’t we do yoga?

(Sao chúng ta không tập yoga đi nhỉ?)

B: That’s a great idea.

(Ý kiến hay đó.)

A: Get your mat and I’ll meet you in 5 minutes.

(Lấy thảm tập của cậu đi và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)

Phương pháp giải:

Sử dụng mẫu câu đưa ra gợi ý:

- Why don’t we + V … ? (Sao chúng ta không + …?)

- Shall we + V … ? (Chúng ta sẽ …?)

- Let’s + V … . (Hãy … .)


Lời giải chi tiết:

A: Let’s go snorkelling. / Why don’t we go snorkelling?/ Shall we go snorkelling?

(Hãy đi lặn nào. / Sao chúng ta không đi lặn nhỉ?/ Chúng ta sẽ đi lặn chứ?)

B: That’s a good idea.

(Ý kiến hay đó.)

A: Get your snorkel, wetsuit and flippers, and I’ll meet you in 5 minutes.

(Lấy ống thở, bộ đồ lặn và chân vịt của cậu đi, và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)