Bài 1 a
Buying tickets for transport(Mua vé cho phương tiện)
1. a) The sentences below are from a dialogue between a ticket agent (TA) and a customer (C). Who says each sentence?
(Các câu dưới đây lấy từ đoạn hội thoại giữa người bán vé (TA) và khách hàng (C). Ai nói mỗi câu dưới đây?)
1. Can you please tell me what time the next train to Bath is? ロ
2. How long is the trip? ロ
3. Can I have two tickets for the fastest one? ロ
4. Single or return? ロ
5. Can I pay by credit card? ロ
6. Have a nice journey. ロ
Lời giải chi tiết:
1. C |
3. C |
5. C |
2. C |
4. TA |
6. TA |
1. C
Can you please tell me what time the next train to Bath is?
(Làm ơn cho tôi hỏi thời gian của chuyến tàu tiếp theo đến Bath?)
2. C
How long is the trip? (Chuyến đi kéo dài bao lâu?)
3. C
Can I have two tickets for the fastest one?
(Tôi mua 2 vé cho chuyến tốc hành được không?)
4. TA
Single or return? (Một chiều hay khứ hồi ạ?)
5. C
Can I pay by credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
6. TA
Have a nice journey. (Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)
Bài 1 b
1b) Listen, read and check. (Nghe, đọc và kiểm tra.)
Bài 2
2. Read the dialogue again. Where is Sue going? How much are the tickets? Is the dialogue formal or informal?
(Đọc lại đoạn hội thoại. Sue định đi đâu? Tiền vé bao nhiêu? Đây là đoạn hội thoại trang trọng hay không trang trọng?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Sue is going to Bath. Two tickets cost £40. The dialogue is informal.
(Sue định đến Bath. Hai vé có giá £40. Đây là đoạn hội thoại không trang trọ
Bài 3
3. Take roles and read the dialogue aloud. Mind your intonation and rhythm.
(Đóng vai và đọc to đoạn hội thoại. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
Bài 4
4. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 2 as a model and the information in the table Departures to York. Mind your intonation and rhythm.
(Thực hiện một cuộc đối thoại tương tự. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài tập 2 làm mẫu và thông tin trong bảng “Khởi hành đến York”. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi. Can you please tell me what time the next train to York is?
B: It's at 11:00, but it’s slower than the express train at 11:45.
A: How long is the trip?
B: The 11:00 train takes about three hours. The express train is quicker; the journey is about 2 hours and 10 minutes.
A: OK. Can I have two tickets for the 11:45, please?
B: Single or return?
A: Return, please.
B: Just a moment … They’re £54 per person, so that will be £108, please.
A: Great. Can I pay by credit card?
B: Sure. Here are your tickets. Have a nice journey.
A: Thank you.
(A: Xin chào. Làm ơn cho tôi hỏi thời gian của chuyến tàu tiếp theo đến York?
B: Vào lúc 11:00, nhưng nó sẽ chậm hơn so với tàu tốc hành lúc 11:45.
A: Chuyến đi kéo dài bao lâu?
B: Chuyến lúc 11:00 kéo dài 3 tiếng. Tàu tốc hành thì nhanh hơn; hành trình khoảng 2 tiếng 10 phút.
A: OK. Tôi mua 2 vé cho chuyến 11:45 được không?
B: Một chiều hay khứ hồi ạ?
A: Khứ hồi.
B: Xin đợi một lát. Mỗi vé có giá £54, tổng là £108.
A: Tuyệt. Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
B: Tất nhiên rồi. Đây là vé của quý khách. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.
A: Cảm ơn.)